1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
implement (v)
thi hành, thực thi
accommodate (v)
cung cấp chỗ ở
tackle (v)
giải quyết, đối phó
escalation (n)
sự leo thang
population explosion (n)
bùng nổ dân số
enforce (v)
thực thi, thi hành
invest (v)
đầu tư
public service (n)
dịch vụ công
public housing (n)
nhà ở xã hội
social welfare (n)
phúc lợi xã hội
income tax (n)
thuế thu nhập cá nhân
racism (n)
nạn phân biệt chủng tộc
famine (n)
nạn đói
cohabitation (n)
sống thử
inflation (n)
tình trạng lạm phát
informed (adj)
có hiểu biết
allocate money for/to
đầu tư tiền vào
reckless driving
lái xe ẩu
restructure the tax system
cải cách hệ thống thuế
uphold morals and values in the community
đề cao đạo đức và giá trị trong cộng đồng
introduce restrictions on
áp dụng các biện pháp hạn chế
exert pressure on
gây áp lực
long-term resolutions
các giải pháp dài hạn
relieve pressure on
làm giảm áp lực
sustainable development
phát triển bền vững
inflict severe punishments
xử phạt nghiêm khắc
financial resources
nguồn lực tài chính
put a heavy burden on
đặt gánh nặng lên