1/85
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
revolves
xoay quay
related to
liên quan
laws of motion
định luật về động lực học
best known
được biết đến vì
key figure
nhân vật có then chốt
scientific revolution
cuộc cách mạng khoa học
apart from sth
ngoại trừ cái gì đó
contribution
sự đóng góp
calculus
số học
independently
độc lập
social norms
chuẩn mực xã hội
Photosynthesis
quang hợp
process
tiến trình
convert
chuyển hóa
reproduce
sinh sản
essential
thiết yếu
survival
sinh tồn
organisms
sinh vật
Renaissance
thời kì phục hưng
emerged
nổi lên,xuất hiện
admired
ca ngợi
Social norms
chuẩn mực xã hội
unwritten rules
quy tắc bất hành văn
What's considered
cái được coi là
trustworthy
đáng tin cậy
disrespectful
không tôn trọng
view sth as
nhìn nhận
the water cycle
chu trình của nước
calculus
số học
contribution
đóng góp
disrespectful
thiếu tôn trọng
play(n)
vở kịch
key figure
nhân vật quan trọng
A
bao gồm
course book
sách giáo khoa
drawer
tủ kéo
curtain
rèm cửa
maintain
duy trì
Mobile applications
ứng dụng di động
expand
mở rộng
policy
chính sách
balance
thăng bằng
tax
thuế
respect
tôn trọng
innovation
sự đổi mới
conserve
bảo tồn
economic
kinh tế
opportunities
cơ hội
inflation
lạm phát
High public debt
nợ công cao
economic crisis
thời kì khủng hoảng kinh tế
invest
đầu tư vào cái gì đó
allocation
phân bổ
far-off places
nơi xa xôi
explores
khám phá
the impossible
điều không thể
community
môi trường
valuable
có giá trị
patient
bệnh nhân
thosw(who are) in need
người ở hoàn cảnh khó khăn
grain
các loại hạt,ngũ cốc
heal
chữa lành
telescope
kính thiên văn
mysteries
bí ẩn
rocket
tên lửa
sapace station
trạm không gian
valley
thung lũng
satelllites
vệ tinh
data
dữ liệu
is name after
được đặt tên theo
commodity
hàng hóa
precious
quý giá
certain section
những khu vực nhất định
tradesmen
thương nhân
Mediterranean Sea
địa trung hải
the Great Wall of China
vạn lý trường thành
modern-day
ngày này
ship(v)
vận chuyển hàng hóa bằng tàu
entire
toàn bộ
midleman
người trung gian
a few+Ns
một vài(tích cực)
a little +N ko đếm đc
một ít cái gì đó
export from
xuất khẩu từ
metric ton
triệu tấn
take place
diễn ra
decade
thập kỷ