unit1: HELLO!

studied byStudied by 1 person
4.0(1)
Get a hint
Hint

Canada (canadian)

1 / 30

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

English 6

31 Terms

1

Canada (canadian)

nước canada (người/tiếng canada)

New cards
2

The UK (British)

nước anh (người/tiếng anh)

New cards
3

Australia (Australian)

nước úc (người/tiếng úc)

New cards
4

South Africa (south african)

Nước nam phi (người/tiếng nam phi)

New cards
5

mexico (mexican)

Nước mehico (người/tiếng mehico)

New cards
6

The USA hay được gọi America (American)

Nước mĩ (người/tiếng mĩ)

New cards
7

New Zealand (New Zealander)

Nước new zealand (người/tiếng new zealand)

New cards
8

Brazil (Brazilian)

Nước brazil (người/tiếng Brazil)

New cards
9

VietNam (VietNamese)

Nước Việt Nam (người/tiếng Việt Nam)

New cards
10

Russia (Russian)

Nước Nga (người/tiếng Nga)

New cards
11

Spain (Spanish)

Nước Tây Ban Nha (người/tiếng Tây Ban Nha)

New cards
12

Egypt (Egyptian)

Nước Ai Cập (người/tiếng Ai cập)

New cards
13

Greece (Greek)

Nước Hy Lạp (người/tiếng Hy Lạp)

New cards
14

Turkey (Turkish)

Nước Thổ Nhĩ Kỳ (người/tiếng Thổ Nhĩ Kỳ)

New cards
15

Argentina (Argentinian)

Nước Argentina (người/tiếng Argentina)

New cards
16

Japan (Japanese)

Nước nhật bản (người/tiếng nhật bản)

New cards
17

Korea (Korean)

Nước hàn quốc (người/nước hàn quốc)

New cards
18

martial arts

môn võ đá chân

New cards
19

anorak

áo khoác dày

New cards
20

purse

cái ví nhỏ

New cards
21

e- reader

máy đọc (sách,truyện)

New cards
22

sharpener

đồ chuốt bút chì

New cards
23

official

chính thức

New cards
24

capital

thủ đô

New cards
25

monument

tượng đài

New cards
26

landmark

biểu tượng

New cards
27

mobile phone

điện thoại di động

New cards
28

diary

nhật kí

New cards
29

wardrobe

tủ quần áo

New cards
30

flat

căn hộ ( phẳng )

New cards
31

pair

(một) đôi

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 11 people
... ago
4.0(2)
note Note
studied byStudied by 103 people
... ago
4.0(2)
note Note
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 20 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 46 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 34 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 30 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 29 people
... ago
5.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (26)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (223)
studied byStudied by 17 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (38)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (35)
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (106)
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (21)
studied byStudied by 59 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (52)
studied byStudied by 11 people
... ago
5.0(1)
robot