Looks like no one added any tags here yet for you.
release (v)
phát hành
team up (phrV)
kết hợp cùng
vibrant (adj)
đầy sôi động
all the rage (idiom)
phổ biến,thịnh hành
accumulate (v)
tích lũy
sensation (n)
hiện tượng
premiere (n)
sự ra mắt
garner (v)
thu được
blend (v)
pha trộn
mainstream (adj)
đại trà
virtuoso (n)
bậc thầy
fanbase (n)
lượng người hâm mộ
feat (n)
kì công
on a roll (idiom)
đang trên đà thành công
dethrone (v)
hạ bệ
under your belt (idiom)
đạt được
rap (n)
sự đánh giá
diehard (adj)
cuồng si
limelight (n)
được dư luận chú ý
fusion (n)
sự kết hợp
rack up (phrV)
đạt được
phenomenon (n)
hiện tượng
viral (adj)
lan truyền nhanh
certified (adj)
được chứng nhận
promotional (adj)
quảng bá
endorse (v)
quảng cáo cho sản phẩm
make a killing (idiom)
kiếm cá được nhiều tiền
star (v)
đóng,diễn xuất
notorious (adj)
khét tiếng
traumatized (adj)
bị sốc tâm lý