unit 6 - inventions - 11/6/2025

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/24

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards

perhap - adv =possibly , maybe

có thể , có lẽ

2
New cards

suitable - adj

phù hợp thích hợp

3
New cards

valuable - adj

vật chất có giá trị , đáng giá

nghĩa bóng : quý giá , hữu ích

4
New cards

completely-adv

hòan toàn , toàn bộ

5
New cards

advantage-n

a thing that helps you to be better or more successful than other people lợi thế , sự thuận lơi

6
New cards

experiment - n,v

thử nghiệm , làm thí nghiệm

7
New cards

laboratory-n

phòng thí nghiệm

8
New cards

hardware-n

tin học : phần cứng , các bộ phận vật lí của máy tính

chung : đồ kim khí , dụng cụ cơ khí

quân sự : khí tải vũ khí

9
New cards

software-n

phần mềm : các phần mềm , hệ điều hành hoặc ứng dụng chạy trên thiết bị điện tử

10
New cards

vacuum-n

vât lys : chân không

máy hút bụi

nghĩa bóng : khoảng trống , tình trạng thiếu vắng thường là quyền lực

11
New cards

route-n

tuyến đường , lộ trình

cách đi đến 1 mục tiêu

tin học : định tuyến

12
New cards

transport-n,v

sự vận chuyển , giao thông , phương tiện vận chuyển

vận chuyển ,chuyên chở

13
New cards

store-n,v

cửa hàng nơi bán đồ

lưu trữ ,cất giữ

lưu dữ liệu

14
New cards

dimensional - adj

thuộc về chiều , thuộc về kích thước trong k gian , toán học, thiết kế

15
New cards

control-n

sự điều khiển , sự kiểm soát

16
New cards

stain-v,n

làm bẩn

chất nhuộm {màu để soi tế báo dưới kính hiển vi }

vết bẩn , vết ố

17
New cards

press-v,n

nhấn , ấn , ép

bán chí

máy ép , máy in

là quần áo

18
New cards

further-adj,v

xa hơn , thêm nữa

thêm , bổ sung

thúc đẩy , hỗ trỡ pt

19
New cards

speed-n

tốc đọ , vận tốc

đi nhanh , tăng tốc

20
New cards

random - adj

k theo trật tự , k có chủ đích

21
New cards

gigahertz-n

là đơn vị tần số , bằng 1 tỷ giao động mỗi giây

22
New cards

high -performance processor-noun phr

bộ xử lí hiệu năng cao , tốc độ cao

23
New cards

storage space- noun phr

dung lượng lưu trữ

24
New cards

display-v,n

trưng bày,hiển thị , phô ra

màn hình , sự trưng bày , sự hiển thị

25
New cards

screen-n,v

màn hình ‘màn chiều {rạp chiếu phim}

sàng lọc sức khỏe , lọc hồ sơ