1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
perhap - adv =possibly , maybe
có thể , có lẽ
suitable - adj
phù hợp thích hợp
valuable - adj
vật chất có giá trị , đáng giá
nghĩa bóng : quý giá , hữu ích
completely-adv
hòan toàn , toàn bộ
advantage-n
a thing that helps you to be better or more successful than other people lợi thế , sự thuận lơi
experiment - n,v
thử nghiệm , làm thí nghiệm
laboratory-n
phòng thí nghiệm
hardware-n
tin học : phần cứng , các bộ phận vật lí của máy tính
chung : đồ kim khí , dụng cụ cơ khí
quân sự : khí tải vũ khí
software-n
phần mềm : các phần mềm , hệ điều hành hoặc ứng dụng chạy trên thiết bị điện tử
vacuum-n
vât lys : chân không
máy hút bụi
nghĩa bóng : khoảng trống , tình trạng thiếu vắng thường là quyền lực
route-n
tuyến đường , lộ trình
cách đi đến 1 mục tiêu
tin học : định tuyến
transport-n,v
sự vận chuyển , giao thông , phương tiện vận chuyển
vận chuyển ,chuyên chở
store-n,v
cửa hàng nơi bán đồ
lưu trữ ,cất giữ
lưu dữ liệu
dimensional - adj
thuộc về chiều , thuộc về kích thước trong k gian , toán học, thiết kế
control-n
sự điều khiển , sự kiểm soát
stain-v,n
làm bẩn
chất nhuộm {màu để soi tế báo dưới kính hiển vi }
vết bẩn , vết ố
press-v,n
nhấn , ấn , ép
bán chí
máy ép , máy in
là quần áo
further-adj,v
xa hơn , thêm nữa
thêm , bổ sung
thúc đẩy , hỗ trỡ pt
speed-n
tốc đọ , vận tốc
đi nhanh , tăng tốc
random - adj
k theo trật tự , k có chủ đích
gigahertz-n
là đơn vị tần số , bằng 1 tỷ giao động mỗi giây
high -performance processor-noun phr
bộ xử lí hiệu năng cao , tốc độ cao
storage space- noun phr
dung lượng lưu trữ
display-v,n
trưng bày,hiển thị , phô ra
màn hình , sự trưng bày , sự hiển thị
screen-n,v
màn hình ‘màn chiều {rạp chiếu phim}
sàng lọc sức khỏe , lọc hồ sơ