1/39
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Не надо инф
Không cần...
Иметь С4
Có gì
Не иметь С2
Không có gì
Обещать С3 С4
Hứa với ai điều gì
Интересоваться С5
Quan tâm đến cái gì
Ставить С4 С4
Đặt cái gì ở đâu (phương thẳng đứng)
Между С5
Ở giữa...
Заботиться о С6
Quan tâm đến cái gì
Получать в подарок от С2
Nhận được trong món quà từ ai
Нельзя НСВ
Cấm
Нельзя СВ
Không thể làm gì
Лежать С6
Đặt cái gì ở đâu (phương nằm ngang)
Находиться С6
Cái gì đặt ở đâu (chỉ vị trí vật thể)
Для С2
Cho ai/ với ai
Разрешить С3 инф
Cho phép ai làm gì
Необходимо
Cần phải (=надо)
Перестать инф
Ngừng làm gì
Велик
Rộng
Мал
Chật
Билет на С4
Vé...
Выступать с С5 С6
Trình diễn cái gì ở đâu
Вспоминать о С6
Nhớ lại về...
Быть доволен с С5
Hài lòng với điều gì
Познакомить С2 с С5
Giới thiệu ai với ai
Заниматься С5
Học cái gì
Проходят занятия по С3
Có buổi học gì đó
Давать С3 С4
Cho ai cái gì
Получать С4 от С2
Nhận cái gì từ ai
С3 было трудно/ легко инф
Ai gặp khó/ dễ trong việc gì
Повара
Số nhiều của повар
Удивиться С3
Ngạc nhiên trước cái gì
Относиться с С5 к С3
Có thái độ thế nào với ai
Во время С2
Trong thời gian của ai/ cái gì
Задать С3 С4
Hỏi ai cái gì
Chia C2 số ít
Danh từ không đếm được sau много
Купаться С6
Tắm ở đâu
Добиться С2
Đạt được cái gì
Победить С2
Thắng ai
За С4
Chỉ hướng/ thời gian
За С5
Chỉ vị trí/ nguyên nhân/ hành động đang diễn ra