1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
租
thuê
房東
chủ nhà
客廳
phòng khách
廚房
nhà bếp
左邊
bên trái
右邊
bên phải
浴室
phòng tắm
超市
siêu thị
走路
đi bộ
分鐘
lượng từ phút
就
chỉ, đơn thuần
到
đến nơi
間
lượng từ cho nhà cửa
空
trống, rỗng
房間
phòng
套房
căn hộ
回去
trở về, quay lại
想
nghĩ
再
rồi thì
電話
điện thoại
給
cho, tới
林
họ Lâm
打電話
gọi điện thoại