TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG HSK5 PHẦN 29

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/36

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Chinese

HSK5

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

37 Terms

1

front

back

2
培养
péiyǎng • BỒI DƯỠNG
🎯 Cách nhớ: 培 (đắp) + 养 (dưỡng) → "nuôi dạy phát triển"
→ Lĩnh vực: 培养人才 (bồi dưỡng nhân tài)
📌 学校注重培养学生的创造力 (Xuéxiào zhùzhòng péiyǎng xuéshēng de chuàngzàolì) - Nhà trường chú trọng bồi dưỡng khả năng sáng tạo của học sinh
3
对手
duìshǒu • ĐỐI THỦ
🎯 Cách nhớ: 对 (đối) + 手 (tay) → "người cùng thi đấu"
→ Trong: 竞争对手 (đối thủ cạnh tranh)
📌 这场比赛对手很强 (Zhè chǎng bǐsài duìshǒu hěn qiáng) - Đối thủ trận này rất mạnh
4
公寓
gōngyù • CĂN HỘ
🎯 Cách nhớ: 公 (công) + 寓 (ngụ) → "nhà ở tập thể"
→ Loại: 公寓大楼 (tòa căn hộ)
📌 我住在市中心的公寓 (Wǒ zhù zài shì zhōngxīn de gōngyù) - Tôi sống ở căn hộ trung tâm thành phố
5
文具
wénjù • VĂN PHÒNG PHẨM
🎯 Cách nhớ: 文 (văn) + 具 (dụng cụ) → "đồ dùng học tập"
→ Mặt hàng: 文具店 (cửa hàng văn phòng phẩm)
📌 开学前要买新文具 (Kāixué qián yào mǎi xīn wénjù) - Trước khi khai giảng cần mua văn phòng phẩm mới
6
电池
diànchí • PIN
🎯 Cách nhớ: 电 (điện) + 池 (bể) → "bể chứa điện"
→ Phân loại: 锂电池 (pin lithium)
📌 遥控器需要两节电池 (Yáokòngqì xūyào liǎng jié diànchí) - Điều khiển cần 2 cục pin
7
日用品
rìyòngpǐn • ĐỒ DÙNG HẰNG NGÀY
🎯 Cách nhớ: 日用 (hằng ngày) + 品 (phẩm) → "vật dụng thiết yếu"
→ Siêu thị: 日用品区 (khu đồ dùng hàng ngày)
📌 超市有各种日用品 (Chāoshì yǒu gè zhǒng rìyòngpǐn) - Siêu thị có đủ loại đồ dùng hàng ngày
8
利润
lìrùn • LỢI NHUẬN
🎯 Cách nhớ: 利 (lợi) + 润 (nhuận) → "phần chênh lệch thu-chi"
→ Tính toán: 利润率 (tỷ suất lợi nhuận)
📌 今年公司利润增长 (Jīnnián gōngsī lìrùn zēngzhǎng) - Năm nay lợi nhuận công ty tăng
9
诚信
chéngxìn • THÀNH TÍN
🎯 Cách nhớ: 诚 (thành) + 信 (tín) → "trung thực đáng tin"
→ Nguyên tắc: 诚信经营 (kinh doanh thành tín)
📌 做生意要讲诚信 (Zuò shēngyì yào jiǎng chéngxìn) - Làm ăn phải giữ chữ tín
10
媒体
méitǐ • TRUYỀN THÔNG
🎯 Cách nhớ: 媒 (môi) + 体 (thể) → "phương tiện truyền tin"
→ Phân loại: 社交媒体 (truyền thông xã hội)
📌 媒体影响力越来越大 (Méitǐ yǐngxiǎnglì yuè lái yuè dà) - Ảnh hưởng truyền thông ngày càng lớn
11
对象
duìxiàng • ĐỐI TƯỢNG
🎯 Cách nhớ: 对 (đối) + 象 (tượng) → "mục tiêu hướng đến"
→ Trong: 研究对象 (đối tượng nghiên cứu)
📌 这本书的对象是儿童 (Zhè běn shū de duìxiàng shì értóng) - Đối tượng cuốn sách này là trẻ em
12
营业
yíngyè • KINH DOANH
🎯 Cách nhớ: 营 (doanh) + 业 (nghiệp) → "hoạt động thương mại"
→ Thời gian: 营业时间 (giờ kinh doanh)
📌 商店从9点开始营业 (Shāngdiàn cóng 9 diǎn kāishǐ yíngyè) - Cửa hàng bắt đầu kinh doanh từ 9 giờ
13
é • MỨC
