1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
租
zū (to rent-tô)
房東
fángdōng (landlord-phòng đông)
客廳
kètīng (living room-khách sảnh)
廚房
chúfáng (kitchen-trù phòng)
左邊
zuǒbiān (left-tả biên)
右邊
yòubiān (right-hữu biên)
浴室
yùshì (bathroom-dục thất)
超市
chāoshì (supermarket-siêu thị)
走路
zǒulù (walk-tẩu lộ)
分鐘
fēnzhōng (measure word for minutes-phân chung)
就
jiù (only, merely-tựu)
到
dào (arrive-đáo)
間
jiān (measure word for houses, rooms, etc.-gian)
空
kōng (vacant, empty-không)
房間
fángjiān (room)
套房
tàofáng (suite- sáo phòng -day phong o 1 tang)
回去
huíqù (go back, return)
想
xiǎng (think)
再
zài (and then)
電話
diànhuà (telephone)
給
gěi (to-cấp)
林
Lín (Chinese last name, common in Taiwan)
打電話
dǎ diàn huà (to make a telephone call)
喂
wèi (hello; hey-úy)
房租
fángzū (rent)
已經
yǐjīng (already-dĩ kinh-đã, rồi)
習慣
xíguàn (to get settled down, to get used to-tập quán)
問題
wèntí (problem, question-vấn đề)
熱水器
rèshuǐqì (water heater-nhiệt thủy khí - khí=đồ dùng)
好像
hǎoxiàng (to seem to be; to to appear to be -often used to take the edge off of a comment-hảo tượng-hình như, giống như)
等
děng (to wait-đẳng - 1. bằng nhau 2. thứ bậc 3. chờ đợi)
那
nà (that)
裝
zhuāng (to install-trang -1. quần áo, trang phục 2. giả làm, đóng giả, giả bộ 3. trang điểm, trang sức, hoá tràng. đựng, để vào, cho vào. lắp, bắc 6. đóng sách)
不過
bùguò (however, but-bất quá-không hơn, chỉ có)
付
fù (to pay-phó-đưa ra)
收到
shōudào (to receive-thu đáo-thu nhận)
不好意思
bùhǎoyìsi (sorry-bất hảo ý tứ)
沒關係
méiguānxì (not a problem-không quan hệ)
有線電視
yǒuxiàn diànshì (cabled TV-hữu tuyến điện thị)