Tuần 2 DONE

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/298

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

299 Terms

1

Nutritionist

chuyên gia dinh dưỡng

<p>chuyên gia dinh dưỡng</p>
2

Consume

(v) tiêu thụ, tiêu dùng

<p>(v) tiêu thụ, tiêu dùng</p>
3

Consumption (n)

sự tiêu thụ, tiêu dùng

4

fizzy drink

đồ uống có ga

<p>đồ uống có ga</p>
5

Poultry

gia cầm

<p>gia cầm</p>
6

Processed food

Thực phẩm chế biến sẵn

<p>Thực phẩm chế biến sẵn</p>
7

Pulse (n)

xung, nhịp, mạch

<p>xung, nhịp, mạch</p>
8

saturated fat

chất béo bão hoà

<p>chất béo bão hoà</p>
9

Whole grain

ngũ cốc nguyên hạt

<p>ngũ cốc nguyên hạt</p>
10

Carbohydrates

tinh bột

<p>tinh bột</p>
11

Boost

(v) tăng cường, thúc đẩy

<p>(v) tăng cường, thúc đẩy</p>
12

Portion

phần, phần ăn

<p>phần, phần ăn</p>
13

Fibre

chất xơ

<p>chất xơ</p>
14

Additive

chất phụ gia

<p>chất phụ gia</p>
15

Addict to (V)

nghiện

<p>nghiện</p>
16

Addiction

(n) sự nghiện ngập

<p>(n) sự nghiện ngập</p>
17

Calcium

(n) chất canxi

/ˈkæl.si.əm/

<p>(n) chất canxi</p><p>/ˈkæl.si.əm/</p>
18

Calorie

calo

<p>calo</p>
19

Mineral

khoáng chất

<p>khoáng chất</p>
20

preservative

/prɪˈzɜːvətɪv/ n chất bảo quản

<p>/prɪˈzɜːvətɪv/ n chất bảo quản</p>
21

Broccoli

bông cải xanh

<p>bông cải xanh</p>
22

Pastry

bánh ngọt

<p>bánh ngọt</p>
23

yoghurt

n /ˈjɒɡət/ sữa chua

<p>n /ˈjɒɡət/ sữa chua</p>
24

substance

chất

<p>chất</p>
25

Coeliac

/ˈsiːliæk/ n bệnh celiac

<p>/ˈsiːliæk/ n bệnh celiac</p>
26

gluten free

không chứa gluten

<p>không chứa gluten</p>
27

Hygiene

Sự vệ sinh

<p>Sự vệ sinh</p>
28

Cleanliness

sự sạch sẽ

<p>sự sạch sẽ</p>
29

Religious

(adj) (thuộc) tôn giáo

<p>(adj) (thuộc) tôn giáo</p>
30

Revolution

cuộc cách mạng

<p>cuộc cách mạng</p>
31

Revolutionize

.v. cách mạng hóa

<p>.v. cách mạng hóa</p>
32

revolutionary (adj)

mang tính cách mạng

<p>mang tính cách mạng</p>
33

Sterile (a)

vô sinh

<p>vô sinh</p>
34

Surgery

ca phẫu thuật

<p>ca phẫu thuật</p>
35

Infection

sự lây nhiễm

36

infectious

adj. /in´fekʃəs/ lây, nhiễm, truyền nhiễm

<p>adj. /in´fekʃəs/ lây, nhiễm, truyền nhiễm</p>
37

Germ

mầm bệnh, vi trùng

<p>mầm bệnh, vi trùng</p>
38

Eliminate

loại bỏ, xoá bỏ

<p>loại bỏ, xoá bỏ</p>
39

catastrophe (n)

Thảm hoạ

<p>Thảm hoạ</p>
40

catastrophic (adj)

thảm khốc, thê thảm

<p>thảm khốc, thê thảm</p>
41

epidemic

dịch bệnh

<p>dịch bệnh</p>
42

Transmit

truyền, phát (tín hiệu)

<p>truyền, phát (tín hiệu)</p>
43

Plague

bệnh dịch hạch

<p>bệnh dịch hạch</p>
44

Cough

v., n. /kɔf/ ho, sự ho, tiếng ho

<p>v., n. /kɔf/ ho, sự ho, tiếng ho</p>
45

Sneeze

v,n hắt hơi

i've been coughing and __ing all day

<p>v,n hắt hơi</p><p>i've been coughing and __ing all day</p>
46

authority

(n) thẩm quyền, uy quyền, quyền lực

<p>(n) thẩm quyền, uy quyền, quyền lực</p>
47

Ache (v)

đau nhức

<p>đau nhức</p>
48

Pump

bơm

<p>bơm</p>
49

Intensity

độ mạnh, cường độ

<p>độ mạnh, cường độ</p>
50

Adrenaline

1 hormone được tiết ra khi cơ thể sợ hãi, tức giận hay thích thú, làm cho nhip tim tăng nhanh

<p>1 hormone được tiết ra khi cơ thể sợ hãi, tức giận hay thích thú, làm cho nhip tim tăng nhanh</p>
51

