TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG HSK2 PHẦN 5

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/30

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Chinese

HSK2

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

31 Terms

1

front

back

2
xiǎo • NHỎ/BÉ
🎯 Cách nhớ: Hình ảnh đứa trẻ co người
→ Kích thước nhỏ hơn bình thường
📌 小狗 (xiǎo gǒu) - Con chó nhỏ
3
小姐
xiǎojiě • CÔ GÁI
🎯 Cách nhớ: 小 (nhỏ) + 姐 (chị)
→ Cách gọi lịch sự với phụ nữ trẻ
📌 小姐,你好 (Xiǎojiě
4
xiē • MỘT ÍT
🎯 Cách nhớ: Bộ 二 (hai) + 此 (tử)
→ Số lượng không nhiều
📌 一些书 (Yīxiē shū) - Một vài quyển sách
5
xiě • VIẾT
🎯 Cách nhớ: Bộ 冖 (nóc) + 与 (dữ)
→ Hành động tạo ra chữ
📌 写字 (Xiě zì) - Viết chữ
6
谢谢
xièxie • CẢM ƠN
🎯 Cách nhớ: 谢 (tạ) + 谢 (tạ)
→ Nhấn mạnh lòng biết ơn
📌 谢谢你 (Xièxie nǐ) - Cảm ơn bạn
7
星期
xīngqī • TUẦN
🎯 Cách nhớ: 星 (sao) + 期 (kỳ)
→ Chu kỳ 7 ngày
📌 星期一 (Xīngqīyī) - Thứ Hai
8
学生
xuésheng • HỌC SINH
🎯 Cách nhớ: 学 (học) + 生 (sinh)
→ Người đi học
📌 我是学生 (Wǒ shì xuésheng) - Tôi là học sinh
9
学习
xuéxí • HỌC TẬP
🎯 Cách nhớ: 学 (học) + 习 (tập)
→ Quá trình tiếp thu kiến thức
📌 学习汉语 (Xuéxí Hànyǔ) - Học tiếng Hán
10
学校
xuéxiào • TRƯỜNG HỌC
🎯 Cách nhớ: 学 (học) + 校 (hiệu)
→ Nơi dạy và học
📌 我的学校 (Wǒ de xuéxiào) - Trường học của tôi
11
yī • SỐ 1
🎯 Cách nhớ: Một nét ngang
→ Số đếm đầu tiên
📌 一个人 (Yī gè rén) - Một người
12
一点儿
yīdiǎnr • MỘT CHÚT
🎯 Cách nhớ: 一 (một) + 点 (điểm) + 儿 (hậu tố)
→ Số lượng rất ít
📌 吃一点儿 (Chī yīdiǎnr) - Ăn một chút
13
衣服
yīfu • QUẦN ÁO
🎯 Cách nhớ: 衣 (y) + 服 (phục)
→ Đồ mặc trên người
📌 买衣服 (Mǎi yīfu) - Mua quần áo
14
医生
yīshēng • BÁC SĨ
🎯 Cách nhớ: 医 (y) + 生 (sinh)
→ Người chữa bệnh
📌 看医生 (Kàn yīshēng) - Khám bác sĩ
15
医院
yīyuàn • BỆNH VIỆN
🎯 Cách nhớ: 医 (y) + 院 (viện)
→ Nơi khám chữa bệnh
📌 去医院 (Qù yīyuàn) - Đến bệnh viện
16
椅子
yǐzi • CÁI GHẾ
🎯 Cách nhớ: 椅 (ỷ) + 子 (tử)
→ Đồ dùng để ngồi
📌 一把椅子 (Yī bǎ yǐzi) - Một cái ghế
17
yǒu • CÓ
🎯 Cách nhớ: Bộ 月 (trăng) + 又 (lại)
→ Sở hữu vật gì đó
📌 我有钱 (Wǒ yǒu qián) - Tôi có tiền
18
yuè • THÁNG/TRĂNG
🎯 Cách nhớ: Hình mặt trăng khuyết
→ Đơn vị thời gian hoặc thiên thể
📌 一个月 (Yī gè yuè) - Một tháng
19
再见
zàijiàn • TẠM BIỆT
🎯 Cách nhớ: 再 (tái) + 见 (kiến)
→ Hẹn gặp lại
📌 明天见!(Zàijiàn!) - Tạm biệt!
20
zài • Ở/ĐANG
🎯 Cách nhớ: Bộ 土 (thổ) + 才 (tài)
→ Chỉ vị trí hoặc trạng thái
📌 我在家 (Wǒ zài jiā) - Tôi ở nhà
21
怎么
zěnme • NHƯ THẾ NÀO
🎯 Cách nhớ: 怎 (chẩm) + 么 (me)
→ Câu hỏi về cách thức
📌 怎么做?(Zěnme zuò?) - Làm thế nào?
22
怎么样
zěnmeyàng • THẾ NÀO
🎯 Cách nhớ: 怎么 (thế nào) + 样 (dạng)
→ Hỏi ý kiến hoặc tình trạng
📌 你怎么样?(Nǐ zěnmeyàng?) - Bạn thế nào?
23
zhè • NÀY/ĐÂY
🎯 Cách nhớ: Bộ 辶 (sước) + 文 (văn)
→ Chỉ vật ở gần
📌 这是什么?(Zhè shì shénme?) - Đây là gì?
24
中国
Zhōngguó • TRUNG QUỐC
🎯 Cách nhớ: 中 (trung) + 国 (quốc)
→ Quốc gia ở trung tâm
📌 我是中国人 (Wǒ shì Zhōngguó rén) - Tôi là người Trung Quốc
25
中午
zhōngwǔ • BUỔI TRƯA
🎯 Cách nhớ: 中 (giữa) + 午 (ngọ)
→ Giữa ban ngày
📌 中午十二点 (Zhōngwǔ shí'èr diǎn) - 12 giờ trưa
26
zhù • SỐNG/Ở
🎯 Cách nhớ: Bộ 亻(người) + 主 (chủ)
→ Sinh sống tại nơi nào đó
📌 你住哪儿?(Nǐ zhù nǎr?) - Bạn sống ở đâu?
27
桌子
zhuōzi • CÁI BÀN
🎯 Cách nhớ: 桌 (trác) + 子 (tử)
→ Đồ dùng có mặt phẳng
📌 在桌子上 (Zài zhuōzi shàng) - Trên bàn
28
zì • CHỮ
🎯 Cách nhớ: Bộ 宀 (miên) + 子 (tử)
→ Ký hiệu viết
📌 汉字 (Hànzì) - Chữ Hán
29
昨天
zuótiān • HÔM QUA
🎯 Cách nhớ: 昨 (tạc) + 天 (thiên)
→ Ngày trước hôm nay
📌 昨天你去了吗?(Zuótiān nǐ qùle ma?) - Hôm qua bạn đi chưa?
30
zuò • NGỒI
🎯 Cách nhớ: Bộ 土 (thổ) + 从 (tòng)
→ Hành động đặt mông xuống ghế
📌 请坐 (Qǐng zuò) - Mời ngồi
31
zuò • LÀM
🎯 Cách nhớ: Bộ 亻(người) + 故 (cố)
→ Hành động tạo ra sản phẩm
📌 做饭 (Zuò fàn) - Nấu cơm