Thẻ ghi nhớ: SECTION 1 ( EXERCISE : MARKETING AND CONTRACTS )

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/38

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1
New cards

union bargainers

Những người thương lượng trong công đoàn

<p>Những người thương lượng trong công đoàn</p>
2
New cards

Sales Associate

Nhân viên bán hàng

<p>Nhân viên bán hàng</p>
3
New cards

Reform

(v) Cải cách, cải tổ, đổi mới

<p>(v) Cải cách, cải tổ, đổi mới</p>
4
New cards

Reform

(n) Cuộc cải cách, sự đổi mới

<p>(n) Cuộc cải cách, sự đổi mới</p>
5
New cards

Craving

(n) Sự thèm muốn, khao khát mạnh mẽ

<p>(n) Sự thèm muốn, khao khát mạnh mẽ</p>
6
New cards

Crave

(v) Thèm muốn, khao khát

<p>(v) Thèm muốn, khao khát</p>
7
New cards

contract states (that)

hợp đồng quy định, nêu rõ điều gì đó

<p>hợp đồng quy định, nêu rõ điều gì đó</p>
8
New cards

immediately

(adv) Ngay lập tức, tức thì

<p>(adv) Ngay lập tức, tức thì</p>
9
New cards

intention

(n) Ý định, mục đích, dự định

<p>(n) Ý định, mục đích, dự định</p>
10
New cards

canceling party must communicate

(n-phrase) bên hủy hợp đồng phải thông báo

11
New cards

prior to

(adv) trước thời điểm nào đó

<p>(adv) trước thời điểm nào đó</p>
12
New cards

All the rest seems to be + V-ing / adj / noun

tất cả những thứ còn lại dường như ...

13
New cards

Sales figures for

số liệu bán hàng của thời gian nào đó

<p>số liệu bán hàng của thời gian nào đó</p>
14
New cards

past quarter

(n) quý trước/ quý vừa qua

<p>(n) quý trước/ quý vừa qua</p>
15
New cards

significant

(adj) đáng kể, quan trọng, có ý nghĩa

<p>(adj) đáng kể, quan trọng, có ý nghĩa</p>
16
New cards

improved

(adj) đã được cải thiện, tốt hơn so với trước đó

<p>(adj) đã được cải thiện, tốt hơn so với trước đó</p>
17
New cards

version

(n) phiên bản của một thứ gì đó (sản phẩm, phần mềm, kế hoạch, sách, v.v.)

<p>(n) phiên bản của một thứ gì đó (sản phẩm, phần mềm, kế hoạch, sách, v.v.)</p>
18
New cards

improved version

(n) phiên bản được cải tiến

<p>(n) phiên bản được cải tiến</p>
19
New cards

an improved version of + something

phiên bản cải tiến của cái gì đó

20
New cards

convey

(v) truyền đạt, truyền tải, chuyển giao ( convey thường đi với message, meaning, idea, information khi muốn nói về truyền đạt thông tin )

<p>(v) truyền đạt, truyền tải, chuyển giao ( convey thường đi với message, meaning, idea, information khi muốn nói về truyền đạt thông tin )</p>
21
New cards

important

(adj) quan trọng, có ảnh hưởng lớn

<p>(adj) quan trọng, có ảnh hưởng lớn</p>
22
New cards

aspect

(n) các khía cạnh, góc nhìn, yếu tố của một vấn đề, sự việc hoặc chủ đề nào đó

<p>(n) các khía cạnh, góc nhìn, yếu tố của một vấn đề, sự việc hoặc chủ đề nào đó</p>
23
New cards

important aspects

(n) những khía cạnh quan trọng

<p>(n) những khía cạnh quan trọng</p>
24
New cards

an important aspect of + something

một khía cạnh quan trọng của cái gì đó

<p>một khía cạnh quan trọng của cái gì đó</p>
25
New cards

specialist

(n) chuyên gia, chuyên viên, nhà chuyên khoa

<p>(n) chuyên gia, chuyên viên, nhà chuyên khoa</p>
26
New cards

Conduct

(v) thực hiện, tiến hành, tổ chức một hoạt động nào đó

<p>(v) thực hiện, tiến hành, tổ chức một hoạt động nào đó</p>
27
New cards

Extensive

(adj) mở rộng, quy mô lớn, toàn diện

<p>(adj) mở rộng, quy mô lớn, toàn diện</p>
28
New cards

Conduct extensive studies of

thực hiện các nghiên cứu chuyên sâu về cái gì đó

29
New cards

initial

(adj) ban đầu, đầu tiên

30
New cards

encouraging

(adj) mang tính khích lệ, động viên, làm cho ai đó cảm thấy tự tin hoặc lạc quan hơn

<p>(adj) mang tính khích lệ, động viên, làm cho ai đó cảm thấy tự tin hoặc lạc quan hơn</p>
31
New cards

further research

(n-phrase) nghiên cứu thêm, nghiên cứu sâu hơn

<p>(n-phrase) nghiên cứu thêm, nghiên cứu sâu hơn</p>
32
New cards

campaign

(n) chiến dịch

<p>(n) chiến dịch</p>
33
New cards

rental contract

(n-phrase) hợp đồng thuê

<p>(n-phrase) hợp đồng thuê</p>
34
New cards

landlord

(n) chủ nhà

<p>(n) chủ nhà</p>
35
New cards

tenant

(n) người thuê nhà

<p>(n) người thuê nhà</p>
36
New cards

Standard leases

(n-phrase) hợp đồng thuê tiêu chuẩn

<p>(n-phrase) hợp đồng thuê tiêu chuẩn</p>
37
New cards

situation

(n) tình huống, hoàn cảnh, tình trạng

<p>(n) tình huống, hoàn cảnh, tình trạng</p>
38
New cards

Disagreement with + ai đó

bất đồng với ai đó

<p>bất đồng với ai đó</p>
39
New cards

Lease

(n) hợp đồng thuê, sự cho thuê

<p>(n) hợp đồng thuê, sự cho thuê</p>