week2

0.0(0)
studied byStudied by 16 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/246

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

247 Terms

1
New cards

struck

đã tấn công, đã va vào

2
New cards

typhoon

bão (cuốn), bão nhiệt đới, siêu bão

3
New cards

eastern coastline

bờ biển phía đông

4
New cards

relentless rain

mưa không ngừng, mưa xối xả

5
New cards

paralyzed

tê liệt, bại liệt

6
New cards

massive

to lớn, đồ sộ, khổng lồ

7
New cards

assistance

sự giúp đỡ, sự hỗ trợ

8
New cards

sheer scale

quy mô tuyệt đối, quy mô lớn

9
New cards

necessities

nhu yếu phẩm, những thứ cần thiết

10
New cards

hatred

sự căm ghét, lòng thù hận

11
New cards

lottery

xổ số, sự may rủi

12
New cards

to sum up

tóm lại, để tóm tắt

13
New cards

satisfaction

sự hài lòng, sự thỏa mãn

14
New cards

downgraded

bị giáng cấp, bị hạ cấp

15
New cards

orphanages

trại trẻ mồ côi

16
New cards

advancement

sự tiến bộ, sự phát triển

17
New cards

ethical

có đạo đức, thuộc về đạo đức

18
New cards

potential

tiềm năng, khả năng

19
New cards

complement

bổ sung, hoàn thiện

20
New cards

integrating

tích hợp, hợp nhất

21
New cards

critical

quan trọng, thiết yếu, phê phán

22
New cards

supervision

sự giám sát, sự quản lý

23
New cards

judgment

sự phán xét, sự đánh giá

24
New cards

sector

khu vực, lĩnh vực

25
New cards

productivity

năng suất

26
New cards

oversight

sự giám sát, sự bỏ sót

27
New cards

manner

thái độ, cách thức

28
New cards

principles

nguyên tắc

29
New cards

transparency

sự minh bạch

30
New cards

restorative

phục hồi, có tính phục hồi

31
New cards

cognitive

nhận thức, thuộc về nhận thức

32
New cards

article

bài báo, điều khoản

33
New cards

came across

tình cờ gặp, bắt gặp

34
New cards

compared to

so với

35
New cards

authors

các tác giả

36
New cards

evolution

sự tiến hóa, sự phát triển

37
New cards

cardiac stress

căng thẳng tim mạch

38
New cards

invigorate

làm phấn chấn, tiếp thêm sinh lực

39
New cards

awe

sự kinh ngạc, sự kính sợ

40
New cards

Epidemic

Dịch bệnh

41
New cards

Pandemic

Đại dịch

42
New cards

Endemic

Bịnh Địa phương, đặc hữu

43
New cards

energizing

tiếp thêm năng lượng, làm phấn chấn

44
New cards

mental state

trạng thái tinh thần

45
New cards

uplifting

nâng cao tinh thần, truyền cảm hứng

46
New cards

short-term

ngắn hạn

47
New cards

discomfort

sự khó chịu

48
New cards

harsh

khắc nghiệt, gay gắt

49
New cards

vulnerable

dễ bị tổn thương, yếu thế

50
New cards

sacrifice

sự hy sinh, hy sinh

51
New cards

rendered

làm cho, biến thành

52
New cards

respiratory

hô hấp, thuộc về hô hấp

53
New cards

mining

khai thác mỏ

54
New cards

metallurgical

luyện kim, thuộc về luyện kim

55
New cards

hovers

lơ lửng, bay lượn

56
New cards

dire cost of

cái giá thảm khốc của

57
New cards

corporate

doanh nghiệp, thuộc về doanh nghiệp

58
New cards

exacerbating

làm trầm trọng thêm

59
New cards

profit

lợi nhuận

60
New cards

amassed

tích lũy, chất đống

61
New cards

simultaneously

đồng thời

62
New cards

lobby

vận động hành lang

63
New cards

greenwashing tactics

chiến thuật tẩy xanh (ve sầu)

64
New cards

hinder

cản trở, gây trở ngại

65
New cards

enactment

ban hành, sự ban hành

66
New cards

persistence

sự kiên trì, sự bền bỉ

67
New cards

counteract

chống lại, vô hiệu hóa

68
New cards

enforceable

có thể thực thi, có hiệu lực

69
New cards

regulations

quy định, điều lệ

70
New cards

perpetuate

duy trì, kéo dài

71
New cards

negotiations

cuộc đàm phán

72
New cards

yielded

mang lại, sản sinh

73
New cards

legally binding frameworks

khung pháp lý ràng buộc

74
New cards

criminalizing

hình sự hóa

75
New cards

policymaking

hoạch định chính sách

76
New cards

materialism

chủ nghĩa vật chất

77
New cards

bear(v)

chịu đựng, mang (động từ)

78
New cards

brunt of

gánh chịu phần lớn

79
New cards

degradation

sự suy thoái, sự xuống cấp

80
New cards

addressing

giải quyết, đề cập

81
New cards

curb

kiềm chế, hạn chế

82
New cards

insufficient

không đủ

83
New cards

misconduct

hành vi sai trái

84
New cards

overridden

bị bác bỏ, bị ghi đè

85
New cards

exclusively

độc quyền, riêng biệt

86
New cards

eradicate

xóa bỏ, diệt trừ

87
New cards

tale

câu chuyện, truyện kể

88
New cards

attempt

nỗ lực, cố gắng

89
New cards

despise

khinh miệt, ghét bỏ

90
New cards

disown

từ bỏ quyền làm cha mẹ, từ chối nhận

91
New cards

lively

sống động, sôi nổi

92
New cards

dull

tẻ nhạt, buồn tẻ

93
New cards

static

tĩnh, không thay đổi

94
New cards

withdraw

rút lui, rút lại

95
New cards

harmony

hòa hợp, hài hòa

96
New cards

fiction

tiểu thuyết, hư cấu

97
New cards

memoir

hồi ký

98
New cards

synthetic

tổng hợp, nhân tạo

99
New cards

inorganic

vô cơ

100
New cards

seperate

tách rời, riêng biệt