1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
game reserve (n)
khu bảo tồn
exotic (adj)
ngoại lai
boast (v)
tự hào có được
last-ditch (adj)
một mất một còn
attribute (v)
đổ cho, quy cho
jeopardise (v)
gây nguy hiểm
compound (v)
làm tệ hơn
diminish (v)
giảm
pry (v)
xoi mói
tusk (n)
ngà voi
boycott (v)
tẩy chay
provoke (v)
gây, khơi dậy (cảm xúc tiêu cực)
insight (n)
cái nhìn sâu sắc
glimpse (n)
cái nhìn thoáng qua
inhibit (v)
ngăn cản, làm lo lắng
obstruct (v)
cản trở
negligible (v)
có thể bỏ qua
susceptible (adj)
dễ bị, dễ mắc
disinterested (adj)
vô tư, không vụ lợi
conducive (adj)
thuận lợi
decisive (adj)
quyết đoán
misinterpret (v)
hiểu sai
misuse (v)
lạm dụng
distort (v)
bóp méo
accelerate (v)
đẩy nhanh
revitalise (v)
đem lại sức sống mới
persistent (adj)
dai dẳng
reproduction (n)
sự sinh sản
wetland (n)
đầm lầy
replenish (v)
làm đày, bổ sung
inundate (v)
làm ngập lụt
desperate (adj)
tuyệt vọng
plunge (v)
giảm đột ngột
harbour (v)
ấp ủ, nuôi dưỡng
interference (n)
sự can thiệp vào tình huống không liên quan tới mình, gây bực mình
aggravate (v)
làm trầm trọng hoá
incompatible (adj)
không tương thích
alleviate (v)
giảm bớt
exacerbate (v)
làm trầm trọng thêm
surmount (v)
vượt qua
relieve (v)
làm dịu đi
pose a threat to somebody/something
gây đe dọa đến ai/cái gì