1/61
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
be widely accepted
đc chấp nhận rộng rãi
make oversea transactions
thực hiện các giao dịch ở nước ngoài
with ease
diễn tả khi bạn làm việc gì đó một cách dễ dàng và không tốn nhiều công sức
be eligible for many discounts
đc hưởng nhiều chiết khấu
the leak of bank account details
rò rỉ thông tin ngân hàng
the purchasing power
sức mua
incorporate personal finance education
lồng ghép giáo dục tài chính cá nhân
avoid making bad financial decision
tránh đưa các quyết định tài chính sai lầm
manage personal finances
quản lý tài chính cá nhân
cost an arm and a leg
rất tốn kém
a rip-off
một thứ k xứng đáng số tiền để mua
rip off
(phr v) ăn cắp ai đó hoặc bắt người khác trả số tiền nhiều hơn giá trị của món đồ đó
tighten my belts
thắt lưng buộc bụng
save/keep money for a rainy day
dành tiền đề phòng khi gặp khó khăn
a throw-away society
một xã hội mà mn vứt bỏ đồ đạc
stimulate the economy
kích thích nền kinh tế
live on a low income
sống với mức thu nhập thấp
be in the red
cháy túi, hết tiền
set saving goals
đặt mục tiêu tiết kiệm
cut back on ones spending
cắt giảm chi tiêu
balance the expense
cân đối chi tiêu
feel financially secure
cảm thấy an tâm về tài chính
a leisure pursuit
một sở thích
have a great interest in
có sự đam mê mãnh liệt với
have a soft spot for
rất yêu thích (ai đó hoặc một thứ gì đó)
have a crack at
muốn thử làm gì đó
recharge one’s batteries
nghỉ ngơi và sạc lại năng lượng
blow off (some) steam
giải toả năng lượng, căng thẳng
be up to my ears in sth
rất bận rộn / have more of sth you can manage
up to my eyeballs/eyes/neck
= up to my ears
a perennial favourite
một thứ đã thích từ lâu
an avid reader
người ham đọc sách
avid
(…) + golfer, foodie, fan, collector: sự yêu thích đặc biệt với điều gì đó
a page-turner
một quyển sách hấp dẫn khiến người đọc phải đọc nhanh
gripping
(a) diễn tả một thứ rất thú vị và hấp dẫn, thu hút sự chú ý của người dùng
a box office hit
một bộ phim đình đám
depict an unimaginable aspect
khắc hoạ một khía cạnh khó tưởng tượng
trigger the love for
khơi dậy niềm yêu thích một thứ gì đó
be engrossed in
toàn tâm chú ý tới cái j đó
from cover to cover
(đọc 1 quyển sách) từ đầu tới cuối
be such a/an adj n
nhấn mạnh tính chất sự vật, việc đc nhắc đến
live a sedentary lifestyle
sống 1 lối sống lười vận động
have a tendency to / be inclined to
= tend to
contain vital nutrients
chứa dinh dưỡng thiết yếu
be prone to obesity
có khả năng mắc bệnh bel phì
cut down on processed foods
cắt giảm đồ ăn chế biến sẵn
to be of paramount/great importance
nhấn mạnh tầm qtrong
detoxify your body
thải độc cơ thể
boost ones immune system
tăng cường hệ miễn dịch
ailment
= sickness, illness
suffer from chronic diseases
mắc bệnh mãn tính
spoil your appetite
làm chán ăn, muốn ăn ít hơn
whet your appetite
làm tăng sự thích thú/mong muốn của ai đó với điều gì đó
hit the gym
đến phòng tập
burn calories & build muscles
đốt cháy calo và xây dựng cơ bắp
there’s no doubt that
nhấn mạnh điều đc nhắc đến là sự thật
speed up your metabolism
thúc đẩy qtrinh trao đổi chất
stay in shape
giữ gìn vóc dáng
keep a lean body
giữ lượng mỡ cơ thể thấp
maintain a healthy weight
duy trì cân nặng hợp lý
be out of condition
ko khoẻ do k hoạt động thể chất
be as fit as a fiddle
very healthy and strong