1/84
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
culture shock
sốc văn hóa

familiar surrounding
môi trường thân thuộc
(to) work out
(ph.v) tìm ra
a couple of weeks
2 tuần
(to) adjust and adapt to sth
điều chỉnh và thích nghi; thích ứng với cái gì đó

physical and emotional discomfort
sự khó chịu về thể chất và tinh thần

personal choice
sự lựa chọn cá nhân

(to) seek out resources
tìm kiếm nguồn thông tin
educational settings
môi trường giáo dục
point of view
Quan điểm; thái độ
differences in status
những khác biệt về địa vị; thân phận
financial matters
các vấn đề về tài chính
(be) accustomed to sth
quen thuộc với cái gì
initial enthusiasm
sự hứng khởi ban đầu
optimistic attitude
thái độ lạc quan
problem-solving skills
các kỹ năng giải quyết vấn đề
self-confidence
(n) sự tự tin

concern
(v) (n) /kənˈsərn/ mối quan tâm; mối lo lắng.

define
(v) /di'fain/ định nghĩa
give rise to
(ph.v) gây ra
(= cause) (= result in)
go wrong
(ph.v) gặp rắc rối, sai lầm

immigrant
(n) Người nhập cư

internationally recognised qualificaions
các loại chứng chỉ/bằng cấp được quốc tế công nhận
make sense
(ph.v) Rõ ràng; hợp lý; có ý nghĩa
an sense of adventure
một cảm giác phiêu lưu

take action
(ph.v) hành động, bắt tay vào việc
circumstance
/ˈsɜrkəmˌstəns/ Hoàn cảnh; tình huống

(to) place high value on sth
rất chú trọng/ coi trọng việc gì đó
defend
(v) Bảo vệ; phòng thủ

comment
(n) bình luận; chú giải

concern with equality
quan tâm đến sự công bằng
illustration
Sự minh họa
consequence
n. /'kɔnsikwəns/ kết quả, hậu quả

be critical of sb/sth
chỉ trích ai/cái gì đó

perceive
(v) hiểu được; nắm được
nhận thấy

doing nothing but study
không làm gì ngoài học
Notion
(n) Khái niệm/ quan điểm

firmly
(adv) /´fə:mli/ vững chắc, kiên quyết

friendship
(n) tình bạn, tình hữu nghị

resent
Bực tức; Phẫn nộ

volunteer
(n) /ˌvɒlənˈtɪər/ tình nguyện viên
(v) tình nguyện

impolite
(adj) bất lịch sự

arrival
(n) sự đến, tới nơi

to be intrigued by sth
/ɪnˈtrig/ bị hấp dẫn bởi cái gì đó

novelty
(n) Mới lạ

similarity
(n) điểm giống nhau

newcomer
(n) người mới đến

alike
(adj) giống nhau, tương tự

euphoria
(n) /ju:´fɔ:riə/ sự hưng phấn, vui vẻ

letdown
(n) nỗi thất vọng

inevitable
(adj)
/in´evitəbl/ không thể tránh được (=unavoidable)

irritation
(n) sự phát cáu

irritable
(adj) Dễ cáu kỉnh

frustration
(n) /frʌs'treiʃn/ Sự nản lòng; mất phương hướng

depression
sự chán nản;
Trầm cảm

homesick
(adj) Nhớ nhà

withdrawn
(adj) /wið´drɔ:n/ khép kín; thu mình

reorientation
(n) sự thay đổi quan điểm/thái độ

transition
(n) Thời kì chuyển tiếp; sự chuyển tiếp
occur
(v) /ə'kə:/ xảy ra, xuất hiện
interpret
/in'tơ:prit/ (v) hiểu, giải thích

clue
(n) manh mối

subtle
(adj) /sʌtl/ tinh tế; khôn khéo
disorientation
(n) sự mất phương hướng

anxiety
(n) mối lo âu, sự lo lắng

undergo
(v) trải qua

adaptation
(n) sự thích nghi

settle
(v) /ˈsɛtl/ giải quyết, dàn xếp
định cư

custom
(n) /'kʌstəm/ phong tục, tập quán

bother
(v) làm phiền, quấy rầy

academic year
(ph.n) năm học
free speech
(ph.n) tự do ngôn luận

lodge
(v) /lɒdʒ/ trọ, tạm trú

inform
(v) thông báo
temporary job
(ph.n) việc tạm thời

economist
(n) nhà kinh tế học

afterward
(adv) sau đó; về sau

oversea
nước ngoài

accent
giọng điệu (n)

communication
(n) sự giao tiếp, liên lạc

slang
(n) Tiếng lóng

reckon
(v) /'rekən/ tính, đếm
(v) cho rằng, nghĩ rằng

mix
(v) (n) /miks/ pha, trộn lẫn; sự pha trộn
(+with) hợp tác; giao thiệp

intercultural
(adj) liên văn hóa; giao lưu văn hóa

similar interest
sở thích (mối quan tâm) giống nhau