phr - patterns - collocations <4>

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/32

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1
New cards

escape from reality

trốn tránh thực tế

2
New cards

face (up to) reality

đối mặt với thực tế

3
New cards

become a reality

trở thành hiện thực

4
New cards

in reality

trong thực tế, thực ra

5
New cards

virtual reality

thực tế ảo

6
New cards

reality TV

truyền hình thực tế

7
New cards

a tool for doing

công cụ để làm gì

8
New cards

a tool of

công cụ của cái gì đó

9
New cards

toolbar

thanh công cụ trên màn hình máy tính

10
New cards

tool kit

bộ dụng cụ

11
New cards

tool box

hộp đựng dụng cụ

12
New cards

use sth for doing

sử dụng cái gì để làm gì

13
New cards

use sth to do

dùng cái gì để làm gì

14
New cards

use sth as

sử dụng cái gì như là

15
New cards

use sth properly

sử dụng cái gì đúng cách

16
New cards

have many uses

có nhiều công dụng

17
New cards

in use

đang được sử dụng

18
New cards

of use

có ích

19
New cards

of no use

không có ích

20
New cards

it’s/there’s no use doing

làm gì cũng vô ích

21
New cards

what’s the use of doing?

làm gì có ích gì?

22
New cards

surf the web

lướt web

23
New cards

on the web

trên web, trên mạng

24
New cards

website

trang web

25
New cards

web page

trang web con

26
New cards

webcam

camera web

27
New cards

World Wide Web

mạng lưới toàn cầu

28
New cards

webmaster

quản trị viên web

29
New cards

weblog

nhật ký web, blog

30
New cards

take the wheel

cầm lái, điều khiển phương tiện / nắm quyền kiểm soát

31
New cards

at/behind the wheel

đang lái xe / đang kiểm soát tình hình

32
New cards

on wheels

có bánh xe / di chuyển trơn tru, dễ dàng

33
New cards

wheel of fortune

bánh xe số phận, sự thay đổi may rủi