Lesson 2 (Reading) - Australian culture and culture shock

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/84

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

85 Terms

1

culture shock

sốc văn hóa

<p>sốc văn hóa</p>
2

familiar surrounding

môi trường thân thuộc

3

(to) work out

(ph.v) tìm ra

4

a couple of weeks

2 tuần

5

(to) adjust and adapt to sth

điều chỉnh và thích nghi; thích ứng với cái gì đó

<p>điều chỉnh và thích nghi; thích ứng với cái gì đó</p>
6

physical and emotional discomfort

sự khó chịu về thể chất và tinh thần

<p>sự khó chịu về thể chất và tinh thần</p>
7

personal choice

sự lựa chọn cá nhân

<p>sự lựa chọn cá nhân</p>
8

(to) seek out resources

tìm kiếm nguồn thông tin

9

educational settings

môi trường giáo dục

10

point of view

Quan điểm; thái độ

11

differences in status

những khác biệt về địa vị; thân phận

12

financial matters

các vấn đề về tài chính

13

(be) accustomed to sth

quen thuộc với cái gì

14

initial enthusiasm

sự hứng khởi ban đầu

15

optimistic attitude

thái độ lạc quan

16

problem-solving skills

các kỹ năng giải quyết vấn đề

17

self-confidence

(n) sự tự tin

<p>(n) sự tự tin</p>
18

concern

(v) (n) /kənˈsərn/ mối quan tâm; mối lo lắng.

<p>(v) (n) /kənˈsərn/ mối quan tâm; mối lo lắng.</p>
19

define

(v) /di'fain/ định nghĩa

20

give rise to

(ph.v) gây ra

(= cause) (= result in)

21

go wrong

(ph.v) gặp rắc rối, sai lầm

<p>(ph.v) gặp rắc rối, sai lầm</p>
22

immigrant

(n) Người nhập cư

<p>(n) Người nhập cư</p>
23

internationally recognised qualificaions

các loại chứng chỉ/bằng cấp được quốc tế công nhận

24

make sense

(ph.v) Rõ ràng; hợp lý; có ý nghĩa

25

an sense of adventure

một cảm giác phiêu lưu

<p>một cảm giác phiêu lưu</p>
26

take action

(ph.v) hành động, bắt tay vào việc

27

circumstance

/ˈsɜrkəmˌstəns/ Hoàn cảnh; tình huống

<p>/ˈsɜrkəmˌstəns/ Hoàn cảnh; tình huống</p>
28

(to) place high value on sth

rất chú trọng/ coi trọng việc gì đó

29

defend

(v) Bảo vệ; phòng thủ

<p>(v) Bảo vệ; phòng thủ</p>
30

comment

(n) bình luận; chú giải

<p>(n) bình luận; chú giải</p>
31

concern with equality

quan tâm đến sự công bằng

32

illustration

Sự minh họa

33

consequence

n. /'kɔnsikwəns/ kết quả, hậu quả

<p>n. /'kɔnsikwəns/ kết quả, hậu quả</p>
34

be critical of sb/sth

chỉ trích ai/cái gì đó

<p>chỉ trích ai/cái gì đó</p>
35

perceive

(v) hiểu được; nắm được

nhận thấy

<p>(v) hiểu được; nắm được</p><p>nhận thấy</p>
36

doing nothing but study

không làm gì ngoài học

37

Notion

(n) Khái niệm/ quan điểm

<p>(n) Khái niệm/ quan điểm</p>
38

firmly

(adv) /´fə:mli/ vững chắc, kiên quyết

<p>(adv) /´fə:mli/ vững chắc, kiên quyết</p>
39

friendship

(n) tình bạn, tình hữu nghị

<p>(n) tình bạn, tình hữu nghị</p>
40

resent

Bực tức; Phẫn nộ

<p>Bực tức; Phẫn nộ</p>
41

volunteer

(n) /ˌvɒlənˈtɪər/ tình nguyện viên

(v) tình nguyện

<p>(n) /ˌvɒlənˈtɪər/ tình nguyện viên</p><p>(v) tình nguyện</p>
42

impolite

(adj) bất lịch sự

<p>(adj) bất lịch sự</p>
43

arrival

(n) sự đến, tới nơi

<p>(n) sự đến, tới nơi</p>
44

to be intrigued by sth

/ɪnˈtrig/ bị hấp dẫn bởi cái gì đó

<p>/ɪnˈtrig/ bị hấp dẫn bởi cái gì đó</p>
45

novelty

(n) Mới lạ

<p>(n) Mới lạ</p>
46

similarity

(n) điểm giống nhau

<p>(n) điểm giống nhau</p>
47

newcomer

(n) người mới đến

<p>(n) người mới đến</p>
48

alike

(adj) giống nhau, tương tự

<p>(adj) giống nhau, tương tự</p>
49

euphoria

(n) /ju:´fɔ:riə/ sự hưng phấn, vui vẻ

<p>(n) /ju:´fɔ:riə/ sự hưng phấn, vui vẻ</p>
50

letdown

(n) nỗi thất vọng

<p>(n) nỗi thất vọng</p>
51

inevitable

(adj)

