Duyên hải 7

5.0(1)
studied byStudied by 1 person
5.0(1)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/39

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Russian

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

Не надо инф

Không cần...

2
New cards

Иметь С4

Có gì

3
New cards

Не иметь С2

Không có gì

4
New cards

Обещать С3 С4

Hứa với ai điều gì

5
New cards

Интересоваться С5

Quan tâm đến cái gì

6
New cards

Ставить С4 С4

Đặt cái gì ở đâu (phương thẳng đứng)

7
New cards

Между С5

Ở giữa...

8
New cards

Заботиться о С6

Quan tâm đến cái gì

9
New cards

Получать в подарок от С2

Nhận được trong món quà từ ai

10
New cards

Нельзя НСВ

Cấm

11
New cards

Нельзя СВ

Không thể làm gì

12
New cards

Лежать С6

Đặt cái gì ở đâu (phương nằm ngang)

13
New cards

Находиться С6

Cái gì đặt ở đâu (chỉ vị trí vật thể)

14
New cards

Для С2

Cho ai/ với ai

15
New cards

Разрешить С3 инф

Cho phép ai làm gì

16
New cards

Необходимо

Cần phải (=надо)

17
New cards

Перестать инф

Ngừng làm gì

18
New cards

Велик

Rộng

19
New cards

Мал

Chật

20
New cards

Билет на С4

Vé...

21
New cards

Выступать с С5 С6

Trình diễn cái gì ở đâu

22
New cards

Вспоминать о С6

Nhớ lại về...

23
New cards

Быть доволен с С5

Hài lòng với điều gì

24
New cards

Познакомить С2 с С5

Giới thiệu ai với ai

25
New cards

Заниматься С5

Học cái gì

26
New cards

Проходят занятия по С3

Có buổi học gì đó

27
New cards

Давать С3 С4

Cho ai cái gì

28
New cards

Получать С4 от С2

Nhận cái gì từ ai

29
New cards

С3 было трудно/ легко инф

Ai gặp khó/ dễ trong việc gì

30
New cards

Повара

Số nhiều của повар

31
New cards

Удивиться С3

Ngạc nhiên trước cái gì

32
New cards

Относиться с С5 к С3

Có thái độ thế nào với ai

33
New cards

Во время С2

Trong thời gian của ai/ cái gì

34
New cards

Задать С3 С4

Hỏi ai cái gì

35
New cards

Chia C2 số ít

Danh từ không đếm được sau много

36
New cards

Купаться С6

Tắm ở đâu

37
New cards

Добиться С2

Đạt được cái gì

38
New cards

Победить С2

Thắng ai

39
New cards

За С4

Chỉ hướng/ thời gian

40
New cards

За С5

Chỉ vị trí/ nguyên nhân/ hành động đang diễn ra