1/118
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
arsons
sự cố ý gây hoả hoạn
convict
bị cáo
crime
tội ác
criminal
tội phạm
deterrent
biện pháp ngăn chặn
eyewitness
nhân chứng
fraud
sự gian lận
inequality
sự k công bằng
justice
công lí
self-protection
sự tự bảo vệ
intent/intention
sự chủ ý
obsession
sự ám ảnh
burglary
vụ trộm
burglar/thief
tên trộm
judge
thẩm phán
jury
hội đồng xét xử
kidnapping
vụ bắt cóc trẻ
motive
động cơ
murder
kẻ sát hại
pick pocketing
móc túi
prison/jail
nhà tù
prisoner
tù nhân
property crime
tội phạm tài sản
smuggling
sự buôn lậu
accessory
tòng phạm
assault
sự hành hung
assaulter
kẻ hành hung
abuse
sự lạm dụng
casualty
sự thương vong
chaos
sự nổi loạn
hostage
con tin
captive
ng bị bắt giữ
corruption
sự tham nhũng
dismay
sự hoảng loạn
dispatch
sự tự tử, giết ng
execution
sự thực thi, tiến hành
recklessness
sự bất chấp
prosecutor
nguyên đơn, ng kiện
the accused
bị đơn, bị kiện
vandalism/savage
hành động dã man
victim
nạn nhân
violation
sự vi phạm
violence
sự bạo lực
violator
kẻ bạo lực
recompense
sự khoan hồng
rebellious acts
hành vi nổi loạn
ransom
tiền chuộc
punishment
sự trừng phạt
human right
quyền con ng
drug addiction
sự nghiện hút
rape
vụ hiếp dâm
robbery
vụ cướp
robber
tên cướp
social problems/evils
vấn nạn/tệ nạn XH
conscience
lương tâm (n)
humanity
sự nhân đạo
fine
sự phạt tiền
prison probation
tù án treo
imprisonment
sự tống tù
life imprisonment
tù trung thân
death penalty/capital punishment
tử hình
investigation/inspection
sự điều tra
inquisition/inquiry
sự hỏi cung
legislation
lập pháp, sự làm luật
infliction
sự tra tấn
revenge
sự báo thù
slaughter
sự tàn sát hàng loạt
tragedy
bị kịch
trace
dấu vết
induce/cause
nguyên nhân
assassination
sự ám sát
assassinator
kẻ ám sát
sentence
sự tuyên án, tuyên án (n/v)
supreme court
toà án tối cao
obsessive
rất ám ảnh
conscientious
có lương tâm
(im)moral
(k)có đạo đức
humane
thương người (adj)
hostile
thù hằn
evil
ác độc
guilty
có tội
chaotic
nổi loạn (adj)
(il)legal
(k)hợp pháp
innocent
vô tội
(un)intentional
(k)chủ ý (adj)
law-abiding
tôn trọng luật, tuân thủ luật (adj)
non-violent
k bạo lực
punishable
có thể bị trừng phạt (adj)
liberal
tự do
resentful
rất phẫn nộ
strict/harsh
nghiêm khắc
abide/obey
tuân thủ
obsess
ám ảnh (v)
abolish
thủ tiêu
deter
ngăn chặn
imprison
tống tù (v)
resent
phẫn nộ (v)
(re)examine
hỏi cung lại
execute/enforce
thi hành
exemplify
nêu gương