옛날이야기

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/71

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

72 Terms

1
New cards
옛날이야기
truyện cổ tích (n)
2
New cards
이야기
câu chuyện, sự trò chuyện (n)
3
New cards
장르
(n) Lĩnh vực, thể loại
4
New cards
설화
truyện cổ tích (thuyết thoại) (n)
5
New cards
신화
chuyện thần thoại (n)
6
New cards
전설
truyền thuyết (n)
7
New cards
민담
truyện dân gian (dân đàm) (n)
8
New cards
우화
truyện ngụ ngôn (ngụ thoại) (n)
9
New cards
동화
truyện cổ tích, chuyện đồng thoại cho trẻ em (đồng thoại) (n)
10
New cards
고전소설
tiểu thuyết cổ truyền (cổ điển tiểu thuyết)(n)
11
New cards
비극
bi kịch (n)
12
New cards
희극
hài kịch (hỉ kịch) (n)
13
New cards
영웅담
câu chuyện anh hùng (anh hùng đàm) (n)
14
New cards
지혜담
các câu chuyện về trí tuệ (trí tuệ đàm) (n)
15
New cards
인물
nhân vật (n)
16
New cards
등장인물
nhân vật xuất hiện trong truyện (đăng tràng nhân vật) (n)
17
New cards
주인공
nhân vật chính (chủ nhân công) (n)
18
New cards
효녀
Con gái hiếu thảo (hiếu nữ) (n)
19
New cards
영웅
anh hùng (n)
20
New cards
열녀
người phụ nữ đức hạnh (liệt nữ) (n)
21
New cards
바보
chàng ngốc (n)
22
New cards
장군
tướng quân (n)
23
New cards
양반
quan lại, quý tộc, thượng lưu (lưỡng ban) (n)
24
New cards
서민
thường dân (thứ dân) (n)
25
New cards
오누이
anh chị em ( (n)
26
New cards
새어머니
mẹ kế (n)
27
New cards
도깨비
Con yêu tinh, con quỷ (n)
28
New cards
줄거리
cốt truyện (n)
29
New cards
주제
chủ đề (n)
30
New cards
소재
chất liệu (viết nên câu chuyện) (tố tài) (n)
31
New cards
결말
lời kết, đoạn văn kết thúc (kết mạt) (n)
32
New cards
풍자
sự trào phúng (phúng thứ) (n)
33
New cards
교훈
giáo huấn, lời dạy (n)
34
New cards
권선징악
Khuyến khích cái thiện bài trừ cái ác (khuyến thiện trừng ác) (n)
35
New cards
감동적이다
cảm động (n)
36
New cards
인상적이다
ấn tượng (adj)
37
New cards
가치관
giá trị quan (n)
38
New cards
감옥에 갇히다
Bị nhốt vào trại giam (giam ngục) (v)
39
New cards
게다가
thêm vào đó (adv)
40
New cards
계모
mẹ kế (kế mẫu) (n)
41
New cards
고백
sự thổ lộ, sự bộc bạch, tỏ tình, lý giải (cáo bạch) (n)
42
New cards
괴롭히다
quấy rầy, làm phiền (v)
43
New cards
더하다
thêm vào, cộng (v)
44
New cards
말을 시키다
bắt (ai) nói (v)
45
New cards
망각
lãng quên (vong khước) (n)
46
New cards
목소리를 내다
Cất tiếng nói (v)
47
New cards
몰라보게
không ai biết, không ai nhận ra, lạ thường
48
New cards
못되다
thiếu, xấu, không đàng hoàng, không tốt (adj)
49
New cards
반영하다
phản ánh (v)
50
New cards
배경
hoàn cảnh, bối cảnh (n)
51
New cards
벌을 받다
bị trừng phạt, bị phạt (v)
52
New cards
복을 받다
nhận phúc, hưởng phúc (v)
53
New cards
부러뜨리다
làm vỡ, làm gẫy (v)
54
New cards
부임하다
bổ nhiệm (v)
55
New cards
불과
không đầy, không hơn (bất quá) (adv)
56
New cards
빼다
1. nhổ ra 2. xóa tì vết 3. bỏ qua, loại ra, trừ ra. (v)
57
New cards
사고방식
lối/ cách suy nghĩ, phương pháp tư duy (tư khảo phương thức) (n)
58
New cards
생각이 떠오르다
nảy ra ý nghĩ, nghĩ ra, nhớ ra (v)
59
New cards
성대하다
hoành tráng, tưng bừng (quy mô của sự kiện... rất to lớn và tuyệt vời) (thịnh đại) (adj)
60
New cards
소문
(n) tin đồn, lời đồn (sở văn)
61
New cards
숨기다
giấu, che giấu (v)
62
New cards
악기
Nhạc cụ, nhạc khí (n)
63
New cards
애니메이션
phim hoạt hình (n)
64
New cards
억지로
miễn cưỡng (adv)
65
New cards
운명
vận mệnh, số mệnh (n)
66
New cards
유적지
khu di tích (di tích địa) (n)
67
New cards
일부러
cố tình, cố ý (adv)
68
New cards
장면
cảnh, khung cảnh (tràng diện) (n)
69
New cards
지혜롭다
một cách khôn ngoan, thông minh, sáng suốt (trí tuệ) (adj)
70
New cards
진정한
chân chính, đàng hoàng
71
New cards
처녀
con gái chưa chồng (xử nữ) (n)
72
New cards
총각
chàng trai chưa vợ (tổng giác) (n)