Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
trang 3 cot 1 5000
trang 3 cot 1 5000
0.0
(0)
Rate it
Studied by 0 people
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/78
There's no tags or description
Looks like no tags are added yet.
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
79 Terms
View all (79)
Star these 79
1
New cards
2
New cards
3
New cards
4
New cards
5
New cards
recognition n.
sự công nhận, sự nhận diện
6
New cards
recovery n.
sự phục hồi, sự hồi phục
7
New cards
recruit v.
tuyển dụng, chiêu mộ
8
New cards
recruit n.
người mới (được tuyển), tân binh
9
New cards
recruitment n.
sự tuyển dụng, sự tuyển mộ
10
New cards
referee n.
trọng tài (thể thao), người giới thiệu (công việc), người phản biện (học thuật)
11
New cards
refugee n.
người tị nạn
12
New cards
registration n.
sự đăng ký
13
New cards
regulate v.
điều tiết, quy định
14
New cards
reinforce v.
tăng cường, củng cố
15
New cards
relieve v.
làm giảm nhẹ, làm dịu đi, giải tỏa (tùy ngữ cảnh)
16
New cards
relieved adj.
nhẹ nhõm
17
New cards
remarkable adj.
đáng chú ý, nổi bật, phi thường
18
New cards
remarkably adv.
một cách đáng chú ý, đáng kể
19
New cards
reporting n.
sự báo cáo, việc báo cáo, việc đưa tin (báo chí)
20
New cards
resign v.
từ chức
21
New cards
resolution n.
nghị quyết (cuộc họp, tổ chức), sự giải quyết (vấn đề), độ phân giải (màn hình, ảnh)
22
New cards
restore v.
khôi phục, phục hồi
23
New cards
restrict v.
hạn chế, giới hạn
24
New cards
restriction n.
sự hạn chế, giới hạn
25
New cards
retail n.
bán lẻ
26
New cards
retirement n.
sự nghỉ hưu
27
New cards
revenue n.
doanh thu
28
New cards
revision n.
sự xem lại, sự sửa đổi, sự ôn tập (bài học)
29
New cards
ridiculous adj.
lố bịch, nực cười
30
New cards
risky adj.
rủi ro, mạo hiểm
31
New cards
rival n.
đối thủ
32
New cards
rival adj.
cạnh tranh, đối địch
33
New cards
rob v.
cướp, cướp giật
34
New cards
robbery n.
vụ cướp, tội cướp giật
35
New cards
rocket n.
tên lửa
36
New cards
romance n.
sự lãng mạn, mối tình lãng mạn
37
New cards
rose n.
hoa hồng
38
New cards
roughly adv.
khoảng, xấp xỉ (ước lượng), thô bạo (hành động)
39
New cards
ruin v.
phá hủy, làm hỏng
40
New cards
ruin n.
sự đổ nát, tàn tích (công trình)
41
New cards
satisfaction n.
sự hài lòng, sự thỏa mãn
42
New cards
scandal n.
vụ bê bối, xì căng đan
43
New cards
scare v.
làm sợ, dọa
44
New cards
scare n.
nỗi sợ, sự hoảng sợ
45
New cards
scenario n.
kịch bản, viễn cảnh, tình huống
46
New cards
scholar n.
học giả
47
New cards
scholarship n.
học bổng
48
New cards
scratch v.
cào, gãi, làm xước
49
New cards
scratch n.
vết cào, vết xước
50
New cards
screening n.
sự sàng lọc (ứng viên, bệnh), buổi chiếu phim, sự tầm soát (y tế)
51
New cards
seeker n.
người tìm kiếm (ví dụ: job seeker
52
New cards
seminar n.
hội thảo
53
New cards
settler n.
người định cư
54
New cards
severely adv.
nghiêm trọng, nặng nề, một cách nghiêm khắc
55
New cards
sexy adj.
quyến rũ, gợi cảm, sexy (từ mượn thông dụng)
56
New cards
shaped adj.
có hình dạng (+ danh từ/tính từ) (ví dụ: heart
57
New cards
shocking adj.
gây sốc, kinh khủng
58
New cards
shore n.
bờ (biển, hồ, sông)
59
New cards
shortage n.
sự thiếu hụt, sự khan hiếm
60
New cards
shortly adv.
sớm, trong thời gian ngắn, ngay sau đó
61
New cards
short
term adj.
62
New cards
sibling n.
anh chị em (ruột)
63
New cards
signature n.
chữ ký
64
New cards
significance n.
tầm quan trọng, ý nghĩa
65
New cards
skilled adj.
lành nghề, có kỹ năng, điêu luyện
66
New cards
skull n.
hộp sọ
67
New cards
slogan n.
khẩu hiệu, slogan (từ mượn thông dụng)
68
New cards
so
called adj.
69
New cards
somehow adv.
bằng cách nào đó, không hiểu sao
70
New cards
sometime adv.
một lúc nào đó, vào lúc nào đó (khác với 'sometimes'
71
New cards
sophisticated adj.
tinh vi (phức tạp, công nghệ), tinh tế, sành điệu (văn hóa, kiểu cách)
72
New cards
spare adj.
dự phòng, thừa (thêm), rảnh rỗi (thời gian)
73
New cards
specialize v.
chuyên về (+ lĩnh vực)
74
New cards
specify v.
nêu rõ, chỉ rõ, quy định cụ thể
75
New cards
spectacular adj.
ngoạn mục, ấn tượng, hùng vĩ
76
New cards
spectator n.
khán giả (người xem sự kiện, thể thao)
77
New cards
speculate v.
suy đoán, phỏng đoán (đoán mò), đầu cơ (tài chính)
78
New cards
speculation n.
sự suy đoán, sự phỏng đoán, sự đầu cơ (tài chính)
79
New cards
spice n.
gia vị