결혼

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/92

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

93 Terms

1
New cards
결혼
kết hôn (n)
2
New cards
결혼하다
kết hôn, cưới (v)
3
New cards
혼인
hôn nhân (n)
4
New cards
연애결혼
Kết hôn từ tình yêu (luyến ái kết hôn) (n)
5
New cards
중매결혼
kết hôn qua mai mối (trọng môi kết hôn) (n)
6
New cards
미혼
chưa kết hôn (vị hôn) (n)
7
New cards
기혼
đã kết hôn (kí hôn) (n)
8
New cards
독신
độc thân (n)
9
New cards
이혼
ly hôn, ly dị (n)
10
New cards
결혼관
quan niệm về hôn nhân (n)
11
New cards
혼수
của hồi môn (hôn nhu) (n)
12
New cards
교제
Quen nhau, yêu đương ( làm bạn trao đổi qua lại) (n)
13
New cards
이상형
mẫu người lý tưởng (lí tưởng hình) (n)
14
New cards
배우자
người yêu, người kết hôn, ý trung nhân (phối ngẫu giả) (n)
15
New cards
신랑감
Người xứng đáng làm chồng (tân lang) (n)
16
New cards
신붓감
Người xứng đáng làm vợ (tân phụ) (n)
17
New cards
을/를 사귀다
kết bạn (v)
18
New cards
맞선을 보다
xem mắt (v)
19
New cards
데이트를 하다
hẹn hò (date) (v)
20
New cards
사랑하다
yêu (v)
21
New cards
결혼식
lễ cưới (n)
22
New cards
상견례
lễ chạm ngõ (tương kiến lễ) (n)
23
New cards
예식장
nơi tổ chức tiệc cưới (lễ thức tràng) (n)
24
New cards
청첩장
thiệp mời (thỉnh điệp trạng) (n)
25
New cards
축의금
tiền mừng cưới (chúc nghi kim) (n)
26
New cards
신랑
chú rể (tân lang) (n)
27
New cards
신부
cô dâu (tân phụ) (n)
28
New cards
주례
chủ hôn (chủ lễ) (n)
29
New cards
주례사
lời chủ hôn (chủ lễ từ) (n)
30
New cards
폐백
lễ lạy cha mẹ, gia tộc bên chồng (tệ bạch) (n)
31
New cards
피로연
tiệc cưới (phi lộ yến) (n)
32
New cards
하객
quan khách (hạ khách) (n)
33
New cards
신혼여행
du lịch tuần trăng mật (n)
34
New cards
결혼 생활
cuộc sống hôn nhân (n)
35
New cards
장인
nhạc gia, bố vợ (trượng nhân) (n)
36
New cards
장모
nhạc mẫu, mẹ vợ (trượng mẫu) (n)
37
New cards
시아버지
bố chồng (n)
38
New cards
시어머니
mẹ chồng (n)
39
New cards
시댁
nhà chồng (trạch) (n)
40
New cards
친정
nhà bố mẹ ruột (thân đình) (n)
41
New cards
육아
nuôi con (dục á) (n)
42
New cards
가사
việc nhà (gia sự) (n)
43
New cards
자녀를 양육하다
nuôi dạy con cái (tử nữ dưỡng dục) (v)
44
New cards
낳다
sinh con (v)
45
New cards
기르다
nuôi nấng, dưỡng dục (v)
46
New cards
출산하다
sinh con (xuất sản) (v)
47
New cards
감소하다
giảm (giảm thiểu) (v)
48
New cards
개방되다
Đổi mới, mở cửa (khai phóng) (v)
49
New cards
개최하다
tổ chức (khai thôi) (v)
50
New cards
곤란하다
khó khăn, khó xử (khốn nan) (adj)
51
New cards
공동으로
cùng, chung (cộng đồng) (adv)
52
New cards
과학적이다
có tính khoa học (khoa học đích) (adj)
53
New cards
급증하다
tăng đột ngột (cấp tăng) (v)
54
New cards
꼽다
chỉ ra, tính toán, đếm ngón tay (v)
55
New cards
노동력
lực lượng lao động, sức lao động (lao động lực) (n)
56
New cards
대조
Sự đối chiếu (n)
57
New cards
만족하다
thỏa mãn, hài lòng (mãn túc) (adj, v)
58
New cards
밝하다
làm rõ (v)
59
New cards
방송국
đài phát thanh, đài truyền hình (n)
60
New cards
부담을 갖다
gánh nặng, lo âu (v)
61
New cards
비율
tỷ lệ (bỉ suất) (n)
62
New cards
서양식
Phong cách phương tây (tây dương thức) (n)
63
New cards
세대 차이
Khác nhau giữa các thế hệ (thế đái soa dị) (n)
64
New cards
수행하다
thi hành, thực thi (thực hiện công việc theo suy nghĩ hay kế hoạch) (v)
65
New cards
양식
mẫu, cách thức, dạng thức (n)
66
New cards
-에 그치다
dừng lại, cắt (v)
67
New cards
-에 따르면
Đứng sau danh từ, có nghĩa tương đương trong tiếng Việt là 'nếu theo...thì' dùng để thể hiện một căn cứ, một tiêu chuẩn cho một tình huống nào đó. Thường dùng để trích dẫn lời của ai đó hoặc kết quả nào đó.
68
New cards
-에 불과하다
Không quá, không đầy (bất quá) (adj)
69
New cards
연상
Người bạn đời lớn tuổi hơn (niên sang) (n)
70
New cards
연하
Người bạn đời nhỏ tuổi hơn (niên hạ) (n)
71
New cards
이루다
đạt được (v)
72
New cards
이루어지다
được tạo nên (v)
73
New cards
인식
nhận thức (n)
74
New cards
일부
một phần (n)
75
New cards
자손이 번성하다
Cháu con phồn thịnh, con đàn cháu đống (tử tôn phiền thịnh) (v)
76
New cards
자식
con cái (tử tức) (n)
77
New cards
적절하다
thích hợp, thích đáng, đúng chỗ (thích thiết) (adj)
78
New cards
전체적인
mang tính toàn bộ (adj)
79
New cards
전통 혼례
hôn lễ truyền thống (n)
80
New cards
전형적인
điển hình (adj)
81
New cards

lễ (n)
82
New cards
절차
trình tự, thủ tục (tiết thứ) (n)
83
New cards
제공하다
cung cấp (đề cung) (v)
84
New cards
조건
điều kiện (n)
85
New cards
존중하다
tôn trọng (v)
86
New cards
주선하다
giới thiệu, chắp mối, trung gian môi giới (Ở giữa và ra sức bằng một số cách để việc của người khác hoàn thành tốt) (chu toàn) (v)
87
New cards
중점을 두다
làm trọng tâm (trọng điểm) (v)
88
New cards
증가하다
tăng lên (tăng gia) (v)
89
New cards
짝사랑
tình yêu đơn phương (n)
90
New cards
천생연분
bạn đời trăm năm, theo định mệnh, duyên phận thiên sinh (thiên sanh duyến phân) (n)
91
New cards
추세
Xu thế, khuynh hướng (n)
92
New cards
축소되다
bị giảm thiểu, bị thu nhỏ (súc tiểu) (v)
93
New cards
합리적이다
hợp lý (hợp lý đích) (adj)