1.5

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/66

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

67 Terms

1

Conference

hội nghị

2

Approval

sự chấp thuận

3

Accidental

tình cờ

4

Change

thay đổi

5

Gather round

tụ tập lại

6

Meal

bữa ăn

7

Community

cộng đồng

8

Even with

ngay cả với

9

Core

cốt lõi

10

No longer

không còn nữa

11

Root

gốc rễ

12

Completely

hoàn toàn

13

Replace

thay thế

14

Quite

khá

15

Quiet

yên tĩnh

16

Metro

tàu điện ngầm

17

Middle-class

tầng lớp trung lưu

18

Canals

kênh rạch

19

Available

có sẵn

20

Distance

khoảng cách

21

Failure

sự thất bại

22

Injury

vết thương

23

Injure

làm bị thương

24

Challenge

thử thách

25

Exchange

trao đổi

26

Charity

từ thiện

27

Champagne

rượu sâm panh

28

Generous

hào phóng

29

Generosity

sự hào phóng

30

Humorous / Hilarious

hài hước

31

Construction

công trình xây dựng

32

Attract

thu hút

33

Attractive

hấp dẫn

34

Attraction

điểm thu hút

35

Describe

miêu tả

36

Description

sự miêu tả

37

Counsellor

cố vấn

38

Inspector

thanh tra

39

Finance

tài chính

40

Financial

thuộc tài chính

41

However + adj/adv + S + V

dù… đến đâu đi nữa

42

Call off

delay

43

Situation

tình huống

44

Unique

độc đáo

45

Individual

cá nhân

46

Totally

hoàn toàn

47

Talk to sb

nói chuyện với ai

48

Tell sb

kể cho ai

49

Chat with sb

trò chuyện với ai

50

Pedestrians

người đi bộ

51

Rule

quy tắc

52

Exist

tồn tại

53

Strictly

nghiêm ngặt

54

Cross

băng qua

55

Gap

khoảng cách

56

Overwhelming

choáng ngợp

57

Foreigner

người nước ngoài

58

On the whole

nhìn chung

59

Do my best

cố gắng hết sức

60

Be known as

được biết đến như

61

Remind sb of

gợi ai nhớ đến

62

Explore wonders

khám phá kỳ quan

63

Discover

khám phá

64

Appreciate

trân trọng

65

If I were you → advise sb to/not to do sth

khuyên ai đó nên/không nên làm gì

66
67