1/79
19/9/2025
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
sustain (v)
chịu đựng
envisage (v)
tưởng tượng
perceive (v)
hiểu ra/ nắm bắt được
demonstrate (v)
trình bày/ thể hiện
in years to come
trong những năm sắp tới
transform (v)
chuyển đổi
humanoid robots
robot hình người
be capable of
có khả năng làm gì
undertake dangerous tasks
thực hiện công việc nguy hiểm
be at stake
có nguy cơ bị mất
take over
đảm nhận
sophisticated (adj)
tinh vi
enable to to sth
cho phép ai làm gì
perform complex tasks
thực hiện những công việc phức tạp
efficiently (adv)
một cách hiệu quả
raise concerns about
dấy lên lo ngại về
electronic gadgets
thiết bị điện
the impact on sth
ảnh hưởng lên cái gì
eliminate the risk
loại bỏ nguy cơ
get injured
bị thương
advocate (v)
ủng hộ
integrate sth into sth
hội nhập
simulate (v)
mô phóng
stimulate (v)
kích thích
anticipate (v)
dự đoán/ mong đợi
exploit (v)
khai thác/ tận dụng
beneficial (adj)
có lợi
be customised to
được thiết kế cho
elicit (v)
gợi ra
exacerbate (v)
làm trầm trọng hơn
when it comes to
khi nhắc đến
know no bounds
không giới hạn
moderate use of technology
việc sử dụng công nghệ vừa phải
temporary (adj)
tạm thời
satisfactory (adj)
thỏa mãn
contradictory (adj)
trái ngược
be more likely to
có khả năng sẽ làm gì
confide in
tâm sự
conduct (v)
tiến hành/ thực hiện
express emotions
bộc lộ cảm xúc
depict (v)
miêu tả
describe (v)
miêu tả
conceal (v)
che giấu
notoriety (n)
tai tiếng
compel sb to do sth
buộc ai đó làm gì
revise their strategies
điều chỉnh lại chiến lược
prevalence (n)
sự phổ biến
tech firms
công ty công nghệ
rely on
phụ thuộc vào
energy - hungry (adj)
tốn nhiều năng lượng
reflect (v)
phản ánh
virtual reality
thực tế ảo
provide sb with sth
cung cấp cho ai cái gì
hands - on experiences
trải nghiệm thực tế
collective (adj)
chung/ thuộc về tập thể
impractical (adj)
không thực tế
feasible (adj)
khả thi
immerse in sth
đắm chìm vào cái gì
adjust to sth
điều chỉnh đối với cái gì
dissemination of fake news
lan truyền thông tin giả
spread false information
lan rộng thông tin sai lệch
transparency (n)
sự minh bạch
far - reaching (adj)
sâu rộng
aspect (n)
khía cạnh
acquire (v)
đạt được
leverage AI
tận dụng trí tuệ nhân tạo
relieve sb from sth
giúp ai thoát khỏi cái gì
detrimental (adj)
có hại
cutting - edge (adj)
tiên tiến
obsolete (adj)
lỗi thời
thorough (adj)
cẩn thận
distort the truth
xuyên tạc sự thật
repetitive jobs
công việc lặp đi lặp lại
replace (v)
thay thế
hone communication skills
trau dồi kỹ năng giao tiếp
bear a striking resemblance
giống một cách rõ rệt
lack sensitivity to sth
thiếu nhạy cảm/ tinh tế đối với cái gì
be compared to sth
được so sánh với cái gì
objectivity (n)
sự khách quan
subjectivity (n)
sự chủ quan