ARTIFICIAL INTELLIGENCE

0.0(0)
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/79

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

19/9/2025

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

80 Terms

1

sustain (v)

chịu đựng 

2

envisage (v)

tưởng tượng

3

perceive (v)

hiểu ra/ nắm bắt được

4

demonstrate (v)

trình bày/ thể hiện

5

in years to come

trong những năm sắp tới

6

transform (v)

chuyển đổi 

7

humanoid robots

robot hình người

8

be capable of

có khả năng làm gì

9

undertake dangerous tasks

thực hiện công việc nguy hiểm

10

be at stake

có nguy cơ bị mất

11

take over

đảm nhận 

12

sophisticated (adj)

tinh vi

13

enable to to sth

cho phép ai làm gì 

14

perform complex tasks

thực hiện những công việc phức tạp

15

efficiently (adv)

một cách hiệu quả

16

raise concerns about

dấy lên lo ngại về

17

electronic gadgets

thiết bị điện 

18

the impact on sth

ảnh hưởng lên cái gì

19

eliminate the risk

loại bỏ nguy cơ

20

get injured

bị thương

21

advocate (v)

ủng hộ

22

integrate sth into sth

hội nhập 

23

simulate (v)

mô phóng

24

stimulate (v)

kích thích

25

anticipate (v)

dự đoán/ mong đợi

26

exploit (v)

khai thác/ tận dụng 

27

beneficial (adj)

có lợi

28

be customised to

được thiết kế cho

29

elicit (v)

gợi ra

30

exacerbate (v)

làm trầm trọng hơn

31

when it comes to

khi nhắc đến 

32

know no bounds

không giới hạn

33

moderate use of technology

việc sử dụng công nghệ vừa phải

34

temporary (adj)

tạm thời

35

satisfactory (adj)

thỏa mãn

36

contradictory (adj)

trái ngược 

37

be more likely to

có khả năng sẽ làm gì

38

confide in

tâm sự

39

conduct (v)

tiến hành/ thực hiện

40

express emotions

bộc lộ cảm xúc

41

depict (v)

miêu tả 

42

describe (v)

miêu tả

43

conceal (v)

che giấu

44

notoriety (n)

tai tiếng

45

compel sb to do sth

buộc ai đó làm gì

46

revise their strategies

điều chỉnh lại chiến lược 

47

prevalence (n)

sự phổ biến

48

tech firms

công ty công nghệ

49

rely on

phụ thuộc vào

50

energy - hungry (adj)

tốn nhiều năng lượng 

51

reflect (v)

phản ánh

52

virtual reality

thực tế ảo

53

provide sb with sth

cung cấp cho ai cái gì

54

hands - on experiences

trải nghiệm thực tế

55

collective (adj)

chung/ thuộc về tập thể 

56

impractical (adj)

không thực tế

57

feasible (adj)

khả thi

58

immerse in sth

đắm chìm vào cái gì

59

adjust to sth

điều chỉnh đối với cái gì

60

dissemination of fake news

lan truyền thông tin giả

61

spread false information

lan rộng thông tin sai lệch

62

transparency (n)

sự minh bạch

63

far - reaching (adj)

sâu rộng

64

aspect (n)

khía cạnh 

65

acquire (v)

đạt được

66

leverage AI

tận dụng trí tuệ nhân tạo

67

relieve sb from sth

giúp ai thoát khỏi cái gì 

68

detrimental (adj)

có hại

69

cutting - edge (adj)

tiên tiến

70

obsolete (adj)

lỗi thời

71

thorough (adj)

cẩn thận

72

distort the truth

xuyên tạc sự thật 

73

repetitive jobs

công việc lặp đi lặp lại

74

replace (v)

thay thế

75

hone communication skills

trau dồi kỹ năng giao tiếp

76

bear a striking resemblance

giống một cách rõ rệt

77

lack sensitivity to sth

thiếu nhạy cảm/ tinh tế đối với cái gì 

78

be compared to sth

được so sánh với cái gì

79

objectivity (n)

sự khách quan

80

subjectivity (n)

sự chủ quan