1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
加油站
jiāyóuzhàn · danh từ · trạm xăng
航班
hángbān · danh từ · chuyến bay
推迟
tuīchí · động từ · hoãn lại
高速公路
gāosù gōnglù · danh từ · đường cao tốc
登机牌
dēngjīpái · danh từ · thẻ lên máy bay
首都
shǒudū · danh từ · thủ đô
长江
Cháng Jiāng · danh từ · sông Trường Giang
旅行
lǚxíng · động từ/danh từ · du lịch, chuyến đi
怪
guài · động từ/tính từ · trách, kỳ lạ
可怜
kělián · tính từ/động từ · đáng thương, thương hại
对面
duìmiàn · danh từ · đối diện
烤鸭
kǎoyā · danh từ · vịt quay
祝贺
zhùhè · động từ · chúc mừng
合格
hégé · tính từ · đạt tiêu chuẩn, hợp lệ
干杯
gānbēi · động từ · cạn ly
民族
mínzú · danh từ · dân tộc
打扮
dǎban · động từ/danh từ · trang điểm, ăn mặc
笑话
xiàohua · danh từ/động từ · chuyện cười, trêu chọc
存
cún · động từ · gửi, cất, tiết kiệm
钥匙
yàoshi · danh từ · chìa khóa
究竟
jiūjìng · phó từ · rốt cuộc, cuối cùng
棵
kē · lượng từ · cây, gốc (dùng cho cây cối)
汤
tāng · danh từ · canh, súp
对话
duìhuà · danh từ/động từ · đối thoại
普通话
Pǔtōnghuà · danh từ · tiếng Phổ thông (Quan thoại)
小吃
xiǎochī · danh từ · món ăn vặt
收拾
shōushi · động từ · dọn dẹp, thu xếp
出发
chūfā · động từ · xuất phát, khởi hành
辣
là · tính từ · cay
香
xiāng · tính từ · thơm
酸
suān · tính từ · chua