1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
union bargainers
Những người thương lượng trong công đoàn
Sales Associate
Nhân viên bán hàng
Reform
(v) Cải cách, cải tổ, đổi mới
Reform
(n) Cuộc cải cách, sự đổi mới
Craving
(n) Sự thèm muốn, khao khát mạnh mẽ
Crave
(v) Thèm muốn, khao khát
contract states (that)
hợp đồng quy định, nêu rõ điều gì đó
immediately
(adv) Ngay lập tức, tức thì
intention
(n) Ý định, mục đích, dự định
canceling party must communicate
(n-phrase) bên hủy hợp đồng phải thông báo
prior to
(adv) trước thời điểm nào đó
All the rest seems to be + V-ing / adj / noun
tất cả những thứ còn lại dường như ...
Sales figures for
số liệu bán hàng của thời gian nào đó
past quarter
(n) quý trước/ quý vừa qua
significant
(adj) đáng kể, quan trọng, có ý nghĩa
improved
(adj) đã được cải thiện, tốt hơn so với trước đó
version
(n) phiên bản của một thứ gì đó (sản phẩm, phần mềm, kế hoạch, sách, v.v.)
improved version
(n) phiên bản được cải tiến
an improved version of + something
phiên bản cải tiến của cái gì đó
convey
(v) truyền đạt, truyền tải, chuyển giao ( convey thường đi với message, meaning, idea, information khi muốn nói về truyền đạt thông tin )
important
(adj) quan trọng, có ảnh hưởng lớn
aspect
(n) các khía cạnh, góc nhìn, yếu tố của một vấn đề, sự việc hoặc chủ đề nào đó
important aspects
(n) những khía cạnh quan trọng
an important aspect of + something
một khía cạnh quan trọng của cái gì đó
specialist
(n) chuyên gia, chuyên viên, nhà chuyên khoa
Conduct
(v) thực hiện, tiến hành, tổ chức một hoạt động nào đó
Extensive
(adj) mở rộng, quy mô lớn, toàn diện
Conduct extensive studies of
thực hiện các nghiên cứu chuyên sâu về cái gì đó
initial
(adj) ban đầu, đầu tiên
encouraging
(adj) mang tính khích lệ, động viên, làm cho ai đó cảm thấy tự tin hoặc lạc quan hơn
further research
(n-phrase) nghiên cứu thêm, nghiên cứu sâu hơn
campaign
(n) chiến dịch
rental contract
(n-phrase) hợp đồng thuê
landlord
(n) chủ nhà
tenant
(n) người thuê nhà
Standard leases
(n-phrase) hợp đồng thuê tiêu chuẩn
situation
(n) tình huống, hoàn cảnh, tình trạng
Disagreement with + ai đó
bất đồng với ai đó
Lease
(n) hợp đồng thuê, sự cho thuê