1/80
https://www.youtube.com/watch?v=20NUqa9G7s8
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
ingenuity
sự khéo léo, sáng tạo
devise
phát minh, nghĩ ra
cunning
tinh vi, khéo léo
onerous
nặng nhọc, khó khăn
drudgery
công việc cực nhọc
quasi-intelligent
gần như có trí tuệ
ubiquity
sự hiện diện khắp nơi
assembly arms
cánh tay robot lắp ráp
automated teller terminals
máy ATM
rote politeness
sự lịch sự theo khuôn mẫu
nuclear accidents
tai nạn hạt nhân
withstand
chịu đựng
forced labor
lao động cưỡng bức
accelerates
tăng tốc
miniaturisation
sự thu nhỏ
micro-mechanics
vi cơ khí
submillimeter accuracy
độ chính xác dưới 1 mm
precision
độ chính xác
long-distance control
điều khiển từ xa
scrambled
leo/di chuyển khó khăn
menacing rim
miệng núi lửa nguy hiểm
descent
sự đi xuống
explorer
thiết bị thám hiểm
technicians
kỹ thuật viên
labour-saving
tiết kiệm lao động
supervision
sự giám sát
formidable challenge
thách thức lớn
common sense
lẽ thường
interact with
tương tác với
dynamic world
thế giới luôn thay đổi
artificial intelligence
trí tuệ nhân tạo
spasm of optimism
đợt lạc quan bùng nổ
forecasts
dự báo
neurons
tế bào thần kinh
misalignment
lệch vị trí
controlled environment
môi trường kiểm soát
disregard
bỏ qua
glimpse
nhìn lướt qua
rapidly changing scene
cảnh thay đổi nhanh
tumultuous crowd
đám đông hỗn loạn
approach (v)
tiệm cận
perception
nhận thức
neuroscientist
nhà khoa học thần kinh
pool their talents
hợp tác
lifelike
giống thật
renounce
từ bỏ
linear
tuyến tính
ad hoc
tùy biến, không có quy tắc
neural networks
mạng nơron
feedback signals
tín hiệu phản hồi
reinforce
củng cố
wipe out
xóa bỏ
pronounce
phát âm
distinguish
phân biệt
nursing homes
viện dưỡng lão
prototype
nguyên mẫu
facial expressions
biểu cảm khuôn mặt
transfer emotional messages
truyền tải cảm xúc
spatial arrangement
bố cục không gian
detect emotions
nhận diện cảm xúc
adjust
điều chỉnh
pressure pads
miếng áp lực
appropriate response
phản ứng phù hợp
mimic
bắt chước
mainframe
máy tính trung tâm
myriad
vô số
swarms
bầy đàn
semi-smart
bán thông minh
collective intelligence
trí tuệ tập thể
legions
số lượng lớn
mini-critters
robot tí hon
inspect
kiểm tra
hazardous situations
tình huống nguy hiểm
hum to
vận chuyển nhẹ nhàng
the scope of users
phạm vi ng dùng
envisioned
hình dung, tưởng tượng
coin
đặt ra, tạo ra
creep
tăng nhẹ
transaction
giao dịch, thủ tục
heighten with
làm mạnh thêm
incessant
liên tục, ko ngừng