1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
tall
adj. /tɔ:l/ cao
short
thấp, ngắn
medium
adj., n. /'mi:djəm/ trung bình, trung, vừa
height
n. /hait/ chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao
slim
mảnh khảnh
thin
adj. /θin/ mỏng, mảnh
overweight
a. quá cân
fat
adj., n. /fæt/ béo, béo bở; mỡ, chất béo
dark
adj., n. /dɑ:k/ tối, tối tăm; bóng tối, ám muội
skin
n. /skin/ da
hair
n. /heə/ tóc
brown
adj., n. /braun/ nâu, màu nâu
blonde
adj., n., blond adj. /blɔnd/ hoe vàng, mái tóc hoe vàng
moustache
râu mép
beautiful
adj. /'bju:təful/ đẹp
good-looking
(adj) ưa nhìn, đẹp
pretty
xinh xắn
ungly
xấu xí
average-looking
Nhìn bình thường nhìn tầm thường (adj chỉ con người)
old
adj. /ould/ già
young
adj. /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên
older
già hơn
middle-aged
trung niên
younger
adj. trẻ hơn
elderly
adj. /´eldəli/ có tuổi, cao tuổi