Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
TỪ VỰNG HSK2 CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG VÀ DU LỊCH
0.0
(0)
Rate it
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/8
Earn XP
Description and Tags
Chinese
HSK2
Add tags
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
9 Terms
View all (9)
Star these 9
1
0% Mastered
飞机
fēijī • MÁY BAY
🎯
Cách nhớ:
Bộ 飞 (bay) + 机 (máy)
→ Thiết bị bay
📌
坐飞机去北京 (Zuò fēijī qù Běijīng) - Bay đến Bắc Kinh
2
0% Mastered
火车
huǒchē • TÀU HỎA
🎯
Cách nhớ:
Bộ 火 (lửa) + 车 (xe)
→ Xe chạy bằng than
📌
火车票 (Huǒchē piào) - Vé tàu
3
0% Mastered
地铁
dìtiě • TÀU ĐIỆN NGẦM
🎯
Cách nhớ:
Bộ 地 (đất) + 铁 (sắt)
→ Đường sắt dưới đất
📌
坐地铁上班 (Zuò dìtiě shàngbān) - Đi tàu điện đi làm
4
0% Mastered
出租车
chūzūchē • TAXI
🎯
Cách nhớ:
Bộ 出 (ra) + 租 (thuê) + 车 (xe)
→ Xe cho thuê
📌
叫出租车 (Jiào chūzūchē) - Gọi taxi
5
0% Mastered
自行车
zìxíngchē • XE ĐẠP
🎯
Cách nhớ:
Bộ 自 (tự) + 行 (đi) + 车 (xe)
→ Xe tự đạp
📌
骑自行车 (Qí zìxíngchē) - Đạp xe
6
0% Mastered
路
lù • CON ĐƯỜNG
🎯
Cách nhớ:
Bộ ⻊(chân) + 各 (mỗi)
→ Nơi mọi người đi
📌
这条路很近 (Zhè tiáo lù hěn jìn) - Con đường này rất gần
7
0% Mastered
票
piào • VÉ
🎯
Cách nhớ:
Bộ 示 (chỉ) + 票 (phiếu)
→ Giấy thông hành
📌
买票 (Mǎi piào) - Mua vé
8
0% Mastered
站
zhàn • TRẠM/ĐỨNG
🎯
Cách nhớ:
Bộ 立 (đứng) + 占 (chiếm)
→ Nơi đứng chờ
📌
公交站 (Gōngjiāo zhàn) - Trạm xe buýt
9
0% Mastered
机场
jīchǎng • SÂN BAY
🎯
Cách nhớ:
Bộ 木 (gỗ) + 场 (bãi)
→ Bãi đỗ máy bay
📌
去机场 (Qù jīchǎng) - Đến sân bay