1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
concentrate
tập trung
consider
(v) cân nhắc, xem xét
coi cái gì đó như là
contemplate
dự tính
ngẫm nghĩ trong 1 tg dài
cynical
(a) đa nghi
deduce
(v) suy luận
deliberate
(v) suy xét cẩn thận
assess
đánh giá ( 1 tình huống, con ng, vấn đề )
đánh giá về giá cả, giá trị
assume
giả định, k có căn cứ
baffle
làm trở ngại
biased
adj.
thiên vị, lệch về một phía
dilemma
(n) tình trạng khó xử
discriminate
(v) phân biệt đối xử
nhận ra sự khác nhau
dubious
(a) 0 thành thực, khó tin
mơ hồ, 0 chắc chắn
estimate
(v) ước tính giá cả, thiệt hại
(n) con số ước tính
faith
(n) sự tin tưởng tuyệt đối
gather
(v) thu thập, tập hợp
genius
(n) thiên tài; tài năng thiên phú
grasp
(v) nắm bắt
guesswork
(n) sự phỏng đoán
hunch
linh cảm
ideology
hệ tư tưởng
ingenious
khéo léo, thông minh
inspiration
nguồn cảm hứng
justify
(v) bào chữa, biện hộ
naive
ngây thơ, khờ khạo
notion
(n) quan điểm, ý kiến, ý niệm, khái niệm
optimistic
lạc quan
paradox
nghịch lý
pessimistic
bi quan
plausible
hợp lý, phù hợp
ponder
suy nghĩ, cân nhắc
prejudiced
(a) có định kiến
presume
cho là
query
(v) truy vấn vì nghi ngờ
(n) câu hỏi chất vấn
reckon
(v) tính, đếm
reflect
phản ánh, phản chiếu
spetical/ skeptical
hoài nghi
speculate
(v) suy đoán, phỏng đoán
suppose
cho rằng
Đang học (6)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!