/in´evitəbl/ không thể tránh được (=unavoidable)

<p>(adj)</p><p>/in´evitəbl/ không thể tránh được (=unavoidable)</p>
52

irritation

(n) sự phát cáu

<p>(n) sự phát cáu</p>
53

irritable

(adj) Dễ cáu kỉnh

<p>(adj) Dễ cáu kỉnh</p>
54

frustration

(n) /frʌs'treiʃn/ Sự nản lòng; mất phương hướng

<p>(n) /frʌs'treiʃn/ Sự nản lòng; mất phương hướng</p>
55

depression

sự chán nản;

Trầm cảm

<p>sự chán nản;</p><p>Trầm cảm</p>
56

homesick

(adj) Nhớ nhà

<p>(adj) Nhớ nhà</p>
57

withdrawn

(adj) /wið´drɔ:n/ khép kín; thu mình

<p>(adj) /wið´drɔ:n/ khép kín; thu mình</p>
58

reorientation

(n) sự thay đổi quan điểm/thái độ

<p>(n) sự thay đổi quan điểm/thái độ</p>
59

transition

(n) Thời kì chuyển tiếp; sự chuyển tiếp

60

occur

(v) /ə'kə:/ xảy ra, xuất hiện

61

interpret

/in'tơ:prit/ (v) hiểu, giải thích

<p>/in'tơ:prit/ (v) hiểu, giải thích</p>
62

clue

(n) manh mối

<p>(n) manh mối</p>
63

subtle

(adj) /sʌtl/ tinh tế; khôn khéo

64

disorientation

(n) sự mất phương hướng

<p>(n) sự mất phương hướng</p>
65

anxiety

(n) mối lo âu, sự lo lắng

<p>(n) mối lo âu, sự lo lắng</p>
66

undergo

(v) trải qua

<p>(v) trải qua</p>
67

adaptation

(n) sự thích nghi

<p>(n) sự thích nghi</p>
68

settle

(v) /ˈsɛtl/ giải quyết, dàn xếp

định cư

<p>(v) /ˈsɛtl/ giải quyết, dàn xếp</p><p>định cư</p>
69

custom

(n) /'kʌstəm/ phong tục, tập quán

<p>(n) /'kʌstəm/ phong tục, tập quán</p>
70

bother

(v) làm phiền, quấy rầy

<p>(v) làm phiền, quấy rầy</p>
71

academic year

(ph.n) năm học

72

free speech

(ph.n) tự do ngôn luận

<p>(ph.n) tự do ngôn luận</p>
73

lodge

(v) /lɒdʒ/ trọ, tạm trú

<p>(v) /lɒdʒ/ trọ, tạm trú</p>
74

inform

(v) thông báo

75

temporary job

(ph.n) việc tạm thời

<p>(ph.n) việc tạm thời</p>
76

economist

(n) nhà kinh tế học

<p>(n) nhà kinh tế học</p>
77

afterward

(adv) sau đó; về sau

<p>(adv) sau đó; về sau</p>
78

oversea

nước ngoài

<p>nước ngoài</p>
79

accent

giọng điệu (n)

<p>giọng điệu (n)</p>
80

communication

(n) sự giao tiếp, liên lạc

<p>(n) sự giao tiếp, liên lạc</p>
81

slang

(n) Tiếng lóng

<p>(n) Tiếng lóng</p>
82

reckon

(v) /'rekən/ tính, đếm

(v) cho rằng, nghĩ rằng

<p>(v) /'rekən/ tính, đếm</p><p>(v) cho rằng, nghĩ rằng</p>
83

mix

(v) (n) /miks/ pha, trộn lẫn; sự pha trộn

(+with) hợp tác; giao thiệp

<p>(v) (n) /miks/ pha, trộn lẫn; sự pha trộn</p><p>(+with) hợp tác; giao thiệp</p>
84

intercultural

(adj) liên văn hóa; giao lưu văn hóa

<p>(adj) liên văn hóa; giao lưu văn hóa</p>
85

similar interest

sở thích (mối quan tâm) giống nhau