🎯 Cách nhớ: 客 (khách) + 页 (trang) → "số lượng quy định"
→ Dùng trong: 金额 (số tiền)
14
不如
bùrú • KHÔNG BẰNG
🎯 Cách nhớ: 不 (không) + 如 (bằng) → "so sánh kém hơn"
→ Cấu trúc: A不如B (A không bằng B)
📌 坐车不如走路快 (Zuò chē bùrú zǒu lù kuài) - Đi xe không bằng đi bộ nhanh
15
干脆
gāncuì • DỨT KHOÁT
🎯 Cách nhớ: 干 (khô) + 脆 (giòn) → "quyết đoán rõ ràng"
→ Cách nói: 干脆一点 (dứt khoát một chút)
📌 你干脆直接告诉他吧 (Nǐ gāncuì zhíjiē gàosù tā ba) - Bạn dứt khoát nói thẳng với anh ấy đi
16
jǐ • CHẬT CỨNG
🎯 Cách nhớ: 扌(tay) + 齐 (đều) → "nhiều người chen chúc"
→ Tình huống: 拥挤的地方 (nơi đông đúc)
📌 早高峰地铁很挤 (Zǎo gāofēng dìtiě hěn jǐ) - Giờ cao điểm sáng tàu điện rất chật
17
kuǎ • SỤP ĐỔ
🎯 Cách nhớ: 土 (đất) + 夸 (khoe) → "kết cấu bị phá hủy"
→ Hậu quả: 经济垮了 (kinh tế sụp đổ)
📌 桥被洪水冲垮了 (Qiáo bèi hóngshuǐ chōng kuǎle) - Cầu bị lũ cuốn sập
18
垄断
lǒngduàn • ĐỘC QUYỀN
🎯 Cách nhớ: 垄 (luống) + 断 (đoạn) → "kiểm soát toàn bộ"
→ Kinh tế: 垄断市场 (độc quyền thị trường)
📌 这家公司垄断了行业 (Zhè jiā gōngsī lǒngduànle hángyè) - Công ty này độc quyền ngành
19
倒闭
dǎobì • PHÁ SẢN
🎯 Cách nhớ: 倒 (đổ) + 闭 (đóng) → "ngừng hoạt động vĩnh viễn"
→ Nguyên nhân: 公司倒闭 (công ty phá sản)
📌 很多小店因疫情倒闭 (Hěnduō xiǎo diàn yīn yìqíng dǎobì) - Nhiều cửa hàng nhỏ phá sản vì dịch
20
热心
rèxīn • NHIỆT TÌNH
🎯 Cách nhớ: 热 (nhiệt) + 心 (tâm) → "hăng hái giúp đỡ"
→ Biểu hiện: 热心帮助 (nhiệt tình giúp đỡ)
📌 她是个热心的志愿者 (Tā shìgè rèxīn de zhìyuànzhě) - Cô ấy là tình nguyện viên nhiệt tình
21
资金
zījīn • VỐN
🎯 Cách nhớ: 资 (tư) + 金 (kim) → "tiền đầu tư"
→ Quản lý: 资金流动 (dòng vốn)
📌 项目需要大量资金 (Xiàngmù xūyào dàliàng zījīn) - Dự án cần lượng vốn lớn
22
shǎ • NGỐC NGHẾCH
🎯 Cách nhớ: 亻(người) + 囟 (thóp) → "người không thông minh"
→ Thành ngữ: 傻人有傻福 (ngốc người ngốc phúc)
📌 别做傻事 (Bié zuò shǎ shì) - Đừng làm chuyện ngốc nghếch
23
倒霉
dǎoméi • XUI XẺO
🎯 Cách nhớ: 倒 (đổ) + 霉 (mốc) → "vận đen liên tiếp"
→ Tình huống: 真倒霉 (thật xui xẻo)
📌 今天真倒霉,钱包丢了 (Jīntiān zhēn dǎoméi
24
生态
shēngtài • SINH THÁI
🎯 Cách nhớ: 生 (sinh) + 态 (thái) → "hệ thống tự nhiên"
→ Bảo vệ: 生态平衡 (cân bằng sinh thái)
📌 我们要保护生态环境 (Wǒmen yào bǎohù shēngtài huánjìng) - Chúng ta phải bảo vệ môi trường sinh thái
25
商业
shāngyè • THƯƠNG MẠI
🎯 Cách nhớ: 商 (thương) + 业 (nghiệp) → "hoạt động buôn bán"
→ Khu vực: 商业中心 (trung tâm thương mại)
📌 这条街很繁华,商业发达 (Zhè tiáo jiē hěn fánhuá
26
领域
lǐngyù • LĨNH VỰC
🎯 Cách nhớ: 领 (lĩnh) + 域 (vực) → "phạm vi chuyên môn"
→ Chuyên sâu: 科学研究领域 (lĩnh vực nghiên cứu khoa học)
📌 他在医学领域很有名 (Tā zài yīxué lǐngyù hěn yǒumíng) - Anh ấy rất nổi tiếng trong lĩnh vực y học
27
适当

shìdàng • THÍCH HỢP

🎯 Cách nhớ: 适 (thích) + 当 (đương) → "vừa phải, phù hợp”

