1/87
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Mechanize
cơ khí hóa , cơ giới hóa
Ablate
cắt bỏ
Affordability
có khả năng chi trả
Algorithm
thuật toán
Alignment
sự xếp hàng
Assumption
sự thừa nhận
Bewildering
bối rối , hoang mang
Breakthrough
bước đột phá
Cargo
hàng hóa trên những phương tiện vận chuyển lớn
Cascade
đổ xuống như thác
Case - based
dựa trên các trường hợp
Cognition
nhận thức
Collaborative
có tính cộng tác
Collaboration
sự cộng tác
Commerce
thương mại
Complexity
sự phức tạp
Complication
sự phức tạp
Computation
sự tính toán
Computing
điện toán
Computerize
trang bị máy tính
Digital
kỹ thuật số
Diplomacy
tài ngoại giao
Disposable
dùng 1 lần
Downside
khuyết điểm , bất lợi
Electronic
điện tử
Exterminate
tiêu diệt
Futurist
người theo thuyết vị lai
Genuine
xác thực
Hazardous
nguy hiểm
Infancy
thời kỳ vị thành niên
Interactional
chịu ảnh hưởng lẫn nhau blied
Intervene
can thiệp , chen vào
Interventionist
người can thiệp
Mannered
kiểu cách , cầu kì
Unmanned
không người ( lái ... )
Manned
có người ( lái ... )
Martyr
người tử vì đạo , liệt sĩ
Combatant
người chiến sĩ
Warrior
người chiến binh
Mechanic
thợ máy , công nhân cơ khí
Machinery
bộ máy
Machine
máy móc
Militant
chiến sĩ
Military
quân đội
Polarization
sự phân cực
Navigation
nghề hàng hải
Navigate
lái tàu , vượt biển
Prosthetic
( thuộc ) sự lắp bộ phận giả
Revolution
cuộc cách mạng
Reconnaissance
sự do thám
Rigidity
tính cứng , sự cứng nhắc
Subcutaneous
dưới da
Sub - discipline
sự huấn luyện thêm , rèn luyện thêm
Substantially
về vật chất , về căn bản
Surpass
vượt trội hơn
Surveillance
sự quản thúc , sự quản đốc
Theory
lý thuyết
Transact
tiến hành , thực hiện
Transportation
sự vận tải
Transmit
chuyển phát
Usurp
chiếm quyền , đoạt quyền
Versatility
sự linh hoạt
Workforce
nguồn nhân lực , nguồn lao dong
Align oneself with sb / st
công khai ủng hộ
Attribute st to st
cái gì là nguyên nhân của cái gì
Be ( just ) around the corner
|sắp xảy ra
Be equipped with
được trang bị với
Be neither fish nor fowl
không thuộc thể loại gì
Beyond / without a shadow of a doubt
không còn nghi ngờ gì nữa , chắc chắn
Come to / reach / draw the conclusion
đi đến kết luận
Jump to conclusions
kết luận vội vàng
Digital interactions
tương tác số
Focus ( n ) of
trọng tâm của
From time to time = sometimes
thỉnh thoảng
More or less = roughly = approximately
xấp xỉ , khoảng
Sooner or later
không sớm thì muộnue
Later than never
muộn còn hơn không
In the public eye
trước mắt công chúng
Inculcate on / upon / in one's mind
ghi nhớ , khắc sâu , in sâu ( vào tâm trí )
It's early days
còn chưa ngã ngũ , chưa sáng tỏ
Keep / bear st in mind
ghi nhớ điều gì
Have st in mind
có ý tưởng / kế hoạch / ý định
Have st on one's mind
lo lắng về điều gì đó .
Opt to do st
chọn , quyết định làm gì = choose to V
Safe and sound
binh an vô sự
Substantially solve
giải quyết phần lớn , đáng kể
Take someone else's power
tước quyền năng của người khác
Under suspicion
bị nghi ngờ làm điều sai trái