Thẻ ghi nhớ: Từ vựng Mina no nihongo bài 28 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/32

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1
New cards

うれます

Bán chạy, được bán

<p>Bán chạy, được bán</p>
2
New cards

おどります

Nhảy, Khiêu vũ

<p>Nhảy, Khiêu vũ</p>
3
New cards

かみます

Nhai

<p>Nhai</p>
4
New cards

えらびます

Chọn

<p>Chọn</p>
5
New cards

ちがいます

Khác、Sai

<p>Khác、Sai</p>
6
New cards

かよいます

Đi đi, về về (に)

<p>Đi đi, về về (に)</p>
7
New cards

メモします

Ghi chép

<p>Ghi chép</p>
8
New cards

まじめ

Nghiêm túc

<p>Nghiêm túc</p>
9
New cards

ねっしん

Nhiệt tình

<p>Nhiệt tình</p>
10
New cards

やさしい

Tình cảm, hiền lành

<p>Tình cảm, hiền lành</p>
11
New cards

えらい

Siêu, giỏi

<p>Siêu, giỏi</p>
12
New cards

ちょうどいい

Vừa vặn

<p>Vừa vặn</p>
13
New cards

しゅうかん

Tập quán

<p>Tập quán</p>
14
New cards

けいけん

Kinh nghiệm

15
New cards

ちから

Sức lực, năng lực

<p>Sức lực, năng lực</p>
16
New cards

いろ

Màu

17
New cards

あじ

Vị

18
New cards

ガム

Kẹo cao su

19
New cards

しなもの

Hàng hoá

<p>Hàng hoá</p>
20
New cards

ねだん

Giá cả

<p>Giá cả</p>
21
New cards

ボーナス

Thưởng

<p>Thưởng</p>
22
New cards

ばんぐみ

Chương trình

<p>Chương trình</p>
23
New cards

ドラマ

Drama

<p>Drama</p>
24
New cards

しょうせつ

Tiểu thuyết

<p>Tiểu thuyết</p>
25
New cards

しょうせつか

Tiểu thuyết gia, nhà văn

26
New cards

かしゅ

Ca sĩ

27
New cards

かんりにん

Người quản lí

28
New cards

むすこ

Con trai

<p>Con trai</p>
29
New cards

むすめ

Con gái

<p>Con gái</p>
30
New cards

しばらく

Khoảng thời gian ngắn, một lúc, một lát

31
New cards

たいてい

Usually

32
New cards

それに

Thêm nữa là, thêm vào đó là

33
New cards

それで

Thế thì, thế nên