B9: 이사

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/62

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

63 Terms

1
New cards

주거 종류

loại hình cư trú

2
New cards

개인 주택

nhà riêng

3
New cards

연립주택

nhà liền kề

4
New cards

다세대주택

nhà có nhiều thế hệ cùng chung sống

5
New cards

원룸

căn hộ một phòng

6
New cards

고시원

phòng trọ hộp diêm

7
New cards

빌라

phòng trọ ở chung cư (Nhà trọ ở chung cư tầm trung cao giành cho học sinh, sinh viên. Đặt cọc khá cao + phòng hơi hẹp nhưng đầy đủ tiện nghi ; giá tiền mỗi tháng khá mắc nhưng có cài đặt cửa khoá rất an toàn)

8
New cards

거주 형태

hình thức cư trú

9
New cards

전세

thuê có đặt cọc một lần (không phải trả tiền thuê nhà hàng tháng)

10
New cards

월세

thuê trả tiền theo tháng

11
New cards

하숙집

ở trọ (chủ nhà nấu ăn cho)

12
New cards

자취집

ở trọ (tự phục vụ các sinh hoạt cá nhân)

13
New cards

이사(하다)

chuyển nhà, dọn nhà

14
New cards

부동산 소개소 (= 부동산 중개소)

văn phòng bất động sản

15
New cards

계약하다

ký hợp đồng

16
New cards

계약서

hợp đồng (bản hợp đồng, bản khế ước)

17
New cards

계약금

tiền đặt cọc

18
New cards

보증금

tiền đặt cọc

19
New cards

이삿짐

đồ đạc cần chuyển (khi dọn nhà)

20
New cards

이삿짐센터

trung tâm dịch vụ chuyển nhà

21
New cards

포장 이사

(dịch vụ) chuyển nhà trọn gói

22
New cards

집이 나가다

nhà được bán

23
New cards

잔금을 치르다 (=> 치러요, 치렀어요 ...)

trả nốt phần tiền còn lại

24
New cards

짐을 싸다

đóng gói đồ đạc

25
New cards

짐을 싣다

chất hành lý, đồ đạc

26
New cards

짐을 옮기다

chuyển đồ

27
New cards

짐을 풀다

tháo, dỡ đồ đạc

28
New cards

짐을 정리하다

sắp xếp đồ đạc

29
New cards

집 시설

đồ dùng gia đình

30
New cards

보일러

hệ thống sưởi ấm và cung cấp nước nóng

31
New cards

개별난방

hệ thống sưởi riêng

32
New cards

중앙난방

hệ thống sưởi trung tâm

33
New cards

물이 새다

(v) rò rỉ nước, bị dột (khi trời mưa)

34
New cards

세면대

bồn rửa mặt

35
New cards

귀찮다

(a) phiền phức, rắc rối, bực mình

36
New cards

졸업반

sinh viên sắp tốt nghiệp

37
New cards

마루

sàn nhà

38
New cards

온돌

hệ thống sưởi ấm sàn

39
New cards

가루비누

bột giặt

40
New cards

관리비

phí quản lý

41
New cards

난방비

phí sưởi ấm, phí lò sưởi

42
New cards

떡을 돌리다

chia bánh teok cho láng giềng

43
New cards

문의하다

(v) hỏi, thắc mắc

44
New cards

보험 가입

tham gia bảo hiểm

45
New cards

부담을 줄이다

giảm gánh nặng

46
New cards

분실되다

bị thất lạc

47
New cards

사라지다

(v) biến mất, mất hút, tiêu tan

48
New cards

세제

chất giặt tẩy, xà phòng giặt

49
New cards

안심하다

an tâm, yên tâm

50
New cards

역세권

khu vực quanh ga (Khu vực người ta đi lại nhiều ở xung quanh ga tàu điện ngầm hay ga xe lửa)

51
New cards

요청하다

(v) yêu cầu

52
New cards

이사 비용

chi phí chuyển nhà

53
New cards

이웃

hàng xóm, láng giềng

54
New cards

저렴하다

(adj) (giá) rẻ, (giá) phải chăng

55
New cards

전망

  1. triển vọng, tầm nhìn

  2. sự tiên đoán, sự dự đoán

56
New cards

전액 배상

(n) bồi thường toàn bộ

57
New cards

점검하다

(v) rà soát, kiểm tra

58
New cards

제공하다

(v) cung cấp

59
New cards

주변 환경

môi trường xung quanh

60
New cards

주택가

khu nhà ở, khu dân cư

61
New cards

집들이

tiệc tân gia

62
New cards

파손되다

bị lỗi, bị hỏng

63
New cards

편의 시설

(n) tiện nghi (thiết bị)