1/298
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Nutritionist
chuyên gia dinh dưỡng
Consume
(v) tiêu thụ, tiêu dùng
Consumption (n)
sự tiêu thụ, tiêu dùng
fizzy drink
đồ uống có ga
Poultry
gia cầm
Processed food
Thực phẩm chế biến sẵn
Pulse (n)
xung, nhịp, mạch
saturated fat
chất béo bão hoà
Whole grain
ngũ cốc nguyên hạt
Carbohydrates
tinh bột
Boost
(v) tăng cường, thúc đẩy
Portion
phần, phần ăn
Fibre
chất xơ
Additive
chất phụ gia
Addict to (V)
nghiện
Addiction
(n) sự nghiện ngập
Calcium
(n) chất canxi
/ˈkæl.si.əm/
Calorie
calo
Mineral
khoáng chất
preservative
/prɪˈzɜːvətɪv/ n chất bảo quản
Broccoli
bông cải xanh
Pastry
bánh ngọt
yoghurt
n /ˈjɒɡət/ sữa chua
substance
chất
Coeliac
/ˈsiːliæk/ n bệnh celiac
gluten free
không chứa gluten
Hygiene
Sự vệ sinh
Cleanliness
sự sạch sẽ
Religious
(adj) (thuộc) tôn giáo
Revolution
cuộc cách mạng
Revolutionize
.v. cách mạng hóa
revolutionary (adj)
mang tính cách mạng
Sterile (a)
vô sinh
Surgery
ca phẫu thuật
Infection
sự lây nhiễm
infectious
adj. /in´fekʃəs/ lây, nhiễm, truyền nhiễm
Germ
mầm bệnh, vi trùng
Eliminate
loại bỏ, xoá bỏ
catastrophe (n)
Thảm hoạ
catastrophic (adj)
thảm khốc, thê thảm
epidemic
dịch bệnh
Transmit
truyền, phát (tín hiệu)
Plague
bệnh dịch hạch
Cough
v., n. /kɔf/ ho, sự ho, tiếng ho
Sneeze
v,n hắt hơi
i've been coughing and __ing all day
authority
(n) thẩm quyền, uy quyền, quyền lực
Ache (v)
đau nhức
Pump
bơm
Intensity
độ mạnh, cường độ
Adrenaline
1 hormone được tiết ra khi cơ thể sợ hãi, tức giận hay thích thú, làm cho nhip tim tăng nhanh
Obesity
bệnh béo phì
Obese
/əʊˈbiːs/ .a. béo phì
lucid dreaming
/ˈluːsɪd driːmɪŋ/ np giấc mơ sáng suốt
breathtaking
(adj) hấp dẫn ngoạn mục
thought-provoking
adj. đáng suy nghĩ: something that makes you think
broad-based (adj)
trên diện rộng
highly respected
rất được kính trọng
Far - fetched
xa vời, hoang đường
mind-blowing (adjective)
tuyệt vời
record-breaking (adj)
phá kỉ lục
half-hearted
nửa vời, không nhiệt tình
BLEARY-EYED (adjective)
(ˌblɪri ˈaɪd)
mắt lờ đờ
single-minded
Chuyên tâm,chú tâm trog công việc
second-hand
đồ cũ, đã qua sử dụng
light-hearted
nhẹ dạ, cả tin, vô tư
straightforward
(a)đơn giản, không phức tạp
good-looking
(adj) ưa nhìn, đẹp
High spirited
tinh thần cao độ
Energetic
tràn đầy năng lượng
densely populated (a)
dân cư đông đúc, mật độ dân số cao
much-needed
rất cần thiết
absent-minded
đãng trí, lơ đãng
Time -saving
a /ˈtaɪm seɪvɪŋ/ tiết kiệm thời gian
mouth-watering
ngon chảy nước miếng
far-reaching
sâu rộng, vươn xa
Diet
chế độ ăn uống
Food addict
n. nghiện ăn
Nightmare
cơn ác mộng
leftover food
thức ăn thừa
Tasty
ngon, hợp khẩu vị
Convenient
(adj) thuận tiện, dễ dàng
eg: Is this a _____ location for you to pick up your prescription?
Ingredient (n)
thành phần, nguyên liệu
Willpower (n)
(n) Nghị lực,ý chí
It took a lot of willpower to stay calm.
Hospitalize
v. nhập viện
Seriousness
n. sự nghiêm trọng, sự nghiêm túc
Therapy
(n)phương pháp điều trị, lieu phap
Hypnosis (n)
sự thôi miên
Congest (verb)
làm tắc nghẽn /kənˈdʒest/
Dizzy (adj)
hoa mắt, chóng mặt, choáng váng
Fatigue (n)
sự mệt mỏi, mệt nhọc
/fə'ti:g/
Fracture (n)
khe nứt, vết nứt (xương)
heartburn
chứng ợ nóng (ợ chua)
insect sting
np. côn trùng đốt
Nauseous (adj)
buồn nôn
Rash
chứng phát ban
sore throat
đau họng, viêm họng /sɔːr θrəʊt/
Sprain
n,v bong gân
I get a lot of patients who ___ their muscles from doing sports
Stiff
adj. /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyết, bướng bỉnh
Wound
vết thương
Wounded
adj. /'wu:ndid/ bị thương