생활과 환경

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/64

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

65 Terms

1
New cards
환경
môi trường (hoàn cảnh) (n)
2
New cards
지구 온난화
sự nóng lên của trái đất (địa cầu ôn noãn hóa) (n)
3
New cards
황사
bão cát (hoàng sa) (n)
4
New cards
대기 오염
ô nhiễm không khí (đại khí ô nhiễm) (n)
5
New cards
기후변화
sự thay đổi khí hậu (khí hậu biến hóa) (n)
6
New cards
산성비
mưa axit (toan tính) (n)
7
New cards
수질 오염
ô nhiễm nước (thủy chất ô nhiễm) (n)
8
New cards
이상 기온
Khí hậu khác thường (n)
9
New cards
스모그현상
Hiện tượng sương mù (smoke) (n)
10
New cards
토양오염
ô nhiễm đất (thổ nhưỡng ô nhiễm) (n)
11
New cards
오염
ô nhiễm (n)
12
New cards
오염 물질
chất ô nhiễm (ô nhiễm vật chất) (n)
13
New cards
쓰레기
rác thải (n)
14
New cards
자동차 매연
khí thải xe (tự động xa môi yên) (n)
15
New cards
공장 폐수
nước thải nhà máy (công tràng phế thủy) (n)
16
New cards
산업폐기물
chất thải công nghiệp (sản nghiệp phế khí vật) (n)
17
New cards
생활하수
Nước thải sinh hoạt (sinh hoạt hạ thủy) (n)
18
New cards
일회용품
sản phẩm dùng 1 lần (nhất hồi dụng phẩm) (n)
19
New cards
프레온가스
Khí thải freon (n)
20
New cards
환경보호
bảo vệ môi trường (hoàn cảnh bảo hộ) (n)
21
New cards
분리 배출
thu dọn có phân loại (phân li bài xuất) (n)
22
New cards
그린벨트
vành đai xanh (green belt) (n)
23
New cards
재활용품
đồ tái sử dụng (tái hoạt dụng phẩm) (n)
24
New cards
에너지 절약
tiết kiệm năng lượng (n)
25
New cards
무공해 에너지
năng lượng vô hại với môi trường (vô công hại) (n)
26
New cards
환경친화적 제품
sản phẩm thân thiện với môi trường (n)
27
New cards
환경보호 단체
đoàn thể/tổ chức bảo vệ môi trường (n)
28
New cards
인간환경회의
Hội nghị môi trường con người (nhân gian hoàn cảnh hội nghị) (n)
29
New cards
환경 지키다
giữ gìn môi trường (v)
30
New cards
리우환경회의
Hội nghị môi trường Rio (n)
31
New cards
강조
sự nhấn mạnh (n)
32
New cards
기상청
cục khí tượng (khí tượng thính) (n)
33
New cards
나눔
sự chia sẻ (n)
34
New cards
남한 지역
Khu vực Nam Hàn (n)
35
New cards
냉방
phòng có máy điều hòa, phòng có máy lạnh (lãnh phòng) (n)
36
New cards
돗자리
Chiếu, chiếu hoa ((n)
37
New cards
목적
mục đích (n)
38
New cards
무더위
nóng ẩm, nóng hầm hập (n)
39
New cards
보조 도구
dụng cụ hỗ trợ (bổ trợ đạo cụ) (n)
40
New cards
분량
số lượng, khối lượng, liều lượng (của vật) (phân lượng) (n)
41
New cards
불필요하다
không cần thiết (bất tất yếu) (adj)
42
New cards
사막화
Sa mạc hoá (n)
43
New cards
상승
sự tăng lên (thượng thăng) (n)
44
New cards
생물
sinh vật (n)
45
New cards
생태계
hệ sinh thái (n)
46
New cards
역할
vai trò (n)
47
New cards
연착하다
đến muộn (duyên trứ) (v)
48
New cards
열대야 현상
hiện tượng đêm nhiệt đới (nhiệt đái dạ) (n)
49
New cards
열대우림
rừng mưa nhiệt đới (n)
50
New cards
영하권
khu vực nhiệt độ âm (n)
51
New cards
온수
nước nóng (ôn thủy) (n)
52
New cards
이산화 탄소
cacbon dioxit (nhị toan hóa thán tố) (n)
53
New cards
이익
lợi ích, lợi nhuận (n)
54
New cards
일기
nhật kí (n)
55
New cards
자가용
Xe ô tô riêng (tự gia dụng) (n)
56
New cards
자원봉사자
tình nguyện viên (tự nguyện phụng sĩ giả) (n)
57
New cards
자율적
tính tự quản, tính tự trị (định từ, n)
58
New cards
재활용 수거함
Thùng thu gom đồ tái chế (n)
59
New cards
진열대
Giá bày hàng, kệ trưng bày (trần liệt thai) (n)
60
New cards

tấn (n phụ thuộc)
61
New cards
평생
cuộc đời (khoảng thời gian từ khi được sinh ra trên đời đến khi chết) (bình sinh) (n)
62
New cards

phế thải, phổi, thói xấu (phế) (n)
63
New cards
포장
sự đóng gói, sự đóng bao bì (bao trang) (n)
64
New cards
피해
tổn thất, tổn hại (bị hại) (n)
65
New cards
홍수
lũ lụt, hồng thủy (n)