1/8
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
취미 활동을 하다
tham gia hoạt động theo sở thích
휴식을 취하다
nghỉ ngơi
여가 시간일 보내다
dành thời gian giải trí
시간을 내다
dành thời gian
투지하다
đầu tư
정신적
về mặt tinh thần
재충전하다
tiếp sức
자기 계발
phát triển bản thân
체력을 키우다
nuôi dưỡng thể lực