Thẻ ghi nhớ: DES C1,2 UNIT 2 VOCAB | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

concentrate

tập trung

2
New cards

consider

(v) cân nhắc, xem xét

coi cái gì đó như là

3
New cards

contemplate

dự tính

ngẫm nghĩ trong 1 tg dài

4
New cards

cynical

(a) đa nghi

5
New cards

deduce

(v) suy luận

6
New cards

deliberate

(v) suy xét cẩn thận

7
New cards

assess

đánh giá ( 1 tình huống, con ng, vấn đề )

đánh giá về giá cả, giá trị

8
New cards

assume

giả định, k có căn cứ

9
New cards

baffle

làm trở ngại

10
New cards

biased

adj.

thiên vị, lệch về một phía

11
New cards

dilemma

(n) tình trạng khó xử

12
New cards

discriminate

(v) phân biệt đối xử

nhận ra sự khác nhau

13
New cards

dubious

(a) 0 thành thực, khó tin

mơ hồ, 0 chắc chắn

14
New cards

estimate

(v) ước tính giá cả, thiệt hại

(n) con số ước tính

15
New cards

faith

(n) sự tin tưởng tuyệt đối

16
New cards

gather

(v) thu thập, tập hợp

17
New cards

genius

(n) thiên tài; tài năng thiên phú

18
New cards

grasp

(v) nắm bắt

19
New cards

guesswork

(n) sự phỏng đoán

20
New cards

hunch

linh cảm

21
New cards

ideology

hệ tư tưởng

22
New cards

ingenious

khéo léo, thông minh

23
New cards

inspiration

nguồn cảm hứng

24
New cards

justify

(v) bào chữa, biện hộ

25
New cards

naive

ngây thơ, khờ khạo

26
New cards

notion

(n) quan điểm, ý kiến, ý niệm, khái niệm

27
New cards

optimistic

lạc quan

28
New cards

paradox

nghịch lý

29
New cards

pessimistic

bi quan

30
New cards

plausible

hợp lý, phù hợp

31
New cards

ponder

suy nghĩ, cân nhắc

32
New cards

prejudiced

(a) có định kiến

33
New cards

presume

cho là

34
New cards

query

(v) truy vấn vì nghi ngờ

(n) câu hỏi chất vấn

35
New cards

reckon

(v) tính, đếm

36
New cards

reflect

phản ánh, phản chiếu

37
New cards

spetical/ skeptical

hoài nghi

38
New cards

speculate

(v) suy đoán, phỏng đoán

39
New cards

suppose

cho rằng

40
New cards

Đang học (6)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!