English 6
Canada (canadian)
nước canada (người/tiếng canada)
The UK (British)
nước anh (người/tiếng anh)
Australia (Australian)
nước úc (người/tiếng úc)
South Africa (south african)
Nước nam phi (người/tiếng nam phi)
mexico (mexican)
Nước mehico (người/tiếng mehico)
The USA hay được gọi America (American)
Nước mĩ (người/tiếng mĩ)
New Zealand (New Zealander)
Nước new zealand (người/tiếng new zealand)
Brazil (Brazilian)
Nước brazil (người/tiếng Brazil)
VietNam (VietNamese)
Nước Việt Nam (người/tiếng Việt Nam)
Russia (Russian)
Nước Nga (người/tiếng Nga)
Spain (Spanish)
Nước Tây Ban Nha (người/tiếng Tây Ban Nha)
Egypt (Egyptian)
Nước Ai Cập (người/tiếng Ai cập)
Greece (Greek)
Nước Hy Lạp (người/tiếng Hy Lạp)
Turkey (Turkish)
Nước Thổ Nhĩ Kỳ (người/tiếng Thổ Nhĩ Kỳ)
Argentina (Argentinian)
Nước Argentina (người/tiếng Argentina)
Japan (Japanese)
Nước nhật bản (người/tiếng nhật bản)
Korea (Korean)
Nước hàn quốc (người/nước hàn quốc)
martial arts
môn võ đá chân
anorak
áo khoác dày
purse
cái ví nhỏ
e- reader
máy đọc (sách,truyện)
sharpener
đồ chuốt bút chì
official
chính thức
capital
thủ đô
monument
tượng đài
landmark
biểu tượng
mobile phone
điện thoại di động
diary
nhật kí
wardrobe
tủ quần áo
flat
căn hộ ( phẳng )
pair
(một) đôi