📌请选择适当的时间 (Qǐng xuǎnzé shìdàng de shíjiān) - Hãy chọn thời gian thích hợp

28
促使
cùshǐ • THÚC ĐẨY
🎯 Cách nhớ: 促 (xúc) + 使 (sử) → "tạo động lực phát triển"
→ Tác động: 促使变化 (thúc đẩy thay đổi)
📌 政策促使经济发展 (Zhèngcè cùshǐ jīngjì fāzhǎn) - Chính sách thúc đẩy kinh tế phát triển
29
生长
shēngzhǎng • SINH TRƯỞNG
🎯 Cách nhớ: 生 (sinh) + 长 (trưởng) → "phát triển tự nhiên"
→ Điều kiện: 生长环境 (môi trường sinh trưởng)
📌 植物需要阳光才能生长 (Zhíwù xūyào yángguāng cáinéng shēngzhǎng) - Thực vật cần ánh sáng để sinh trưởng
30
妨碍
fáng'ài • CẢN TRỞ
🎯 Cách nhớ: 妨 (phương) + 碍 (ngại) → "gây khó khăn cho tiến trình"
→ Hành vi: 妨碍公务 (cản trở công vụ)
📌 大声说话会妨碍别人 (Dàshēng shuōhuà huì fáng'ài biérén) - Nói to sẽ làm phiền người khác
31
促进
cùjìn • XÚC TIẾN
🎯 Cách nhớ: 促 (thúc) + 进 (tiến) → "đẩy nhanh tiến độ"
→ Lĩnh vực: 促进贸易 (xúc tiến thương mại)
📌 交流促进相互理解 (Jiāoliú cùjìn xiānghù lǐjiě) - Giao lưu thúc đẩy hiểu biết lẫn nhau
32
利益
lìyì • LỢI ÍCH
🎯 Cách nhớ: 利 (lợi) + 益 (ích) → "điều có ích"
→ Cụm từ: 经济利益 (lợi ích kinh tế)
📌 我们要考虑集体利益 (Wǒmen yào kǎolǜ jítǐ lìyì) - Chúng ta phải cân nhắc lợi ích tập thể
33
合理
hélǐ • HỢP LÝ
🎯 Cách nhớ: 合 (hợp) + 理 (lý) → "đúng nguyên tắc"
→ Áp dụng: 合理分配 (phân phối hợp lý)
📌 这个价格很合理 (Zhège jiàgé hěn hélǐ) - Giá cả này rất hợp lý
34
万一
wànyī • PHÒNG KHI
🎯 Cách nhớ: 万 (vạn) + 一 (một) → "tình huống hiếm gặp"
→ Cách dùng: 万一...就... (phòng khi... thì...)
📌 万一下雨,记得带伞 (Wànyī xià yǔ
35
维持
wéichí • DUY TRÌ
🎯 Cách nhớ: 维 (duy) + 持 (trì) → "giữ nguyên trạng thái"
→ Cụm từ: 维持秩序 (duy trì trật tự)
📌 我们要维持环境卫生 (Wǒmen yào wéichí huánjìng wèishēng) - Chúng ta phải duy trì vệ sinh môi trường
36
饱和
bǎohé • BÃO HÒA
🎯 Cách nhớ: 饱 (no) + 和 (hòa) → "đạt mức tối đa"
→ Kinh tế: 市场饱和 (thị trường bão hòa)
📌 这个行业已经饱和了 (Zhège hángyè yǐjīng bǎohéle) - Ngành này đã bão hòa rồi
37
不见得
bùjiàndé • CHƯA CHẮC
🎯 Cách nhớ: 不 (không) + 见得 (thấy rõ) → "không nhất định"
→ Cách dùng: 放在动词前 (đặt trước động từ)
📌 贵的不见得就好 (Guì de bùjiàndé jiù hǎo) - Đắt tiền chưa chắc đã tốt