1/6
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
affluent (a,n)
giàu sang, giàu có
avarice (n)
lòng tham lam, tính hám lợi
covet (v)
sự ham muốn, ao ước, thèm muốn
lucrative (a)
sinh lợi, làm ra tiền, có lợi nhuận
means (n)
sự giàu có, tài sản, tài nguyên
opulence (n)
sự giàu có, giàu sang
sumptuous (a)
xa hoa, xa xỉ, đắt giá, phung phí