1/72
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
get into (phr.v)
bắt đầu quan tâm cái gì đó
get involved with (phr.v)
liên quan đến
get in touch with (phr.v)
liên lạc với
get the chance (phr.v)
cơ hội
get a lot out of (phr.v)
thu được nhiều từ
stick with (idiom)
tiếp tục/kiên trì với
try out (phr.v)
thử nghiệm, thử xem
rush into (phr.v)
vội vàng làm gì
come across (phr.v)
tình cờ gặp, bắt gặp
keep one's options open (idiom)
giữ các lựa chọn của mình mở
= wait before making a choice
đợi trước khi đưa ra lựa chọn
think twice (idiom)
suy nghĩ kỹ
= consider sth more carefully
cân nhắc cái gì đó cẩn thận hơn
be/get used to + V.ing / Noun
quen với việc gì/cái gì
in favour (of sth/sb)
ủng hộ, tán thành
influence (n,v)
ảnh hưởng (danh từ, động từ)
influenced (a)
bị ảnh hưởng (tính từ)
influential (a)
có ảnh hưởng (tính từ)
afford (v)
đủ khả năng chi trả
(un)affordable (a)
(không) đủ khả năng chi trả
affordability (n)
khả năng chi trả
consume (v)
tiêu thụ
consumer (n)
người tiêu dùng
consumption (n)
sự tiêu thụ
consumerism (n)
chủ nghĩa tiêu dùng
time
consuming (a) - tốn thời gian
promote (v)
quảng bá, thăng chức
promoter (n)
người quảng bá, nhà tổ chức
memory (n)
ký ức
memorize (v)
ghi nhớ
memorable (a)
đáng nhớ
memorial (n,a)
đài tưởng niệm (danh từ, tính từ)
facility (n)
cơ sở vật chất, tiện nghi
venue (n)
địa điểm tổ chức
ruin (n,v)
hủy hoại, phá hủy
ruinous (a)
mang tính hủy hoại
appreciate (v)
đánh giá cao
manual (a)
thủ công
potential (a)
tiềm năng
work out (phr.v)
giải quyết, tính toán, tập luyện
draft version (n)
phiên bản nháp
fine (n)
tiền phạt
fee (n)
phí
salary (n)
lương
charge (n)
khoản phí
deliberate (v,a)
cố ý, có chủ ý (động từ, tính từ)
come over (phr.v)
ghé thăm, cảm thấy
pick out (phr.v)
chọn ra
horrify (v)
kinh hoàng
horrifying (a)
kinh hoàng (gây ra)
horrified (a)
kinh hoàng (bị gây ra)
horrific (a)
kinh khủng
consequence (n)
hậu quả
conform (v)
tuân thủ
conformist (n)
người tuân thủ
cooperative (n)
hợp tác xã (danh từ)
hasty (a)
vội vàng
turn up (phr.v)
= appear
xuất hiện
proficient (a)
thành thạo
multinational (a)
đa quốc gia
peer (n)
bạn bè đồng trang lứa
disseminate (v)
truyền bá, phổ biến
institutional (a)
thuộc về thể chế
pharmaceutical (a)
dược phẩm
new/renew (a)
mới/làm mới
renewable (a)
có thể tái tạo
non
renewable (a) - không thể tái tạo
fatal (a)
gây chết người, chí mạng
fatality (n)
tử vong
cooperate (v)
hợp tác
cooperation (n)
sự hợp tác
cooperative (a)
hợp tác (tính từ)