교통(2)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/51

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

52 Terms

1
New cards
시내버스
xe buýt nội thành (n)
2
New cards
시외버스
xe buýt ngoại thành (n)
3
New cards
마을버스
xe buýt tuyến ngắn (n)
4
New cards
셔틀버스
xe buýt đưa đón (shuttle bus) (n)
5
New cards
일반 택시
taxi thường (nhất bàn) (n)
6
New cards
모범택시
taxi cao cấp (n)
7
New cards
콜택시
Taxi gọi qua tổng đài (n)
8
New cards
리무진 택시
taxi loại lớn (n)
9
New cards

và, với (adv)
10
New cards
(1)번 출구
cửa ra số (1)/ cổng số 1 (n)
11
New cards
(1)호선
đường tàu số (1) (n)
12
New cards
환승역
ga trung chuyển (hoán thừa dịch) (n)
13
New cards
갈아타는 곳
nơi đổi tuyến (n)
14
New cards
방면
hướng (phương diện) (n)
15
New cards

đi (n)
16
New cards
교통 카드
thẻ giao thông (n)
17
New cards
기본요금
giá mở cửa, giá km đầu (cơ bổn liêu kim) (n)
18
New cards
노선도
bản đồ lộ trình (n)
19
New cards
골목
ngõ, hẻm (n)
20
New cards
모퉁이
góc đường (n)
21
New cards
건널목
nơi giao nhau giữa đường bộ và đường sắt (n)
22
New cards
삼거리
ngã ba (n)
23
New cards
사거리
ngã tư (n)
24
New cards
버스 전용 도로
đường dành riêng cho xe buýt (chuyên dụng đạo lộ) (n)
25
New cards
이동
di chuyển, di động (n)
26
New cards
방향
phương hướng (n)
27
New cards
오른쪽으로 가다
đi về bên phải (v)
28
New cards
우회전하다
rẽ phải (hữu hồi chuyển) (v)
29
New cards
왼쪽으로 가다
đi về bên trái (v)
30
New cards
좌회전하다
rẽ trái (tả hồi chuyển) (v)
31
New cards
똑바로 가다
đi thẳng (v)
32
New cards
직진하다
đi thẳng (trực tiến) (v)
33
New cards
곧장 가다
đi thẳng-adv (v)
34
New cards
쭉 가다
đi miết (v)
35
New cards
지나가다
đi qua, vượt qua (v)
36
New cards
건너가다
đi băng qua (v)
37
New cards
돌아가다
quay lại (v)
38
New cards
유턴하다
quay đầu xe (v)
39
New cards
나가다
đi ra (hướng xa phía người nói) (v)
40
New cards
나오다
ra (hướng về phía người nói) (v)
41
New cards
난타
Nanta (một loại hình nghệ thuật hiện đại sử dụng dụng cụ nấu ăn làm nhạc cụ) (n)
42
New cards
담요
chăn, mền (n)
43
New cards
덕수궁
cung Deoksu (n)
44
New cards
(모퉁이를) 돌다
quay đầu xe (tại góc đường) (v)
45
New cards
발표회
buổi phát biểu (n)
46
New cards
배달원
nhân viên giao hàng (phối đạt viên) (n)
47
New cards
색연필
bút chì màu (n)
48
New cards
올림픽공원
công viên Olympic (n)
49
New cards
월드컵경기장
sân vận động Worldcup (cạnh kĩ tràng) (n)
50
New cards
콩잎
lá đậu (n)
51
New cards
BRT 급행버스
xe bus nhanh (n)
52
New cards
마지막
lần cuối cùng (n)