1/39
ASEAN AND VIETNAM
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
splash
té, vẩy, làm bắn nước
monk
thầy tu
buddhist
phật tử
parade
cuộc diễu hành, duyệt binh
prosperity
sự phát đạt, thịnh vượng
ancestor
tổ tiên
honor
danh dự
stilt walking
đi cà kheo
tug of war
kéo co
bamboo dancing
múa sạp
disability
sự tàn tật, bất lực
representative
tiêu biểu / người đại diện
feature
đặc trưng
gender equality
bình đẳng giới
eye-opening
mở mang tầm mắt
participate
tham dự
participation
sự tham dự
participant
người tham dự
culture
văn hóa
cultural
thuộc văn hóa
relation
mối quan hệ, mối liên hệ
contribute
đóng góp, góp phần
contrubution
sự đóng góp
leadership skill
kĩ năng lãnh đạo
current issue
vẫn đề hiện tại
cultural exchange
giao lưu văn hóa
strengthen
củng cố, tăng cường
goal
bàn thắng, điểm, mục tiêu cố gắng
theme
chủ đề
community
cộng đồng
develop
mở rộng, phát triển
developing
đang phát triển
developed
phát triển
development
sự phát triển
volunteer
tình nguyện / tình nguyện viên
youth
tuổi trẻ
promote
thăng chức, xúc tiến, quảng bá
promotion
sự thăng chức, sự thúc đẩy khuyến mại
promotional
quảng cáo
experience
kinh nghiệm, trải nghiệm / trải qua