1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
work on (phr.v)
Cố gắng , nỗ lực (cải thiện/đạt được something)
spread (v)
Căng , trải ra
polish (v)
Đánh bóng
store (v)
Cất giữ
storage (n)
Sự cất giữ , dự trữ
wrap (v)
Gói , bọc
spray (v/n)
Xịt , phun (nước) , tia nước , bình xịt
pile (v)
chất đống
stack (v)
Chất đống
outdoors (adv)
Bên ngoài
sort (v)
Sắp xếp , phân loại
frame (v/n)
Dựng khung , khung (ảnh / tranh)
be seated
ngồi
seat
Chỗ ngồi
stock (v)
Cung cấp , tích trữ (hàng hóa)
stock (n)
Hàng hóa , hàng tồn kho
wipe (v)
Lau chùi w
scrub (v)
Làm sạch
bow (v)
Cúi chào
greet (v)
Cúi chào
Extend (v)
Kéo dài , mở rộng
set up (phr.v)
install
sip (v)
Uống từng ngụm
cast (v)
Tạo , tỏa ra
roll (v)
Quấn , cuộn lên
sew (v)
Khâu , may
mount (v)
Đóng , gắn vào
dock (v)
Neo , đậu (tàu thuyền)
dock (n)
Bến tàu
lean over
Dựa vào
bulletin board
Bảng thông báo
load (v)
Chất hàng
take escalators
Đi thang cuốn
march in lines
Diễu hành theo hàng
applaud (v)
Vỗ tay
mow the lawn
Cắt cỏ
lay out
Bố trí , sắp xếp
plow (v)
Cày
tow (v)
Kéo đi
arch (n)
mái vòm
pave (v)
Lát
bloom (v)
Đang nở
shore (n)
Bờ biển
float (v)
Nổi , lênh đênh
harvest (v)
Thu hoạch
graze (v)
Gặm cỏ
weed (n)
Cỏ dại
grassy (a)
Cỏ mọc đầy
lamppost (n)
Cột đèn
archway (n)
Mái vòm
run alongside
Chạy dọc theo