Looks like no one added any tags here yet for you.
obligate
(v) bắt buộc
obligation
(n) sự bắt buộc
obligatory
(adj) bắt buộc
provide
(v) cung cấp
provider
(n) nguồn cung cấp, người cung cấp
provision
(n) sự cung cấp
specify
(v)làm rõ
specification
(n) sự làm rõ, sự chỉ rõ
specific
(adj) cụ thể, rõ ràng
attract
thu hút (v)
attraction
(n) sự thu hút
attractive
(adj) hấp dẫn
compare
so sánh (v)
comparision
(n) sự so sánh
comparable
(adj) có thể so sánh
compete
(v) cạnh tranhh
competition
cuộc đua, cuộc thi (n)
competitive
(adj) cạnh tranh
consume
(v) tiêu thụ
consumer
(n) khách hàng
consumable
(adj) có thể tiêu thụ được
market
(v) tiếp thị, quảng cáo
marketing
(n) sự tiếp thị
marketable
(adj) có thể bán được trên thị trường
satisfy
(n) làm hài lòng
satisfaction
(n) sự hài lòng
satisfactory
(adj) thoả đáng