Thẻ ghi nhớ: unit 2 phrasel verbs and idiomsBrush up (on) Ôn lại kiến thức đã quên Come around to Thay đổi quan điểm theo thời gian Face up to Đối mặt với (sự thật, khó khăn) Hit upon/on Tình cờ nghĩ ra, phát hiện Make out Hiểu, nhìn thấy, nghe thấy (khó khăn) Mull ov | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/27

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

28 Terms

1
New cards

Brush up (on)

Ôn lại kiến thức đã quên

2
New cards

Come around to

Thay đổi quan điểm theo thời gian

3
New cards

Face up to

Đối mặt với (sự thật, khó khăn)

4
New cards

Hit upon/on

Tình cờ nghĩ ra, phát hiện

5
New cards

Make out

Hiểu, nhìn thấy, nghe thấy (khó khăn)

6
New cards

Mull over

Suy nghĩ kỹ, cân nhắc

7
New cards

Piece together

Lắp ghép (thông tin) để hiểu

8
New cards

Puzzle out

Tìm ra lời giải, hiểu được điều gì

9
New cards

Read up (on)

Nghiên cứu, tìm hiểu kỹ

10
New cards

Swot up (on)

Cày bài, học nhồi nhét để thi

11
New cards

Take in

Hiểu / hấp thụ (kiến thức)

12
New cards

Think over

Suy nghĩ kỹ trước khi quyết định

13
New cards

Think through

Xem xét tất cả các khía cạnh

14
New cards

Think up

Nghĩ ra (ý tưởng, lý do, kế hoạch)

15
New cards

Go to your head

Làm bạn trở nên kiêu ngạo

16
New cards

Have your wits about you

Giữ tỉnh táo, phản ứng nhanh

17
New cards

In the dark about

Không biết gì, bị mù thông tin

18
New cards

Know what's what

Biết rõ điều gì là quan trọng, cần thiết

19
New cards

Not have a leg to stand on

Không có bằng chứng để bào chữa

20
New cards

Not see the wood for the trees

Không thấy bức tranh toàn cảnh

21
New cards

Put two and two together

Đoán được chuyện gì đang xảy ra

22
New cards

Quick on the uptake

Hiểu nhanh

23
New cards

Slow on the uptake

Hiểu chậm

24
New cards

Ring a bell

Nghe quen quen (nhưng không nhớ rõ)

25
New cards

Round the bend

Phát điên, mất trí

26
New cards

Split hairs

Tranh cãi vụn vặt, tiểu tiết

27
New cards

Take stock of

Xem xét, đánh giá tình hình kỹ lưỡng

28
New cards

Đang học (1)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!