Looks like no one added any tags here yet for you.
enjoy
thưởng thức
entertain
giải trí
play
chơi, vở kịch
act
n., v. /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
star
ngôi sao
audition
buổi thử giọng
rehearsal (noun)
diễn tập
rehearse (verb)
diễn tập
practise
luyện tập, thực hành
scene
phông cảnh, cảnh phim
scenery
(n) phong cảnh, cảnh vật
stage
sân khấu
band
ban nhạc
orchestra
dàn nhạc giao hưởng
group
nhóm
review
n., v. /ri´vju:/ sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại
criticism
n. /´kriti¸sizəm/ sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán
ticket
vé
fee
lệ phí
novel
tiểu thuyết
fiction
hư cấu
comic
truyện tranh
cartoon
hoạt hình
comedian
diễn viên hài
watch
xem theo dõi
see
nhìn thấy
look
nhìn, ngắm, xem
listen
lắng nghe
hear
nghe thấy
come round
tỉnh lại hồi tỉnh, ghé thăm
count on
tin cậy vào, dựa vào
drop off
buồn ngủ
fall for
say mê, phải lòng
get along with
hòa hợp với
grow on
Khiến ai đó càng thích hơn
let down
làm thất vọng
name after
đặt tên theo
put on a play
trình diễn
show off
khoe khoang , khoác lác
take after
giống ai
take off
cất cánh
have fun
vui chơi
make fun of sb
chế nhạo ai
make sth funny
khiến cái gì đó buồn cười
make yourself at home
Cứ tự nhiên
be/stay at home
ở nhà
make your way home
đi về nhà (hành trình về nhà)
give sb the impression
để lại cho ai ấn tượng
do an impression of sb
trông giống ai đó
have the impression
có ấn tượng
make an impression on sb
tạo ấn tượng
joke about sth
nói đùa về
joke with sb
đùa với ai
laugh at sb
cười nhạo ai
laugh about sth
cười nhạo điều gì
laugh out loud
cười to
take part in
tham gia, tham dự
be a part of sth
là một phần của
part with sb
cùng phe với ai
have a part in
có một phần trong
have/throw a party for sb
tổ chức tiệc cho ai
give sb a party
tổ chức tiệc cho ai
go to a party
đi tiệc
in a queue
trong hàng lối
queue up
xếp hàng
stand/wait in a queue
đợi trong hàng
put on a show
trình diễn
show appreciation for sb
thể hiện sự trân trọng cảm kích với ai
show sth to sb
chỉ cái gì đó cho ai
show sb sth
chỉ cho ai điều gì
steal the show
chiếm sân khấu (màn trình diễn đỉnh)
in silence
sự im lặng
in a low voice
giọng trầm, thấp, bé
have a good voice
có giọng nói tốt
voice an opinion about sth
lên tiếng về một quan điểm
apologise to sb for sth
xin lỗi ai về điều gi
avoid sht doing
tránh làm gì đó
bound to do
nhất định sẽ làm gì
deserve sth to do
xứng đáng để làm gì
enjoy yourself
tận hưởng
happy for sb to do
mừng vui cho ai để làm gì
instead of sth doing
thay vì làm điều nay
promise to do
hứa làm gì
prove to do
chứng mình để làm gì, chứng tỏ
say sth to sb
nói gì với ai
supposed to do
có vẻ như là, dường như là
talented at
có tài năng
act
(v) hành động
actor/actress
(n) diễn viên nam/nữ
acting
(n,adj) hành động, thay quyền
acting manager
quyền giám đốc
activity
(n) hoạt động
inactivity/inactivitiness
(n) tính kém hoạt động
action
(n) hành động
(in) active
(adj) ko tích cực, lanh lợi
amuse
(v) làm vui, giải trí
amusement
(n) trò chơi, trò tiêu khiển
amusing
(adj) vui
bore
(v) làm buồn, quấy rầy
boredom
(n) sự chán nản