1/47
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
as soon as
ngay sau khi
forest guard unit
đơn vị bảo vệ rừng
bush fire
đám cháy rừng
leave home => left home
rời khỏi nhà
suitable place
địa điểm thích hợp
permit
giấy cho phép
clean up
dọn dẹp
conical hat
nón lá
novel
tiểu thuyết
build the campfire
đốt lửa trại
save
tiết kiệm
ecosystem
hệ sinh thái
soil
đất
harmful substance
các chất có hại
cut down
chặt/ đốn
ralated to
liên quan đến
face
đối mặt
risk of extinction
nguy cơ tuyệt chủng
wild
hoang dã
marince life
sinh vật biển
absorb
hấp thụ
concern
quan tâm
get worse and worse
càng ngày càng tồi tệ
endanger (v)=> endangered species
các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng
environmental protection
sự bảo vệ môi trường
environmental
thuộc môi trường
pollution(n)=> pollute (v)=> polluted ( adj) => pollutant (n)
sự ô nhiễm => ô nhiễm => bị ô nhiễm => chất gây ô nhiễm
habiat
môi trường sống
loss
sự mất mát
quality
chất lượng
global warming
sự nóng lên toàn cầu
species
giống, loài động thực vật
carbon footprint
khí thải carbon
soil
đất
avoid
tránh
device
thiết bị
plastic bag
túi ni lông
volunteer
tình nguyện viên
dump waste into
thải chất thải ra
serious
nghiêm trọng
souce
nguồn
ralease
thải ra