Thẻ ghi nhớ: Artificial intelligence | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/87

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

88 Terms

1
New cards

Mechanize

cơ khí hóa , cơ giới hóa

2
New cards

Ablate

cắt bỏ

3
New cards

Affordability

có khả năng chi trả

4
New cards

Algorithm

thuật toán

<p>thuật toán</p>
5
New cards

Alignment

sự xếp hàng

<p>sự xếp hàng</p>
6
New cards

Assumption

sự thừa nhận

<p>sự thừa nhận</p>
7
New cards

Bewildering

bối rối , hoang mang

8
New cards

Breakthrough

bước đột phá

<p>bước đột phá</p>
9
New cards

Cargo

hàng hóa trên những phương tiện vận chuyển lớn

<p>hàng hóa trên những phương tiện vận chuyển lớn</p>
10
New cards

Cascade

đổ xuống như thác

<p>đổ xuống như thác</p>
11
New cards

Case - based

dựa trên các trường hợp

12
New cards

Cognition

nhận thức

<p>nhận thức</p>
13
New cards

Collaborative

có tính cộng tác

14
New cards

Collaboration

sự cộng tác

<p>sự cộng tác</p>
15
New cards

Commerce

thương mại

<p>thương mại</p>
16
New cards

Complexity

sự phức tạp

17
New cards

Complication

sự phức tạp

18
New cards

Computation

sự tính toán

19
New cards

Computing

điện toán

20
New cards

Computerize

trang bị máy tính

21
New cards

Digital

kỹ thuật số

22
New cards

Diplomacy

tài ngoại giao

23
New cards

Disposable

dùng 1 lần

<p>dùng 1 lần</p>
24
New cards

Downside

khuyết điểm , bất lợi

25
New cards

Electronic

điện tử

26
New cards

Exterminate

tiêu diệt

27
New cards

Futurist

người theo thuyết vị lai

28
New cards

Genuine

xác thực

<p>xác thực</p>
29
New cards

Hazardous

nguy hiểm

<p>nguy hiểm</p>
30
New cards

Infancy

thời kỳ vị thành niên

31
New cards

Interactional

chịu ảnh hưởng lẫn nhau blied

32
New cards

Intervene

can thiệp , chen vào

<p>can thiệp , chen vào</p>
33
New cards

Interventionist

người can thiệp

34
New cards

Mannered

kiểu cách , cầu kì

<p>kiểu cách , cầu kì</p>
35
New cards

Unmanned

không người ( lái ... )

36
New cards

Manned

có người ( lái ... )

37
New cards

Martyr

người tử vì đạo , liệt sĩ

38
New cards

Combatant

người chiến sĩ

39
New cards

Warrior

người chiến binh

40
New cards

Mechanic

thợ máy , công nhân cơ khí

41
New cards

Machinery

bộ máy

42
New cards

Machine

máy móc

43
New cards

Militant

chiến sĩ

44
New cards

Military

quân đội

45
New cards

Polarization

sự phân cực

46
New cards

Navigation

nghề hàng hải

47
New cards

Navigate

lái tàu , vượt biển

48
New cards

Prosthetic

( thuộc ) sự lắp bộ phận giả

49
New cards

Revolution

cuộc cách mạng

50
New cards

Reconnaissance

sự do thám

51
New cards

Rigidity

tính cứng , sự cứng nhắc

52
New cards

Subcutaneous

dưới da

53
New cards

Sub - discipline

sự huấn luyện thêm , rèn luyện thêm

54
New cards

Substantially

về vật chất , về căn bản

55
New cards

Surpass

vượt trội hơn

56
New cards

Surveillance

sự quản thúc , sự quản đốc

57
New cards

Theory

lý thuyết

58
New cards

Transact

tiến hành , thực hiện

59
New cards

Transportation

sự vận tải

60
New cards

Transmit

chuyển phát

61
New cards

Usurp

chiếm quyền , đoạt quyền

62
New cards

Versatility

sự linh hoạt

<p>sự linh hoạt</p>
63
New cards

Workforce

nguồn nhân lực , nguồn lao dong

64
New cards

Align oneself with sb / st

công khai ủng hộ

65
New cards

Attribute st to st

cái gì là nguyên nhân của cái gì

66
New cards

Be ( just ) around the corner

|sắp xảy ra

67
New cards

Be equipped with

được trang bị với

68
New cards

Be neither fish nor fowl

không thuộc thể loại gì

69
New cards

Beyond / without a shadow of a doubt

không còn nghi ngờ gì nữa , chắc chắn

70
New cards

Come to / reach / draw the conclusion

đi đến kết luận

71
New cards

Jump to conclusions

kết luận vội vàng

72
New cards

Digital interactions

tương tác số

73
New cards

Focus ( n ) of

trọng tâm của

74
New cards

From time to time = sometimes

thỉnh thoảng

75
New cards

More or less = roughly = approximately

xấp xỉ , khoảng

76
New cards

Sooner or later

không sớm thì muộnue

77
New cards

Later than never

muộn còn hơn không

78
New cards

In the public eye

trước mắt công chúng

79
New cards

Inculcate on / upon / in one's mind

ghi nhớ , khắc sâu , in sâu ( vào tâm trí )

80
New cards

It's early days

còn chưa ngã ngũ , chưa sáng tỏ

81
New cards

Keep / bear st in mind

ghi nhớ điều gì

82
New cards

Have st in mind

có ý tưởng / kế hoạch / ý định

83
New cards

Have st on one's mind

lo lắng về điều gì đó .

84
New cards

Opt to do st

chọn , quyết định làm gì = choose to V

85
New cards

Safe and sound

binh an vô sự

<p>binh an vô sự</p>
86
New cards

Substantially solve

giải quyết phần lớn , đáng kể

87
New cards

Take someone else's power

tước quyền năng của người khác

88
New cards

Under suspicion

bị nghi ngờ làm điều sai trái