1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
social worker
n
nhân viên công tác xã hội
He became a social worker after graduation. (Anh trở thành nhân viên công tác xã hội sau khi tốt nghiệp.)
land =gain
v
có được (công việc, hợp đồng)
He's just landed a starring role in a Hollywood movie.
(Anh vừa nhận được một vai chính trong một bộ phim Hollywood.)
legacy
n
gia tài, di sản
Future generations will be left with a legacy of pollution and destruction.
(Các thế hệ tương lai sẽ phải gánh chịu di sản ô nhiễm và tàn phá.)
trainee
n
thực tập sinh
Many companies recruit graduate trainees to train as managers.
(Nhiều công ty tuyển dụng thực tập sinh tốt nghiệp để đào tạo thành quản lý.)
catch-up meeting
n
cuộc họp nhanh
I have a catch-up meeting with my manager at two.
(Tôi có cuộc họp nhanh với quản lý của tôi lúc hai giờ.)
fluent
adj
trôi chảy
She's fluent in Polish.
(Cô ấy thông thạo tiếng Ba Lan.)
air traffic controller
n
kiểm soát viên không lưu (Điều khiển không lưu là hệ thống chuyên trách đảm nhận việc gửi các hướng dẫn đến máy bay nhằm giúp các máy bay tránh va chạm, đồng thời đảm bảo tính hoạt động hiệu quả của nền tảng không lưu)
She likes aviation but didn't want to fly, so she became an air traffic controller.
(Cô thích hàng không nhưng không muốn bay nên đã trở thành nhân viên kiểm soát không lưu.)
accountant
n
kế toán viên
We talked to the company’s chief accountant.
(Chúng tôi đã nói chuyện với kế toán trưởng của công ty.)
wait on tables
phục vụ đồ ăn thức uống cho khách trong nhà hàng
I have experience in waiting on tables.
(Tôi có kinh nghiệm phục vụ ở nhà hàng.)