Obesity

bệnh béo phì

<p>bệnh béo phì</p>
52

Obese

/əʊˈbiːs/ .a. béo phì

<p>/əʊˈbiːs/ .a. béo phì</p>
53

lucid dreaming

/ˈluːsɪd driːmɪŋ/ np giấc mơ sáng suốt

<p>/ˈluːsɪd driːmɪŋ/ np giấc mơ sáng suốt</p>
54

breathtaking

(adj) hấp dẫn ngoạn mục

<p>(adj) hấp dẫn ngoạn mục</p>
55

thought-provoking

adj. đáng suy nghĩ: something that makes you think

<p>adj. đáng suy nghĩ: something that makes you think</p>
56

broad-based (adj)

trên diện rộng

<p>trên diện rộng</p>
57

highly respected

rất được kính trọng

<p>rất được kính trọng</p>
58

Far - fetched

xa vời, hoang đường

<p>xa vời, hoang đường</p>
59

mind-blowing (adjective)

tuyệt vời

60

record-breaking (adj)

phá kỉ lục

<p>phá kỉ lục</p>
61

half-hearted

nửa vời, không nhiệt tình

<p>nửa vời, không nhiệt tình</p>
62

BLEARY-EYED (adjective)

(ˌblɪri ˈaɪd)

mắt lờ đờ

63

single-minded

Chuyên tâm,chú tâm trog công việc

<p>Chuyên tâm,chú tâm trog công việc</p>
64

second-hand

đồ cũ, đã qua sử dụng

<p>đồ cũ, đã qua sử dụng</p>
65

light-hearted

nhẹ dạ, cả tin, vô tư

<p>nhẹ dạ, cả tin, vô tư</p>
66

straightforward

(a)đơn giản, không phức tạp

<p>(a)đơn giản, không phức tạp</p>
67

good-looking

(adj) ưa nhìn, đẹp

<p>(adj) ưa nhìn, đẹp</p>
68

High spirited

tinh thần cao độ

<p>tinh thần cao độ</p>
69

Energetic

tràn đầy năng lượng

<p>tràn đầy năng lượng</p>
70

densely populated (a)

dân cư đông đúc, mật độ dân số cao

<p>dân cư đông đúc, mật độ dân số cao</p>
71

much-needed

rất cần thiết

<p>rất cần thiết</p>
72

absent-minded

đãng trí, lơ đãng

<p>đãng trí, lơ đãng</p>
73

Time -saving

a /ˈtaɪm seɪvɪŋ/ tiết kiệm thời gian

<p>a /ˈtaɪm seɪvɪŋ/ tiết kiệm thời gian</p>
74

mouth-watering

ngon chảy nước miếng

<p>ngon chảy nước miếng</p>
75

far-reaching

sâu rộng, vươn xa

<p>sâu rộng, vươn xa</p>
76

Diet

chế độ ăn uống

<p>chế độ ăn uống</p>
77

Food addict

n. nghiện ăn

<p>n. nghiện ăn</p>
78

Nightmare

cơn ác mộng

<p>cơn ác mộng</p>
79

leftover food

thức ăn thừa

<p>thức ăn thừa</p>
80

Tasty

ngon, hợp khẩu vị

<p>ngon, hợp khẩu vị</p>
81

Convenient

(adj) thuận tiện, dễ dàng

eg: Is this a _____ location for you to pick up your prescription?

<p>(adj) thuận tiện, dễ dàng</p><p>eg: Is this a _____ location for you to pick up your prescription?</p>
82

Ingredient (n)

thành phần, nguyên liệu

<p>thành phần, nguyên liệu</p>
83

Willpower (n)

(n) Nghị lực,ý chí

It took a lot of willpower to stay calm.

<p>(n) Nghị lực,ý chí</p><p>It took a lot of willpower to stay calm.</p>
84

Hospitalize

v. nhập viện

<p>v. nhập viện</p>
85

Seriousness

n. sự nghiêm trọng, sự nghiêm túc

<p>n. sự nghiêm trọng, sự nghiêm túc</p>
86

Therapy

(n)phương pháp điều trị, lieu phap

<p>(n)phương pháp điều trị, lieu phap</p>
87

Hypnosis (n)

sự thôi miên

<p>sự thôi miên</p>
88

Congest (verb)

làm tắc nghẽn /kənˈdʒest/

<p>làm tắc nghẽn /kənˈdʒest/</p>
89

Dizzy (adj)

hoa mắt, chóng mặt, choáng váng

<p>hoa mắt, chóng mặt, choáng váng</p>
90

Fatigue (n)

sự mệt mỏi, mệt nhọc

/fə'ti:g/

<p>sự mệt mỏi, mệt nhọc</p><p>/fə'ti:g/</p>
91

Fracture (n)

khe nứt, vết nứt (xương)

<p>khe nứt, vết nứt (xương)</p>
92

heartburn

chứng ợ nóng (ợ chua)

<p>chứng ợ nóng (ợ chua)</p>
93

insect sting

np. côn trùng đốt

<p>np. côn trùng đốt</p>
94

Nauseous (adj)

buồn nôn

<p>buồn nôn</p>
95

Rash

chứng phát ban

<p>chứng phát ban</p>
96

sore throat

đau họng, viêm họng /sɔːr θrəʊt/

<p>đau họng, viêm họng /sɔːr θrəʊt/</p>
97

Sprain

n,v bong gân

I get a lot of patients who ___ their muscles from doing sports

<p>n,v bong gân</p><p>I get a lot of patients who ___ their muscles from doing sports</p>
98

Stiff

adj. /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyết, bướng bỉnh

<p>adj. /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyết, bướng bỉnh</p>
99

Wound

vết thương

<p>vết thương</p>
100

Wounded

adj. /'wu:ndid/ bị thương

<p>adj. /'wu:ndid/ bị thương</p>