절약

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/104

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

105 Terms

1
New cards
절약
tiết kiệm (tiết ước) (n)
2
New cards
절약하다
tiết kiệm (tiết ước) (v)
3
New cards
아끼다
Tiết kiệm, coi trọng (v)
4
New cards
모으다
gom góp, tập trung lại, sưu tầm (v)
5
New cards
저축
tích lũy ( thường dành cho tiền) (trữ súc) (n)
6
New cards
적금
tiền tiết kiệm (tích kim) (n)
7
New cards
저금통
hòm đựng tiền tiết kiệm, ống tiền tiết kiệm (trữ kim đồng) (n)
8
New cards
목돈
số tiền lớn (n)
9
New cards
푼돈
tiền lẻ (n)
10
New cards
중고품
hàng secondhand (trung cổ phẩm) (n)
11
New cards
헌책방
tiệm sách cũ (sách phòng) (n)
12
New cards
재활용품 센터
trung tâm đồ vật tái sử dụng (n)
13
New cards
구두쇠
người keo kiệt, bủn xỉn (n)
14
New cards
검소하다
giản dị, bình dị (kiệm tố) (adj)
15
New cards
알뜰하다
tiết kiệm, tằn tiện (adj)
16
New cards
에너지 절약
tiết kiệm năng lượng (n)
17
New cards
자원 절약
tiết kiệm tài nguyên (n)
18
New cards
시간 절약
tiết kiệm thời gian (n)
19
New cards
소비 절약
tiết kiệm tiêu dùng (n)
20
New cards
절약 정신
tinh thần tiết kiệm (n)
21
New cards
소비
tiêu dùng (tiêu phí) (n)
22
New cards
돈을 쓰다
dùng tiền, tiêu tiền (v)
23
New cards
소비하다
tiêu dùng, tiêu xài (tiêu phí) (v)
24
New cards
낭비하다
lãng phí (v)
25
New cards
과소비
tiêu dùng quá mức (n)
26
New cards
충동구매
mua sắm tùy tiện, mua sắm bừa bãi, mua do kích thích (xung động cấu mãi) (n)
27
New cards
구입하다
mua (v)
28
New cards
소비자
người tiêu dùng (n)
29
New cards
물가
vật giá (n)
30
New cards
돈을 펑펑 쓰다
tiêu tiền một cách ồ ạt, tiêu tiền bừa bãi (v)
31
New cards
돈을 물 쓰듯 하다
tiêu tiền như nước (v)
32
New cards
밑 빠진 독에 물 붓기
đổ nước vào thùng rỗng, làm chuyện không đâu
33
New cards
생활비
phí sinh hoạt (n)
34
New cards
식비
tiền ăn (thực phí) (n)
35
New cards
외식비
tiền ăn ngoài (ngoại thực phí) (n)
36
New cards
문화 레저비
chi phí giải trí văn hóa (n)
37
New cards
육아 교육비
tiền nuôi, giáo dục trẻ nhỏ (dục nhi giáo dục phí) (n)
38
New cards
경조사비
chi phí hiếu hỉ (khánh điều sự phí) (n)
39
New cards
세금
thuế (thuế kim) (n)
40
New cards
공과금
tiền đóng phí sinh hoạt(như phí ga, phí điện, phí nước) (n)
41
New cards
의료비
chi phí y tế (y liệu phí) (n)
42
New cards
가계부
sổ ghi chi tiêu trong nhà (gia kế bộ) (n)
43
New cards
수입
thu nhập (n)
44
New cards
지출
chi tiêu (n)
45
New cards
잔액
Tiền còn thừa, còn dư (tàn ngạch) (n)
46
New cards
신용카드
thẻ tín dụng (n)
47
New cards
일시불
trả một lần (nhất thì phất) (n)
48
New cards
할부
trả góp (n)
49
New cards
무이자 할부
trả góp không lãi suất (vô lợi tử cát phú) (n)
50
New cards
결제하다
thanh toán, quyết toán (quyết tể) (v)
51
New cards
결제 대금
tiền trả cuối kỳ (quyết tể đại kim) (n)
52
New cards
한도 초과
quá định mức (hạn độ siêu quá) (n)
53
New cards
굴비
cá khô (n)
54
New cards
기름
dầu, mỡ (n)
55
New cards
닳다
hao mòn, cùn (v)
56
New cards
덩어리
cục, khối, tảng (n)
57
New cards
뒷짐을 지다
để hai tay ra sau lưng, thờ ơ, làm ngơ, bàng quang (v)
58
New cards
등급
đẳng cấp, cấp (n)
59
New cards
리모컨
remote, điều khiển từ xa (n)
60
New cards
매달다
treo (v)
61
New cards
멀티탭
ổ cắm điện có nhiều lỗ (multitap) (n)
62
New cards
명세서
giấy miêu tả chi tiết số tiền và hàng, hóa đơn chi tiết (minh tế thư) (n)
63
New cards
물자
vật liệu, nguyên liệu (vật tư) (n)
64
New cards
반복하다
lặp lại (v)
65
New cards
발전시키다
Làm cho phát triển (v)
66
New cards
부채
cái quạt (n)
67
New cards
비유하다
ví dụ như, so sánh, minh họa, ví như, ẩn dụ (bỉ dụ) (v)
68
New cards
빼다

