Unit 27

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

ambition (n)

1 / 104

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

105 Terms

1

ambition (n)

sự tham vọng

New cards
2

ambitious (adj)

tham vọng

New cards
3

ambitiously (adv)

đầy tham vọng

New cards
4

application (n)

sự nộp đơn, hồ sơ xin việc

New cards
5

applicate (v)

nộp đơn

New cards
6

application form (n)

đơn xin việc

New cards
7

bank account (n phr)

tài khoản ngân hàng

New cards
8

boss (n)

ông chủ

New cards
9

bossy (adj)

hống hách / hách dịch

New cards
10

career (n)

nghề nghiệp

New cards
11

colleague (n)

đồng nghiệp

New cards
12

company (n)

công ty

New cards
13

contract (n)

hợp đồng

New cards
14

department (n)

bộ phận

New cards
15

deserve (v)

xứng đáng

New cards
16

earn (v)

kiếm tiền

New cards
17

fame (n)

danh tiếng

New cards
18

famous (adj)

nổi tiếng

New cards
19

infamous (adj)

khét tiếng / tai tiếng

New cards
20

goal (n)

mục tiêu / mục đích

New cards
21

impress (v)

ấn tượng

New cards
22

impression (n)

sự ấn tượng

New cards
23

income (n)

thu nhập

New cards
24

industry (n)

ngành công nghiệp

New cards
25

industrial (adj)

thuộc về công nghiệp

New cards
26

agriculture

ngành nông nghiệp

New cards
27

agricultural

thuộc về nông nghiệp

New cards
28

interview (n,v)

cuộc phỏng vấn, phỏng vấn

New cards
29

interviewer (n)

người phỏng vấn

New cards
30

interviewee (n)

người được phỏng vấn

New cards
31

leader (n)

người lãnh đạo

New cards
32

manage (v)

quản lý

New cards
33

manager (n)

người quản lý

New cards
34

pension (n)

lương hưu

New cards
35

pensioner (n)

người về hưu

New cards
36

poor (adj)

nghèo

New cards
37

poverty (n)

sự nghèo khổ

New cards
38

pressure (n)

áp lực

New cards
39

previous (adj)

trước

New cards
40

previously (adv)

trước đây

New cards
41

profession (n)

nghề / nghề nghiệp

New cards
42

professional (adj)

chuyên nghiệp

New cards
43

professor (n)

giáo sư

New cards
44

retire (v)

về hưu

New cards
45

retired (adj)

nghỉ hưu

New cards
46

retirement (n)

sự nghỉ hưu

New cards
47

salary (n)

tiền lương

New cards
48

staff (n)

nhân viên

New cards
49

strike (n)

cuộc đình công

New cards
50

tax (n,v)

thuế, đóng thuế

New cards
51

wealthy (adj)

giàu có

New cards
52

call off

hủy bỏ

New cards
53

give back

trả lại

New cards
54

go on

xảy ra / diễn ra / tiếp tục

New cards
55

put off

hoãn

New cards
56

set up

thành lập / thiết lập

New cards
57

stay up (late)

thức khuya

New cards
58

take away

lấy đi

New cards
59

take over

quản lý / kiểm soát

New cards
60

at the moment

vào thời điểm đó

New cards
61

in charge (of)

phụ trách

New cards
62

on business

đang làm ăn / đang kinh doanh

New cards
63

on strike (+ V_ing)

đình công

New cards
64

on time

thời gian đó

New cards
65

on duty

trực nhật

New cards
66

off duty

hết trực nhật

New cards
67

assist (v)

giúp đỡ

New cards
68

assistant (n)

người giúp đỡ, người phụ tá

New cards
69

assistance (n)

sự giúp đỡ

New cards
70

beg (v)

ăn xin

New cards
71

beggar (n)

người ăn xin

New cards
72

employ (v)

thuê

New cards
73

employment (n)

việc làm

New cards
74

unemployment (n)

sự thất nghiệp

New cards
75

employer (n)

ông chủ

New cards
76

employee (n)

người lao động / người làm công / nhân viên

New cards
77

employed (adj)

có việc làm

New cards
78

unemployed (adj)

thất nghiệp

New cards
79

occupy (v)

chiếm

New cards
80

occupation (n)

sự chiếm thời gian / nghề nghiệp

New cards
81

office (n)

văn phòng

New cards
82

officer (n)

nhân viên / viên chức / cảnh sát / sĩ quan

New cards
83

official (adj)

chính thức

New cards
84

unofficial (adj)

không chính thức

New cards
85

officially (adv)

một cách trịnh trọng / một cách chính thức

New cards
86

safe (adj)

an toàn

New cards
87

unsafe (adj)

không an toàn / nguy hiểm

New cards
88

save (v)

tiết kiệm / cứu mạng / lưu

New cards
89

safety (n)

sự an toàn

New cards
90

succeed (v)

thành công

New cards
91

success (n)

sự thành công

New cards
92

successful (adj)

thành công / thắng lợi / thành đạt

New cards
93

unsuccessful (adj)

không thành công / thất bại

New cards
94

careful with sb (sth)

cẩn thận với (về)

New cards
95

difficult for

khó khăn cho

New cards
96

fed up with sth

chán với cái gì

New cards
97

ready for

sẵn sàng cho

New cards
98

responsible for

chịu trách nhiệm cho

New cards
99

apply for

nộp đơn xin việc

New cards
100

depend on

phụ thuộc vào

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 19 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 19 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 14 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 112 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 20 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 20 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 46 people
... ago
5.0(2)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (24)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (161)
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (42)
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (144)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (24)
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (67)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (47)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
robot