1/79
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Achieve (v)
Đạt được
Adversity (n)
Nghịch cảnh
Ambition (n)
Tham vọng
Courage (n)
Sự dũng cảm
Dedication (n)
Sự cống hiến
Devotion (n)
Sự tận tụy
Diligence (n)
Sự siêng năng
Empathy (n)
Sự thấu cảm
Endurance (n)
Sự chịu đựng
Generosity (n)
Sự hào phóng
Honesty (n)
Sự trung thực
Humility (n)
Sự khiêm tốn
Inspiration (n)
Cảm hứng
Legacy (n)
Di sản
Motivation (n)
Động lực
Passion (n)
Đam mê
Persistence (n)
Sự kiên định
Philanthropy (n)
Lòng nhân ái
Resilience (n)
Sự kiên cường
Sacrifice (n)
Sự hy sinh
Selflessness (n)
Sự vị tha
Tenacity (n)
Sự bền bỉ
Transformation (n)
Sự thay đổi
Triumph (n)
Chiến thắng
Wisdom (n)
Sự thông thái
Admirable (adj)
Đáng ngưỡng mộ
Aspiration (n)
Khát vọng
Conquer (v)
Chinh phục
Empowerment (n)
Sự trao quyền
Faith (n)
Niềm tin
Flourish (v)
Phát triển mạnh
Forgiveness (n)
Sự tha thứ
Fulfillment (n)
Sự hoàn thành
Gratification (n)
Sự hài lòng
Legacy-building (n)
Xây dựng di sản
Mentor (n)
Người hướng dẫn
Redemption (n)
Sự chuộc lỗi
Revival (n)
Sự hồi sinh
Struggle (n)
Sự đấu tranh
Altruism (n)
Lòng vị tha
Authenticity (n)
Tính chân thực
Breakthrough (n)
Đột phá
Commitment (n)
Sự cam kết
Conviction (n)
Niềm tin chắc chắn
Defiance (n)
Sự thách thức
Elevation (n)
Sự nâng cao
Enlightenment (n)
Sự khai sáng
Humanitarian (adj)
Nhân đạo
Inventiveness (n)
Tính sáng tạo
Magnanimous (adj)
Rộng lượng
Mastery (n)
Sự thành thạo
Milestone (n)
Cột mốc
Morality (n)
Đạo đức
Nobility (n)
Sự cao quý
Optimism (n)
Sự lạc quan
Pioneering (adj)
Tiên phong
Relentless (adj)
Không ngừng nghỉ
Significant (adj)
Đáng kể
Thrive (v)
Phát triển mạnh
Trailblazer (n)
Người tiên phong
Unyielding (adj)
Không khoan nhượng
Bravery (n)
Sự dũng cảm
Challenge (n)
Thử thách
Compassion (n)
Lòng trắc ẩn
Determination (n)
Sự quyết tâm
Discovery (n)
Sự khám phá
Failure (n)
Sự thất bại
Gratitude (n)
Lòng biết ơn
Heroic (adj)
Anh hùng
Hope (n)
Hi vọng
Kindness (n)
Lòng tốt
Overcome (v)
Vượt qua
Success (n)
Thành công
Support (n)
Sự hỗ trợ
Vision (n)
Tầm nhìn
Volunteering (n)
Hoạt động tình nguyện
Contribution (n)
Sự đóng góp
Impactful (adj)
Ảnh hưởng lớn
Self-discipline (n)
Tự giác
Đang học (79)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!