1. nhổ ra 2. xóa tì vết 3. bỏ qua, loại ra, trừ ra (v)
69
New cards
뽑다
lấy ra, chọn ra, tuyển ra (v)
70
New cards
사항
điều khoản, thông tin, hạng mục (n)
71
New cards
세기
thế kỷ (n)
72
New cards
세대
thế hệ (n)
73
New cards
센터
trung tâm (center) (n)
74
New cards
소용없다
vô dụng (adj)
75
New cards
시기
thời kỳ (n)
76
New cards
시청
xem, tòa thị chính (n)
77
New cards
시청자
người xem truyền hình, khán giả xem đài (thị thính giả) (n)
78
New cards
실천하다
đưa vào thực tiễn, thực hiện (chuyển lí luận, kế hoạch hay suy nghĩ thành hành động thực tế) (v)
79
New cards
알뜰살뜰
tiết kiệm, tằn tiện
80
New cards
용돈 기입장
sổ ghi chép tiền chi tiêu (n)
81
New cards
운동 (아나바다 운동)
phong trào (n)
82
New cards
원격 조정
điều khiển từ xa (viễn cách điều chỉnh) (n)
83
New cards
유럽
Châu Âu (Europe) (n)
84
New cards
이루어지다
tạo nên, đạt được, có kết quả (v)
85
New cards
이면지
giấy dùng lại mặt sau, giấy một mặt (lí diện chỉ) (n)
86
New cards
(운동이) 일어나다
dấy lên, nổi lên (v)
87
New cards
전기가 나가다
mất điện, cúp điện (v)
88
New cards
전력
điện lực (n)
89
New cards
전원
nguồn điện (n)
90
New cards
절다
Muối ( muối dưa) ( tẩm muối) (v)
91
New cards
절이다
được muối, đã làm mặn (v)
92
New cards
제사
thờ cúng, giỗ (tế tự) (n)
93
New cards
진정하다
chân chính (adj)
94
New cards
참여하다
tham gia, tham dự (v)
95
New cards
천장
trần nhà (thiên chướng) (n)
96
New cards
체온
nhiệt độ cơ thể, thân nhiệt (thể ôn) (n)
97
New cards
쳐다보다
nhìn chằm chằm, ngước nhìn (v)
98
New cards
충전
việc nạp điện, sạc pin, nạp tiền (n)
99
New cards
태산
Thái Sơn (n)
100
New cards
태우다
đốt cháy, cháy nắng (v)