1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
studay part 3
install (v)
lắp đặt
journalist (n)
nhà báo
lecturer (n)
giảng viên đại học
superinitendent (n)
người trông nom
previous (adj)
trước , ưu tiên , vôi vàng, hấp tấp
eloquence (n)
tài hùng biện
health insurance
bảo hiểm y tế
flexible (adj)
linh hoạt , dẻo
incentives (adj)
khuyến khích
interior (n)
nội thất , phía bên trong
renovation (n)
sự nâng cấp, sự cải tiến
product launch
ra mắt sản phẩm
spacious (adj)
rộng rãi = large
proposal (n)
sự đề nghị, sự đề xuất
budget (n)
ngân sách
concern (n)
sự lo lắng , mối quan tâm
assisistance (n)
sự giúp đỡ
provide assistance
local resident
dân bản địa
sufficient (adj)
đủ, có khả năng, có thẩm quyền
grocery (n)
hàng tạp hóa
purchase groceries
postpone (v)
trì hoãn= delay
which part of the business trip will be postponed?
reject (v)
loại bỏ, k chấp thuận
college (n)
trường cao đẳng
fire the manager
sa thải quản lý
hire a babysitter
thuê người trông trẻ