1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
bring forward
Dời ngày (=make earlier)
carry on
Tiếp tục (=continue)
get round to doing
Bắt đầu sau khi đã lên kế hoạch
I finally got round to reading this book
get up to
Làm (những việc không nên làm)
go in for
Tham dự (1 cuộc thi,..), thích
I've never really gone in for classical music, but I love jazz
go off
không thích nữa
join in
tham gia, gia nhập
knock out
hạ gục ai, làm cho bất tỉnh (=beat)
Look out
cẩn thận
pull out
Rút khỏi, rút lui (=take out)
put off
hoãn lại (= postpone, delay)
put up with
chịu đựng (=bear)
take to
bắt đầu 1 thói quen (=routine)
take up
bắt đầu làm một họat động mới (thể thao, sở thích..), chiếm thời gian