TỪ VỰNG TOPIK 1 - DANH TỪ ㅇ

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/58

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

59 Terms

1
New cards

아기

Em bé

2
New cards

아래

Bên dưới

3
New cards

아버지

Bố

4
New cards

아이스크림

Kem

5
New cards

아저씨

Chú

6
New cards

아주머니

Cô, dì

7
New cards

아침

Buổi sáng

8
New cards

아침

Bữa sáng

9
New cards

아파트

Chung cư

10
New cards

Bên trong

11
New cards

안경

Kính

12
New cards

안내

Sự hướng dẫn

13
New cards

Phía trước

14
New cards

야구

Bóng chày

15
New cards

Thuốc

16
New cards

약국

Hiệu thuốc

17
New cards

약속

Lời hứa

18
New cards

어머니

Mẹ

19
New cards

어제

Hôm qua

20
New cards

얼굴

Khuôn mặt

21
New cards

옛날

Ngày xưa

22
New cards

여자

Nữ giới

23
New cards

여행

Du lịch

24
New cards

역사

Lịch sử

25
New cards

연락

Sự liên lạc

26
New cards

연필

Bút chì

27
New cards

영수증

Hóa đơn

28
New cards

영어

Tiếng Anh

29
New cards

영화

Phim

30
New cards

Bên cạnh

31
New cards

오래간만

Lâu rồi mới gặp

32
New cards

오랜만

Lâu rồi nhỉ

33
New cards

오른쪽

Bên phải

34
New cards

오후

Buổi chiều

35
New cards

올해

Năm nay

36
New cards

Áo

37
New cards

외국인

Người nước ngoài

38
New cards

요리사

Đầu bếp

39
New cards

요즘

Dạo này

40
New cards

우산

Ô, dù

41
New cards

우유

Sữa

42
New cards

운동

Sự vận động, thể thao

43
New cards

웬일

Việc gì

44
New cards

Phía trên

45
New cards

유학

Du học

46
New cards

은행

Ngân hàng

47
New cards

음료수

Thức uống

48
New cards

음식

Thức ăn

49
New cards

음악회

Buổi biểu diễn âm nhạc

50
New cards

의미

Ý nghĩa

51
New cards

의자

Cái ghế

52
New cards

이름

Tên

53
New cards

이번

Lần này

54
New cards

이상

Sự khác thường

55
New cards

인터넷

Internet

56
New cards

Ngày

57
New cards

일본

Nhật Bản

58
New cards

일본어

Tiếng Nhật

59
New cards

일요일

Chủ nhật