Dialogue phrases

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/110

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

111 Terms

1
New cards

I couldn't care less.

Tôi hoàn toàn không quan tâm.

2
New cards

I couldn’t agree more.

Tôi hoàn toàn đồng ý.

3
New cards

I really don't mind. It's up to you.

Tôi không có ý kiến, tùy bạn quyết định.

4
New cards

It does nothing for me.

Tôi không thích nó.

5
New cards

Let me sleep on it.

Để tôi suy nghĩ thêm.

6
New cards

Never mind. It can't be helped.

Đừng bận tâm, chuyện đã rồi.

7
New cards

No way! Not a chance!

Không đời nào!

8
New cards

You've got to be kidding!

Bạn đang đùa đấy à!

9
New cards

Why not? Go for it!

Tại sao không? Cứ thử đi!

10
New cards

Wow! Way to go!

Tuyệt vời! Chúc mừng!

11
New cards

You should really get a life.

Bạn nên làm điều gì đó thú vị hơn đi.

12
New cards

You're welcome, but it was nothing really.

Không có gì đâu.

13
New cards

A little bird told me.

Tôi nghe được từ một nguồn bí mật.

14
New cards

Be my guest.

Cứ tự nhiên

15
New cards

Fire away, I'm all ears.

Cứ nói đi, tôi đang lắng nghe.

16
New cards

I’d be glad to.

Tôi rất vui lòng.

17
New cards

I'm having second thoughts.

Tôi đang phân vân lại.

18
New cards

I'm keeping my fingers crossed.

Tôi đang cầu may.

19
New cards

My lips are sealed.

Tôi sẽ giữ bí mật.

20
New cards

Now you're talking!

Đó mới là ý kiến hay!

21
New cards

Rather you than me.

Tôi không muốn rơi vào tình huống của bạn.

22
New cards

That'll be the day!

Chuyện đó sẽ chẳng bao giờ xảy ra

23
New cards

That'll teach you!

Đó là bài học cho bạn đấy!

24
New cards

Who let the cat out of the bag?

Ai đã để lộ bí mật?

25
New cards

Couldn't be better.

Mọi thứ tuyệt vời.

26
New cards

Hold on.

đợi chút

27
New cards

I'd love to.

Tôi rất muốn

28
New cards

I’d rather you didn’t.

Tôi muốn bạn đừng làm thế.

29
New cards

Oh, that's too bad.

Tiếc quá.

30
New cards

Oh, this is on me.

Để tôi trả tiền.

31
New cards

Sure, touch wood.

Hy vọng may mắn

32
New cards

Make yourself at home.

Cứ tự nhiên như ở nhà.

33
New cards

The name doesn't ring any bells.

Tôi không nhớ tên đó.

34
New cards

Yes. Take care and keep in touch.

Hãy giữ liên lạc nhé

35
New cards

Let me lend a hand.

Để tôi giúp bạn.

36
New cards

How’s it going?

Mọi việc thế nào rồi?

37
New cards

How should I know?

Làm sao tôi biết được?

38
New cards

You bet!

Chắc chắn rồi!

39
New cards

You're out of luck.

Bạn không gặp may rồi.

40
New cards

I'm a bit tied up for the time being.

Hiện tại tôi đang bận.

41
New cards

I'm going to give it all I've got.

Tôi sẽ cố gắng hết mình.

42
New cards

Is it any wonder?

Có gì đáng ngạc nhiên đâu?

43
New cards

Oh, I'm used to it.

Tôi đã quen với nó rồi.

44
New cards

Sure. Why not?

Tất nhiên rồi.

45
New cards

What a drag!

Phiền thật!

46
New cards

What do you have in mind?

Bạn đang nghĩ gì vậy?

47
New cards

Have a good time.

Chúc vui vẻ nhé!

48
New cards

Oh well, it's not the end of the world.

Cũng không phải tận thế đâu

49
New cards

I'll say.

Đồng ý!

50
New cards

Gesundheit!

Chúc sức khỏe (khi ai đó hắt hơi).

51
New cards

Not on your life!

Không bao giờ!

52
New cards

Of course. Take a seat.

Tất nhiên rồi. Ngồi xuống đi.

53
New cards

So I guess you're in the doghouse again.

Vậy là bạn lại gặp rắc rối rồi.

54
New cards

Sure thing.

Chắc chắn rồi.

55
New cards

That's a load off my mind.

Tôi thấy nhẹ nhõm hẳn.

56
New cards

Well, keep it to yourself.

Giữ bí mật nhé.

57
New cards

Well, take it easy. Don't kill yourself.

Đừng làm việc quá sức.

58
New cards

Just one of those things.

Chuyện không may chẳng tránh được

59
New cards

Your mileage may vary.

Trải nghiệm của bạn có thể khác.

60
New cards

A bird in the hand is worth two in the bush.

Được một còn hơn hứa hẹn hai.

61
New cards

All things being equal.

Nếu mọi thứ đều công bằng.

62
New cards

All's well that ends well.

Kết thúc tốt là được.

63
New cards

Get your feet wet.

Bắt đầu làm quen.

64
New cards

Half a loaf is better than none.

Có còn hơn không.

65
New cards

If it's not one thing, it's another.

Hết chuyện này đến chuyện khác.

66
New cards

It's a funny old world.

Cuộc sống thật khó đoán

67
New cards

It's a small world.

Trái đất tròn thật!

68
New cards

It's just one of those things.

Chuyện không may khó tránh

69
New cards

Join the club!

Tôi cũng vậy!

70
New cards

Such is life.

Đời là thế.

71
New cards

That was close!

Suýt thì toang!

72
New cards

That's life!

Đời là vậy mà!

73
New cards

That's the way the cookie crumbles.

Đời là vậy, không thay đổi được.

74
New cards

The grass is always greener on the other side.

Đứng núi này trông núi nọ.

75
New cards

Wake up and smell the coffee.

Nhận ra thực tế đi.

76
New cards

What's cooking?

Có gì mới không?

77
New cards

What’s done is done.

chuyện đã rồi

78
New cards

What’s on?

Có gì mới không?

79
New cards

You can't win 'em all.

Không thể lúc nào cũng thắng.

80
New cards

Fingers crossed.

Cầu may mắn.

81
New cards

Better safe than sorry.

Cẩn tắc vô ưu.

82
New cards

I kid you not.

Tôi không đùa đâu

83
New cards

Well, I never!

Tôi thật sự bất ngờ!

84
New cards

Who’d have thought?

Ai mà ngờ được!

85
New cards

Hang in there.

  • Kiên trì nhé!

86
New cards

As if!

Đừng mơ!

87
New cards

I’ll give you that.

Tôi công nhận điều đó.

88
New cards

Fair enough.

  • Nghe hợp lý đấy.

89
New cards

If you say so.

Nếu bạn nói vậy.

90
New cards

You don’t say!

Thật không?

91
New cards

I’ll be damned!

  • ngạc nhiên thật!

92
New cards

Holy smokes!

Ôi trời!

93
New cards

What in the world?

Chuyện quái gì thế?

94
New cards

Don’t sweat it.

Đừng lo lắng.

95
New cards

No big whoop.

  • Không có gì to tát.

96
New cards

I’ll believe it when I see it.

Tôi sẽ tin khi thấy.

97
New cards

Sounds too good to be true.

Nghe có vẻ khó tin.

98
New cards

I’m buying it

Tôi tin điều đó

99
New cards

What’s the word?

Có gì mới không?

100
New cards

How’s life treating you?

Dạo này cuộc sống của bạn thế nào?