1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Brush up (on)
Ôn lại kiến thức đã quên
Come around to
Thay đổi quan điểm theo thời gian
Face up to
Đối mặt với (sự thật, khó khăn)
Hit upon/on
Tình cờ nghĩ ra, phát hiện
Make out
Hiểu, nhìn thấy, nghe thấy (khó khăn)
Mull over
Suy nghĩ kỹ, cân nhắc
Piece together
Lắp ghép (thông tin) để hiểu
Puzzle out
Tìm ra lời giải, hiểu được điều gì
Read up (on)
Nghiên cứu, tìm hiểu kỹ
Swot up (on)
Cày bài, học nhồi nhét để thi
Take in
Hiểu / hấp thụ (kiến thức)
Think over
Suy nghĩ kỹ trước khi quyết định
Think through
Xem xét tất cả các khía cạnh
Think up
Nghĩ ra (ý tưởng, lý do, kế hoạch)
Go to your head
Làm bạn trở nên kiêu ngạo
Have your wits about you
Giữ tỉnh táo, phản ứng nhanh
In the dark about
Không biết gì, bị mù thông tin
Know what's what
Biết rõ điều gì là quan trọng, cần thiết
Not have a leg to stand on
Không có bằng chứng để bào chữa
Not see the wood for the trees
Không thấy bức tranh toàn cảnh
Put two and two together
Đoán được chuyện gì đang xảy ra
Quick on the uptake
Hiểu nhanh
Slow on the uptake
Hiểu chậm
Ring a bell
Nghe quen quen (nhưng không nhớ rõ)
Round the bend
Phát điên, mất trí
Split hairs
Tranh cãi vụn vặt, tiểu tiết
Take stock of
Xem xét, đánh giá tình hình kỹ lưỡng
Đang học (1)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!